Hạch toán thuế xuất khẩu 2025: Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Doanh Nghiệp

Hạch toán thuế xuất khẩu 2025: Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Doanh Nghiệp

By 0 Comments 25th Tháng 8 2025

Hạch toán thuế xuất khẩu 2025 chi tiết cho doanh nghiệp: Hướng dẫn các bước tính thuế, hạch toán trên phần mềm kế toán và lưu trữ chứng từ chuẩn mực. Nắm vững nghiệp vụ thuế xuất khẩu giúp tối ưu chi phí, tránh rủi ro pháp lý và quản lý dòng tiền hiệu quả. Bài viết cung cấp công thức, ví dụ minh họa và lưu ý kế toán thực tế.

Hạch toán thuế xuất khẩu 2025: Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Doanh Nghiệp

1. Khái niệm thuế xuất khẩu

Thuế xuất khẩu là loại thuế do Nhà nước áp dụng đối với hàng hóa khi doanh nghiệp tiến hành xuất khẩu ra nước ngoài. Đây là một công cụ quản lý tài chính quan trọng, giúp doanh nghiệp thực hiện hạch toán thuế xuất khẩu chính xác và tuân thủ pháp luật kế toán.

Mục đích của thuế xuất khẩu:

+ Tăng nguồn thu ngân sách: Thuế xuất khẩu góp phần gia tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước, hỗ trợ tài chính cho các hoạt động công cộng.

+ Kiểm soát hoạt động xuất khẩu: Giúp cơ quan quản lý theo dõi lượng hàng hóa xuất khẩu, bảo vệ nguồn tài nguyên quốc gia và cân đối cung cầu trên thị trường nội địa.

+ Điều chỉnh thị trường và chiến lược kinh doanh: Thuế xuất khẩu tác động trực tiếp đến giá cả, khuyến khích doanh nghiệp xuất khẩu hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro dư thừa hoặc thiếu hụt hàng hóa trong nước.

2. Đối tượng chịu thuế và không chịu thuế xuất khẩu

2.2  Đối tượng chịu thuế xuất khẩu

Các loại hàng hóa sau đây khi xuất khẩu đều phải thực hiện hạch toán thuế xuất khẩu và nộp thuế theo quy định:

+ Hàng hóa xuất khẩu qua cửa khẩu, biên giới Việt Nam ra nước ngoài.

+ Hàng hóa xuất khẩu vào khu phi thuế quan, theo quy định của Luật xuất nhập khẩu.

+ Hàng hóa xuất khẩu tại chỗ, được sản xuất và giao trực tiếp cho người mua ở nước ngoài.

+ Hàng hóa xuất khẩu của doanh nghiệp thực hiện quyền xuất khẩu, bao gồm quyền phân phối và quyền thương mại quốc tế.

2.2 Đối tượng không chịu thuế xuất khẩu

Một số trường hợp đặc biệt được miễn thuế xuất khẩu, giúp doanh nghiệp giảm chi phí và tối ưu nghiệp vụ kế toán:

+ Hàng hóa quá cảnh, chuyển khẩu, trung chuyển qua cửa khẩu Việt Nam.

+ Hàng hóa phục vụ mục đích viện trợ nhân đạo hoặc viện trợ không hoàn lại, không mang tính chất thương mại.

+ Hàng hóa xuất khẩu từ khu phi thuế quan ra nước ngoài hoặc giữa các khu phi thuế quan.

+ Phần dầu khí sử dụng để nộp thuế tài nguyên vào Ngân sách Nhà nước khi xuất khẩu.

Đối tượng chịu thuế và không chịu thuế xuất khẩu

3. Căn cứ pháp lý và phương pháp tính thuế xuất khẩu

Cơ sở pháp lý: Căn cứ theo Điều 5 Luật Thuế xuất khẩu và Luật Thuế xuất nhập khẩu, số tiền thuế phải nộp được xác định dựa trên:

+ Trị giá tính thuế: Là giá trị hàng hóa xuất khẩu tại thời điểm tính thuế, được xác định theo hợp đồng xuất khẩu (FOB, DAF) và quy định của Luật Hải quan. Trị giá này là căn cứ chính để kế toán ghi nhận doanh thu và thuế xuất khẩu trên tài khoản 3333.

