
Chỉ tiêu Phải thu ngắn hạn khác trên Bảng cân đối kế toán theo Thông tư 200/2014/TT-BTC
Phải thu ngắn hạn khác (Mã số 136) là gì? Hướng dẫn chi tiết cách lập và trình bày trên Bảng cân đối kế toán theo Thông tư 200/2014/TT-BTC.
I. Khái niệm chỉ tiêu Phải thu ngắn hạn khác
Phải thu ngắn hạn khác (Mã số 136) là chỉ tiêu phản ánh toàn bộ giá trị các khoản phải thu có thời hạn thu hồi còn lại không quá 12 tháng hoặc trong một chu kỳ kinh doanh thông thường, ngoại trừ các khoản đã được trình bày ở những chỉ tiêu cụ thể khác như:
+ Phải thu khách hàng (Mã số 131)
+ Trả trước cho người bán (Mã số 132)
+ Phải thu nội bộ (Mã số 133)
Nói cách khác, đây là nhóm khoản mục mang tính “bao quát”, ghi nhận những khoản phải thu khác không thuộc ba chỉ tiêu chính kể trên. Một số ví dụ điển hình gồm:
+ Tạm ứng ngắn hạn cho nhân viên.
+ Tiền lãi, cổ tức, lợi nhuận được chia nhưng chưa nhận.
+ Ký cược, ký quỹ ngắn hạn để bảo đảm hợp đồng.
+ Các khoản chi hộ, cho mượn tạm thời.
👉 Ý nghĩa: Việc ghi nhận đúng và đủ chỉ tiêu này giúp Bảng cân đối kế toán phản ánh chính xác tổng giá trị tài sản ngắn hạn mà doanh nghiệp có khả năng thu hồi, đồng thời hỗ trợ phân tích thanh khoản và rủi ro công nợ.
Tham khảo thêm: Số dư tài khoản 131 trên Bảng cân đối kế toán
II. Cơ sở pháp lý
Căn cứ theo:
+ Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp.
+ Điều 112 Thông tư 200 quy định về nội dung và phương pháp lập Bảng cân đối kế toán.
+ Mẫu số B01-DN – Bảng cân đối kế toán ban hành kèm theo Thông tư 200.
Theo đó, chỉ tiêu Phải thu ngắn hạn khác (Mã số 136) thuộc nhóm Tài sản ngắn hạn – Các khoản phải thu ngắn hạn (Mã số 130).
III. Nội dung chỉ tiêu Phải thu ngắn hạn khác (Mã số 136)
Chỉ tiêu Phải thu ngắn hạn khác phản ánh giá trị các khoản phải thu có thời hạn thu hồi không quá 12 tháng hoặc trong một chu kỳ kinh doanh thông thường, bao gồm:
+ Các khoản phải thu về chi hộ doanh nghiệp khác.
+ Tiền lãi, cổ tức, lợi nhuận được chia nhưng chưa thu.
+ Các khoản tạm ứng ngắn hạn.
+ Khoản ký cược, ký quỹ ngắn hạn.
+ Các khoản cho mượn tạm thời hoặc các khoản phải thu khác chưa được phân loại.
👉 Số liệu để ghi vào chỉ tiêu này được lấy từ số dư Nợ chi tiết của các tài khoản sau:
+ Tài khoản 1385 – Phải thu về cổ tức, lợi nhuận được chia.
+ Tài khoản 1388 – Phải thu khác.
+ Tài khoản 334 – Phải trả người lao động (các khoản đã chi hộ).
+ Tài khoản 338 – Phải trả, phải nộp khác (các khoản phát sinh phải thu).
+ Tài khoản 141 – Tạm ứng.
+ Tài khoản 244 – Ký quỹ, ký cược ngắn hạn.
IV. Phương pháp lập và trình bày
Khi lập Bảng cân đối kế toán, kế toán viên cần thực hiện các bước:
1. Rà soát toàn bộ công nợ phải thu
Liệt kê chi tiết các khoản phát sinh từ sổ kế toán.
Đối chiếu công nợ với khách hàng, nhân viên, đối tác.
2. Phân loại ngắn hạn – dài hạn
Chỉ những khoản có thời hạn thu hồi dưới 12 tháng hoặc trong chu kỳ kinh doanh thông thường mới được phản ánh tại Mã số 136.
3. Xác nhận tính hợp pháp của khoản phải thu
Đảm bảo có chứng từ, hợp đồng hoặc biên bản xác nhận.
4. Trình bày trên Bảng cân đối kế toán
Ghi giá trị tổng hợp vào chỉ tiêu Phải thu ngắn hạn khác (Mã số 136).
Đồng thời, thuyết minh chi tiết trong Thuyết minh Báo cáo tài chính.
V. Ví dụ minh họa
Tại thời điểm 31/12/N, doanh nghiệp A có các khoản sau:
+ Tạm ứng cho nhân viên đi công tác: 200 triệu đồng.
