Thời hạn tạm nhập tái xuất theo Thông tư 39 – Doanh nghiệp phải biết

Thời hạn tạm nhập tái xuất theo Thông tư 39 – Doanh nghiệp phải biết

By 0 Comments 3rd Tháng 9 2025

Thời hạn tạm nhập tái xuất theo Thông tư 39 là quy định quan trọng mà mọi doanh nghiệp xuất nhập khẩu cần nắm rõ để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết thời gian lưu giữ hàng hóa tại Việt Nam, các giới hạn về số lượng và giá trị hàng hóa, cũng như cách xử lý khi xảy ra ách tắc. Từ đó, giúp doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý và tiết kiệm chi phí hiệu quả. Đồng thời, cập nhật các hướng dẫn mới nhất theo luật 2025, đảm bảo thông tin chính xác và thực tiễn.

Thời hạn tạm nhập tái xuất theo Thông tư 39

1. Tạm nhập tái xuất là gì?

Theo Điều 29 Luật Thương mại 2005, tạm nhập tái xuất được quy định cụ thể như sau:

Tạm nhập, tái xuất hàng hóa là việc hàng hoá được đưa từ nước ngoài hoặc từ các khu vực đặc biệt nằm trên lãnh thổ Việt Nam được coi là khu vực hải quan riêng theo quy định của pháp luật vào Việt Nam, có làm thủ tục nhập khẩu vào Việt Nam và làm thủ tục xuất khẩu chính hàng hoá đó ra khỏi Việt Nam.

Thời hạn tạm nhập tái xuất theo Thông tư 39

2. Các hình thức tạm nhập tái xuất khác theo Luật Quản lý Ngoại thương 2017

Ngoài hoạt động kinh doanh tạm nhập tái xuất quy định tại Điều 39, doanh nghiệp còn có thể thực hiện các hình thức tạm nhập tái xuất khác với điều kiện rõ ràng:

2.1 Điều kiện hàng hóa tạm nhập tái xuất:

+ Hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu hoặc cấm nhập khẩu.

+ Hàng hóa không nằm trong diện tạm ngừng xuất khẩu hoặc tạm ngừng nhập khẩu theo hợp đồng với đối tác nước ngoài.

+ Hàng hóa được nhập khẩu để phục vụ bảo hành, bảo dưỡng, thuê, mượn hoặc sử dụng cho mục đích khác trong một khoảng thời gian nhất định.

2.2 Tái xuất hàng hóa:

+ Sau khi hoàn thành mục đích sử dụng, doanh nghiệp phải tái xuất chính hàng hóa đó ra khỏi Việt Nam, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và tránh phát sinh chi phí hải quan không cần thiết.

2.3 Thời hạn tạm nhập:

+ Được thỏa thuận giữa thương nhân và đối tác, đồng thời phải đăng ký đầy đủ với cơ quan hải quan nơi làm thủ tục tạm nhập.

+ Việc này giúp quản lý kho, theo dõi chi phí hải quan và lập báo cáo kế toán chính xác, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định về thương mại quốc tế.

3.Thời hạn lưu giữ hàng hóa kinh doanh tạm nhập tái xuất

Theo Điều 13 Nghị định 69/2018/NĐ-CP, hàng hóa kinh doanh tạm nhập tái xuất được phép lưu lại tại Việt Nam tối đa 60 ngày kể từ ngày hoàn thành thủ tục hải quan tạm nhập.

+ Gia hạn thời hạn lưu giữ:

– Nếu cần kéo dài thời gian, doanh nghiệp phải gửi văn bản đề nghị gia hạn đến Chi cục Hải quan nơi thực hiện thủ tục tạm nhập.

– Mỗi lần gia hạn không quá 30 ngày và tối đa hai lần cho mỗi lô hàng.

+ Trường hợp đặc biệt:

– Doanh nghiệp tạm nhập máy móc, thiết bị theo diện thuê, mượn hoặc sử dụng theo hợp đồng với công ty mẹ ở nước ngoài thì thời hạn tạm nhập tái xuất do các bên thỏa thuận và phải đăng ký với cơ quan hải quan khi làm thủ tục.