+ Thuế suất xuất khẩu: Áp dụng theo từng mặt hàng cụ thể trong biểu thuế xuất khẩu. Trong trường hợp hàng hóa xuất khẩu sang các quốc gia, khu vực có thỏa thuận ưu đãi thuế, doanh nghiệp sẽ thực hiện theo các thỏa thuận thương mại quốc tế.

4. Thời điểm tính thuế xuất khẩu và thời hạn nộp thuế xuất khẩu

4.1 Thời điểm tính thuế xuất khẩu

Trong quá trình hạch toán thuế xuất khẩu, việc xác định thời điểm tính thuế là bước quan trọng để doanh nghiệp biết chính xác số thuế phải nộp.

Theo Khoản 2, Điều 8 Luật Thuế xuất nhập khẩu, thời điểm tính thuế là thời điểm doanh nghiệp đăng ký tờ khai hải quan cho hàng hóa xuất khẩu. Tại thời điểm này, doanh nghiệp sử dụng tỷ giá do Ngân hàng Nhà nước công bố để quy đổi trị giá hàng hóa từ ngoại tệ sang đồng Việt Nam (VND).

Đối với hàng hóa được miễn thuế hoặc áp dụng mức thuế đặc biệt theo hạn ngạch, nếu có sự thay đổi về miễn thuế hoặc thuế suất do điều chỉnh pháp luật, số thuế phải nộp sẽ được tính dựa trên tờ khai hải quan mới nhất.

4.2 Thời hạn nộp thuế xuất khẩu

Căn cứ vào Điều 9 Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016 quy định về thời hạn nộp thuế xuất khẩu như sau:

Thời hạn nộp thuế
1. Hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu thuộc đối tượng chịu thuế phải nộp thuế trước khi thông quan hoặc giải phóng hàng hóa theo quy định của Luật hải quan, trừ trường hợp quy định tại Khoản 2 Điều này.


Trường hợp được tổ chức tín dụng bảo lãnh số thuế phải nộp thì được thông quan hoặc giải phóng hàng hóa nhưng phải nộp tiền chậm nộp theo quy định của Luật quản lý thuế kể từ ngày được thông quan hoặc giải phóng hàng hóa đến ngày nộp thuế. Thời hạn bảo lãnh tối đa là 30 ngày, kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan.
Trường hợp đã được tổ chức tín dụng bảo lãnh nhưng hết thời hạn bảo lãnh mà người nộp thuế chưa nộp thuế và tiền chậm nộp thì tổ chức bảo lãnh có trách nhiệm nộp đủ thuế và tiền chậm nộp thay cho người nộp thuế.


2. Người nộp thuế được áp dụng chế độ ưu tiên theo quy định của Luật hải quan được thực hiện nộp thuế cho các tờ khai hải quan đã thông quan hoặc giải phóng hàng hóa trong tháng chậm nhất vào ngày thứ mười của tháng kế tiếp. Quá thời hạn này mà người nộp thuế chưa nộp thuế thì phải nộp đủ số tiền nợ thuế và tiền chậm nộp theo quy định của Luật quản lý thuế.

👉 Hàng hóa chịu thuế xuất khẩu phải nộp thuế trước khi thông quan hoặc giải phóng hàng. Nếu số thuế được bảo lãnh bởi tổ chức tín dụng, hàng hóa vẫn có thể thông quan trước, nhưng doanh nghiệp phải thanh toán thuế và tiền chậm nộp theo quy định.

Thời điểm tính thuế xuất khẩu và thời hạn nộp thuế xuất khẩu

5. Hướng dẫn cách tính thuế xuất khẩu

Có 3 phương pháp tính thuế xuất khẩu được quy định áp dụng cho từng loại hàng hóa khác nhau, cụ thể:

+ Phương pháp tính thuế theo tỷ lệ phần trăm

+ Phương pháp tính thuế tuyệt đối

+ Phương pháp tính thuế hỗn hợp

5.1 Phương pháp tính thuế theo tỷ lệ %

Theo Khoản 3, Điều 4 Luật Thuế xuất nhập khẩu, phương pháp này tính thuế xuất khẩu dựa trên tỷ lệ % của trị giá tính thuế. Đây là cách phổ biến giúp doanh nghiệp thực hiện hạch toán thuế xuất khẩu nhanh chóng và chính xác.