+ Tiền lãi tiền gửi ngân hàng chưa thu: 50 triệu đồng.
+ Cổ tức được chia nhưng chưa nhận: 120 triệu đồng.
+ Ký cược ngắn hạn cho nhà cung cấp: 80 triệu đồng.
👉 Khi đó, chỉ tiêu Phải thu ngắn hạn khác (Mã số 136) sẽ được ghi nhận trên Bảng cân đối kế toán là:
200 + 50 + 120 + 80 = 450 triệu đồng.
VI. Lưu ý quan trọng
+ Chỉ tiêu Phải thu ngắn hạn khác thường tiềm ẩn rủi ro khó thu hồi hoặc khó kiểm soát, do tính chất đa dạng và không đồng nhất của các khoản mục.
+ Doanh nghiệp cần mở sổ chi tiết theo từng đối tượng để dễ dàng quản lý, đối chiếu.
+ Kế toán phải đánh giá khả năng thu hồi và lập dự phòng phải thu khó đòi (Mã số 137) nếu có dấu hiệu rủi ro.
VII. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Chỉ tiêu Phải thu ngắn hạn khác có bao gồm khoản vay cho nhân viên không?
👉 Có, nếu khoản vay có kỳ hạn thu hồi dưới 12 tháng.
2. Các khoản tạm ứng dài hạn có đưa vào Mã số 136 không?
👉 Không, tạm ứng dài hạn được phản ánh trong mục Tài sản dài hạn khác.
3. Nếu phát sinh khoản ký cược trên 12 tháng thì trình bày ở đâu?
👉 Ghi nhận ở Ký cược, ký quỹ dài hạn trong Tài sản dài hạn.
4. Doanh nghiệp có cần lập dự phòng cho Phải thu ngắn hạn khác không?
👉 Có, nếu có dấu hiệu khó thu hồi thì trích lập dự phòng theo quy định (Mã số 137).
5. Có bắt buộc phải thuyết minh chi tiết các khoản thuộc Mã số 136 không?
👉 Có, để đảm bảo minh bạch, doanh nghiệp phải giải trình rõ nguồn gốc và đối tượng.
6. Nếu khoản Phải thu ngắn hạn khác phát sinh từ giao dịch nội bộ thì trình bày thế nào?
👉 Tùy trường hợp, có thể bù trừ với “Phải trả nội bộ” khi lập báo cáo hợp nhất.
7. Giá trị khoản phải thu bằng ngoại tệ có đưa vào chỉ tiêu này không?
👉 Có, nhưng phải quy đổi ra VND theo tỷ giá tại thời điểm lập BCTC.
8. Khi nào cần phân loại lại khoản phải thu từ ngắn hạn sang dài hạn?
👉 Khi doanh nghiệp xác định thời hạn thu hồi vượt quá 12 tháng hoặc một chu kỳ kinh doanh.
VIII. Sai sót thường gặp và cách phòng tránh
1. Hạch toán nhầm vào phải thu khách hàng
Cần phân biệt rõ: nếu không phải phát sinh từ quan hệ bán hàng – mua hàng, thì phải ghi vào 136.
2. Không phân loại ngắn hạn – dài hạn
Các khoản ký cược trên 12 tháng vẫn ghi vào Mã số 136 → sai.
3. Thiếu thuyết minh chi tiết
Nhiều doanh nghiệp chỉ ghi tổng số, không liệt kê chi tiết, làm giảm tính minh bạch.
4. Không trích lập dự phòng phải thu khó đòi
Khi có dấu hiệu rủi ro nhưng không lập dự phòng, dẫn đến số liệu thiếu tin cậy.
IX. Kết luận
Chỉ tiêu Phải thu ngắn hạn khác (Mã số 136) là một hạng mục quan trọng giúp phản ánh tính đầy đủ và minh bạch của Bảng cân đối kế toán. Doanh nghiệp cần hạch toán đúng theo quy định của Thông tư 200/2014/TT-BTC, quản lý chặt chẽ và thường xuyên rà soát để giảm thiểu rủi ro công nợ khó thu hồi.
Bài viết cùng chủ đề
- Cách hạch toán Tài khoản 155 theo Thông tư 200 đơn giản, dễ hiểu
- Thành phẩm tồn kho là tài sản hay nguồn vốn?
- Hướng dẫn hạch toán tài khoản 155 theo Thông tư 133
- Tài khoản 155 là gì? Giải thích chi tiết cho kế toán mới
- Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang là tài sản ngắn hạn hay dài hạn?
- Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang là tài sản hay nguồn vốn?
- Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang là tài khoản gì? Giải thích chi tiết
- 1542 là tài khoản gì? Tổng quan và cách hạch toán
- Hướng dẫn chi tiết Tài khoản 154 theo thông tư 200
- Tài khoản 154 theo thông tư 133: Hướng dẫn đầy đủ, dễ hiểu