+ Không giới hạn số lượng/giá trị hàng hóa:

– Luật không quy định giới hạn về số lượng hay giá trị tạm nhập, do đó doanh nghiệp không cần tách lô hàng thành nhiều đợt.

Thời hạn tạm nhập tái xuất theo Thông tư 39

4. Xử lý trường hợp ách tắc hàng hóa tạm nhập tái xuất

Khi hàng hóa tạm nhập tái xuất bị ách tắc tại cảng hoặc cửa khẩu, việc xử lý theo Điều 14 Nghị định 69/2018/NĐ-CP được thực hiện theo các bước cụ thể nhằm đảm bảo dòng chảy thương mại thông suốt và tuân thủ quy định hải quan:

+ Điều tiết tại địa phương:

– Ủy ban nhân dân cấp tỉnh chỉ đạo cơ quan chức năng áp dụng các biện pháp để giải tỏa và điều tiết hàng hóa tạm nhập tái xuất trên địa bàn.

– Phối hợp với cơ quan hải quan cửa khẩu tạm nhập để điều chỉnh lưu lượng hàng từ cửa khẩu tạm nhập đến cửa khẩu tái xuất, nhằm giảm thiểu ách tắc và tối ưu hóa hoạt động vận chuyển.

+ Biện pháp khi ách tắc kéo dài: Nếu tình trạng ách tắc vẫn chưa được giải quyết, Bộ Công Thương chủ trì phối hợp với Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, Tổng cục Hải quan và Bộ Tư lệnh Bộ đội Biên phòng để triển khai các biện pháp bổ sung.

Các biện pháp bao gồm:

– Yêu cầu thương nhân tạm ngừng nhập hàng hóa tạm nhập tái xuất về Việt Nam.

– Tạm dừng cấp Giấy phép kinh doanh tạm nhập tái xuất đối với các loại hàng hóa bị ách tắc theo quy định tại Điều 13 Nghị định 69/2018/NĐ-CP.

Thời hạn tạm nhập tái xuất theo Thông tư 39

5. Kết luận

Hiểu rõ thời hạn tạm nhập tái xuất theo Thông tư 39 và các quy định liên quan là yếu tố quan trọng để doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động xuất nhập khẩu. Việc nắm vững thủ tục hải quan, thời hạn lưu giữ hàng hóa, gia hạn và xử lý ách tắc giúp doanh nghiệp quản lý kho hiệu quả, theo dõi chi phí hải quan chính xác và lập báo cáo kế toán minh bạch.

Áp dụng đúng các quy định không chỉ giúp doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý, mà còn tối ưu chi phí, tiết kiệm thời gian vận hành và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Để được tư vấn chi tiết về tạm nhập tái xuất hàng hóa, bạn có thể tham khảo thêm thông tin tại Dịch vụ kế toán ANTA.

6. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Câu 1: Thời hạn tạm nhập tái xuất hàng hóa tối đa là bao lâu?

Đối với hàng hóa kinh doanh tạm nhập tái xuất, thời hạn lưu giữ tối đa là 60 ngày. Thương nhân có thể gia hạn thêm tối đa 30 ngày/lần và không quá 2 lần/lô hàng.

Câu 2: Có giới hạn số lượng hay giá trị hàng hóa khi tạm nhập tái xuất không?

Luật không quy định giới hạn về số lượng hay giá trị tạm nhập, nên doanh nghiệp không cần tách lô hàng thành nhiều đợt.

Câu 3: Nếu hàng hóa tạm nhập tái xuất bị ách tắc thì doanh nghiệp phải làm gì?

Khi xảy ra ách tắc, cơ quan chức năng tại địa phương và Bộ Công Thương sẽ điều tiết hàng hóa. Trong trường hợp cần thiết, doanh nghiệp sẽ được yêu cầu tạm ngừng nhập hoặc tạm dừng cấp Giấy phép kinh doanh tạm nhập tái xuất theo quy định.

Bài viết cùng chủ đề 

Releted Tags

Leave a comment

Dịch vụ doanh nghiệp Anta