
Công ty TNHH Gmt Thanh Lâm – Mã Số Thuế: 0110949249
Công ty TNHH Gmt Thanh Lâm – Mã Số Thuế: 0110949249 có mã số 0110949249, được cấp ĐKKD ngày 05/02/2025 tại Hà Nội với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty TNHH Gmt Thanh Lâm – Mã Số Thuế: 0110949249
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH GMT THANH LÂM |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0110949249 |
Ngày cấp ĐKKD | 05/02/2025 |
Đại diện PL Công ty | Trần Thị Mỹ Hạnh |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | |
Kế toán trưởng | Hoàng Thị Thái |
Trụ sở hoạt động | Khu 7, Xóm Đình, Thôn Nam Cường, Xã Tiến Thắng, TP Hà Nội |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Thuế cơ sở 18 Thành phố Hà Nội |
Nơi đăng ký nộp thuế | Thuế cơ sở 18 Thành phố Hà Nội |
GPKD-Ngày cấp | 05/02/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội |
Ngày nhận tờ khai | 24/01/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 05/02/2025 |
Chương-khoản | 855 – 000 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Gmt Thanh Lâm – Mã Số Thuế: 0110949249
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH GMT THANH LÂM |
MST | : | 0110949249 |
Trụ sở | : | Khu 7, Xóm Đình, Thôn Nam Cường, Xã Tiến Thắng, TP Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
7911 | Đại lý du lịch |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
6201 | Lập trình máy vi tính |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
7912 | Điều hành tua du lịch |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
1811 | In ấn |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 | Quảng cáo |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8532 | Đào tạo trung cấp |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4311 | Phá dỡ |
1520 | Sản xuất giày, dép |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4940 | Vận tải đường ống |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Gmt Thanh Lâm – Mã Số Thuế: 0110949249 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Gmt Thanh Lâm – Mã Số Thuế: 0110949249, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Gmt Thanh Lâm – Mã Số Thuế: 0110949249
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Gmt Thanh Lâm – Mã Số Thuế: 0110949249 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng” tại Hà Nội
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư & Phát Triển Việt – Hàn Yt – Mã Số Thuế: 2301316561
- Công ty TNHH Sw Vn – Mã Số Thuế: 0318796601
- Công ty TNHH Hưng Phương Education – Mã Số Thuế: 0318820149
- Công ty TNHH Xuân Son Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110935581
- Văn Phòng Đại Diện Công ty TNHH Hl Sài Gòn – Mã Số Thuế: 0314618252-002
- 2500723459 – Công ty TNHH Nqy Service
- Công ty Cổ Phần Phân Phối Bavigo – Mã Số Thuế: 0318805831
- Công ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Anh Phát – Mã Số Thuế: 2803146835
- Công ty TNHH Tmdv Ngọc Song Anh – Mã Số Thuế: 3703287898
- Công ty TNHH Đt Và Tm Vương Mỹ An – Mã Số Thuế: 6001783107