Cách tính: Thuế xuất khẩu = Trị giá tính thuế x Thuế suất thuế xuất khẩu.

Ví dụ minh họa:
Một lô hạt điều xuất khẩu có trị giá tính thuế là 50.000 USD, áp dụng thuế suất 8%. Khi đó, số thuế xuất khẩu phải nộp là: 50.000 x 8% = 4.000 USD.

5.2 Phương pháp tính thuế tuyệt đối

Theo Khoản 4, Điều 3 Luật Thuế xuất nhập khẩu, phương pháp tính thuế tuyệt đối ấn định số tiền thuế cố định trên mỗi đơn vị hàng hóa xuất khẩu. Đây là cách tính phù hợp với các mặt hàng có số lượng, khối lượng rõ ràng, giúp kế toán thực hiện hạch toán thuế xuất khẩu nhanh chóng.

Cách tính: Thuế xuất khẩu = Số lượng hàng hóa x Mức thuế tuyệt đối.

Ví dụ minh họa:
Một lô cà phê xuất khẩu nặng 1.500 kg, mức thuế tuyệt đối là 4 USD/kg. Khi đó, số thuế xuất khẩu phải nộp là: 1.500 x 4 = 6.000 USD.

5.3 Phương pháp tính thuế xuất khẩu tuyệt đối

Theo Khoản 4, Điều 3 Luật Thuế xuất nhập khẩu, phương pháp tuyệt đối ấn định số tiền thuế cố định trên mỗi đơn vị hàng hóa xuất khẩu. Đây là phương pháp phù hợp với các mặt hàng có khối lượng hoặc số lượng cụ thể, giúp kế toán thực hiện hạch toán thuế xuất khẩu chính xác.

Cách tính: Thuế xuất khẩu = Số lượng hàng hóa x Mức thuế tuyệt đối.

Ví dụ minh họa:
Một lô hạt điều xuất khẩu nặng 1.200 kg, mức thuế tuyệt đối áp dụng là 3,5 USD/kg. Khi đó, số thuế xuất khẩu phải nộp là: 1.200 x 3,5 = 4.200 USD.

5.4 Phương pháp tính thuế xuất khẩu hỗn hợp

Theo Khoản 2, Điều 4 Luật Thuế xuất nhập khẩu, phương pháp hỗn hợp kết hợp tỷ lệ phần trămthuế tuyệt đối. Đây là phương pháp áp dụng khi hàng hóa có đặc thù vừa cần tính theo trị giá vừa theo số lượng, giúp kế toán thực hiện hạch toán thuế xuất khẩu chính xác.

Cách tính:
Thuế xuất khẩu = (Trị giá tính thuế x Thuế suất %) + (Số lượng hàng hóa x Mức thuế tuyệt đối).

Ví dụ minh họa:
Một lô hạt cà phê xuất khẩu trị giá 60.000 USD, áp dụng thuế suất 4%, trọng lượng 1.500 kg, mức thuế tuyệt đối 2 USD/kg. Khi đó:

+ Thuế theo tỷ lệ %: 60.000 x 4% = 2.400 USD

+ Thuế tuyệt đối: 1.500 x 2 = 3.000 USD

+ Tổng thuế xuất khẩu = 2.400 + 3.000 = 5.400 USD

6. Hạch toán thuế xuất khẩu

Khi có tờ khai hải quan chính thức, doanh nghiệp cần xác định doanh thu xuất khẩusố thuế xuất khẩu phải nộp để thực hiện hạch toán thuế xuất khẩu như sau:

+ Nợ TK 131 – Tổng giá trị hàng hóa bên mua phải thanh toán

+ Có TK 511 – Doanh thu xuất khẩu hàng hóa

+ Có TK 3333 – Thuế xuất khẩu phải nộp

Khi nộp tiền thuế xuất khẩu vào Ngân sách Nhà nước (NSNN), kế toán ghi nhận:

