
Công ty TNHH Gmt Tân Thuận – Mã Số Thuế: 1201696357
Công ty TNHH Gmt Tân Thuận – Mã Số Thuế: 1201696357 có mã số 1201696357, được cấp ĐKKD ngày 20/03/2025 tại Đồng Tháp với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty TNHH Gmt Tân Thuận – Mã Số Thuế: 1201696357
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH GMT TÂN THUẬN |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 1201696357 |
Ngày cấp ĐKKD | 20/03/2025 |
Đại diện PL Công ty | Nguyễn Văn Dũng |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | Nguyễn Văn Dũng |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Ấp Tân Bình 2A, Xã Tân Thuận Bình, Đồng Tháp |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp |
Nơi đăng ký nộp thuế | Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp |
GPKD-Ngày cấp | 20/03/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Tiền Giang |
Ngày nhận tờ khai | 13/03/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 20/03/2025 |
Chương-khoản | 855 – 072 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Gmt Tân Thuận – Mã Số Thuế: 1201696357
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH GMT TÂN THUẬN |
MST | : | 1201696357 |
Trụ sở | : | Ấp Tân Bình 2A, Xã Tân Thuận Bình, Đồng Tháp |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4633 | Bán buôn đồ uống |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
8532 | Đào tạo trung cấp |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4940 | Vận tải đường ống |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
1520 | Sản xuất giày, dép |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 | Điều hành tua du lịch |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
7310 | Quảng cáo |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
7911 | Đại lý du lịch |
1811 | In ấn |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4311 | Phá dỡ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Gmt Tân Thuận – Mã Số Thuế: 1201696357 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Gmt Tân Thuận – Mã Số Thuế: 1201696357, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Gmt Tân Thuận – Mã Số Thuế: 1201696357
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Gmt Tân Thuận – Mã Số Thuế: 1201696357 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Ps Education – Mã Số Thuế: 0901182919Công ty TNHH Ps Education – Mã Số Thuế: 0901182919 có mã số 0901182919, được cấp ĐKKD ngày 18/03/2025 tại Hưng Yên với VĐL là . table { ...
- Công ty TNHH Đtxd Và Dvtm Ngọc Long – Mã Số Thuế: 3002285035Công ty TNHH Đtxd Và Dvtm Ngọc Long – Mã Số Thuế: 3002285035 có mã số 3002285035, được cấp ĐKKD ngày 24/02/2025 tại Hà Tĩnh với VĐL là . table { ...
- Công ty TNHH Đào Tạo Và Phát Triển Nguồn Nhân Lực Anlido Việt Nam – Mã Số Thuế: 1001294763Công ty TNHH Đào Tạo Và Phát Triển Nguồn Nhân Lực Anlido Việt Nam – Mã Số Thuế: 1001294763 có mã số 1001294763, được cấp ĐKKD ngày 12/03/2025 tại Hưng Yên với VĐL là . ...
- Phòng Nông Nghiệp Và Môi Trường – Mã Số Thuế: 3604009963Phòng Nông Nghiệp Và Môi Trường – Mã Số Thuế: 3604009963 có mã số 3604009963, được cấp ĐKKD ngày 01/03/2025 tại Đồng Nai với VĐL là . table { ...
- Công ty TNHH Dũng Kim Phát – Mã Số Thuế: 0402263023Công ty TNHH Dũng Kim Phát – Mã Số Thuế: 0402263023 có mã số 0402263023, được cấp ĐKKD ngày 13/02/2025 tại Đà Nẵng với VĐL là . table { ...
- Chi Nhánh Đống Đa – Công ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Phát Triển Devin Việt Nam – Mã Số Thuế: 0103512320-001Chi Nhánh Đống Đa – Công ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Phát Triển Devin Việt Nam – Mã Số Thuế: 0103512320-001 có mã số 0103512320-001, được cấp ĐKKD ngày 06/02/2025 tại Hà Nội với VĐL là . ...
- Công ty TNHH Xây Dựng Và Nội Thất Gsc – Mã Số Thuế: 0601277077Công ty TNHH Xây Dựng Và Nội Thất Gsc – Mã Số Thuế: 0601277077 có mã số 0601277077, được cấp ĐKKD ngày 09/02/2025 tại Ninh Bình với VĐL là . table { ...
- Công ty TNHH Dịch Vụ Số Và Marketing Thiên Dũng Agency. – Mã Số Thuế: 0318798158Công ty TNHH Dịch Vụ Số Và Marketing Thiên Dũng Agency. – Mã Số Thuế: 0318798158 có mã số 0318798158, được cấp ĐKKD ngày 06/01/2025 tại Hồ Chí Minh với VĐL là . ...
- Công ty TNHH Mtv Ocean One Technology – Mã Số Thuế: 0318819739Công ty TNHH Mtv Ocean One Technology – Mã Số Thuế: 0318819739 có mã số 0318819739, được cấp ĐKKD ngày 22/01/2025 tại Hồ Chí Minh với VĐL là . table { ...
- Công ty Cổ Phần Tư Vấn Kiến Trúc Đầu Tư Và Xây Dựng Zenhan Group – Mã Số Thuế: 5801527929Công ty Cổ Phần Tư Vấn Kiến Trúc Đầu Tư Và Xây Dựng Zenhan Group – Mã Số Thuế: 5801527929 có mã số 5801527929, được cấp ĐKKD ngày 13/01/2025 tại Lâm Đồng với VĐL là . ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng” tại Đồng Tháp
DS các doanh nghiệp khác tại Đồng Tháp
- Công ty TNHH Dầu Ăn Thời Đại Mới – Mã Số Thuế: 1201692916
- Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Minh Thái Thắng – Chi Nhánh Long An – Mã Số Thuế: 3702741533-001
- Công ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Đình Sơn – Mã Số Thuế: 2902210697
- Công ty TNHH Trung Tâm Giáo Dục Kim Nguyên Bảo – Mã Số Thuế: 0318841300
- Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Nam Phương Vina – Mã Số Thuế: 1102094175
- Công ty TNHH Asx Phát Triển – Mã Số Thuế: 3604002654
- Công ty TNHH Inox Sắt Thép Minh Quang – Mã Số Thuế: 0318818742
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thái Sơn Ime – Mã Số Thuế: 0110930801
- Công ty TNHH Kỹ Thuật Và Công Nghệ Dk – Mã Số Thuế: 3703280155
- Công ty TNHH Luth Production – Mã Số Thuế: 0318801756