+ Nợ TK 3333 – Thuế xuất khẩu phải nộp

+ Có TK 111, 112 – Tiền mặt hoặc tiền gửi ngân hàng

7. Trường hợp miễn thuế xuất khẩu

Bên cạnh nghĩa vụ nộp thuế, một số trường hợp được miễn thuế xuất khẩu nhằm khuyến khích xuất khẩu hợp pháp, hỗ trợ kinh tế xã hội và tuân thủ điều ước quốc tế, bao gồm:

+ Hàng xuất khẩu miễn thuế theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

+ Tài sản là quà biếu, quà tặng trong định mức cho phép; phần vượt định mức phải nộp thuế.

+ Hàng hóa mua bán, trao đổi qua biên giới phục vụ sản xuất, tiêu dùng của người dân vùng biên giới.

+ Hàng hóa có trị giá hoặc số thuế quá thấp, dưới mức tối thiểu theo quy định.

+ Hàng hóa xuất khẩu để gia công rồi nhập khẩu lại (tạm xuất tái nhập).

+ Hàng hóa không nhằm mục đích thương mại như hàng mẫu, mô hình, ấn phẩm quảng cáo với số lượng nhỏ.

+ Hàng hóa phục vụ bảo vệ môi trường, an sinh xã hội, khắc phục thiên tai, dịch bệnh và các trường hợp đặc biệt khác.

8. Kết luận

Việc hạch toán thuế xuất khẩu 2025 là nghiệp vụ quan trọng giúp doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ pháp luật, quản lý chi phí và tối ưu dòng tiền. Hiểu rõ các phương pháp tính thuế xuất khẩu (tỷ lệ %, tuyệt đối, hỗn hợp), thời điểm tính thuế, thời hạn nộp thuế và các trường hợp miễn thuế xuất khẩu sẽ giúp kế toán ghi nhận chính xác trên sổ sách, tránh rủi ro pháp lý và hỗ trợ doanh nghiệp lập kế hoạch xuất khẩu hiệu quả.

Để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ hạch toán thuế xuất khẩu chuyên nghiệp, hãy liên hệ với đội ngũ kế toán của chúng tôi.

9. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Câu 1: Hàng hóa nào phải nộp thuế xuất khẩu?
👉 Tất cả hàng hóa xuất khẩu qua cửa khẩu, biên giới Việt Nam ra nước ngoài, xuất khẩu tại chỗ, xuất khẩu vào khu phi thuế quan hoặc theo quyền xuất khẩu của doanh nghiệp.

Câu 2: Thời điểm tính thuế xuất khẩu là khi nào?
👉 Thời điểm tính thuế xuất khẩu là thời điểm đăng ký tờ khai hải quan. Doanh nghiệp sử dụng tỷ giá do Ngân hàng Nhà nước công bố để quy đổi giá trị hàng hóa sang VND.

Câu 3: Có bao nhiêu phương pháp tính thuế xuất khẩu?
👉 Có 3 phương pháp chính: tính theo tỷ lệ phần trăm (%), tính tuyệt đối (số tiền cố định trên đơn vị hàng hóa) và phương pháp hỗn hợp (kết hợp cả hai).

Câu 4: Khi nào hàng hóa được miễn thuế xuất khẩu?
👉 Hàng hóa miễn thuế bao gồm: hàng xuất khẩu theo điều ước quốc tế, quà biếu trong định mức, hàng tạm xuất tái nhập, hàng phục vụ mục đích xã hội, môi trường, hàng mẫu, mô hình quảng cáo và một số trường hợp đặc biệt khác.

Câu 5: Hạch toán thuế xuất khẩu trên sổ sách kế toán như thế nào?
👉 Khi có tờ khai hải quan, ghi nhận:

Nợ TK 131 – Tổng giá trị hàng hóa bên mua phải thanh toán

Có TK 511 – Doanh thu xuất khẩu

Có TK 3333 – Thuế xuất khẩu phải nộp
Khi nộp thuế vào NSNN: Nợ TK 3333, Có TK 111/112.

Bài viết cùng chủ đề 

Releted Tags

Leave a comment

Dịch vụ doanh nghiệp Anta