Mã số thuế trạng thái 06 là gì? Doanh nghiệp nào cũng phải biết

Mã số thuế trạng thái 06 là gì? Doanh nghiệp nào cũng phải biết

By 0 Comments 5th Tháng 9 2025

Mã số thuế trạng thái 06 là gì? Đây là trạng thái của người nộp thuế không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký, theo quy định mới nhất 2025 từ Thông tư 86/2024/TT-BTC. Việc hiểu rõ trạng thái này giúp doanh nghiệp và hộ kinh doanh chủ động xử lý nghĩa vụ thuế, tránh rủi ro bị phạt hành chính. Bài viết sẽ giải thích chi tiết các trường hợp áp dụng trạng thái 06, cách xác định và vai trò của cơ quan quản lý thuế trong việc giám sát mã số này.

Mã số thuế trạng thái 06 là gì

1. Tổng quan mã số thuế

1.1 Mã số thuế là gì?

Trong lĩnh vực kế toán và quản lý thuế, việc nắm rõ khái niệm mã số thuế là vô cùng quan trọng. Theo Khoản 1 Điều 3 Luật Quản lý thuế 2019, thuế là khoản nộp ngân sách nhà nước bắt buộc đối với tổ chức, doanh nghiệp, hộ gia đình, hộ kinh doanh và cá nhân, thực hiện theo các quy định của luật thuế hiện hành.

Đối với công tác quản lý thuế, mã số thuế (MST) là công cụ quan trọng. Khoản 5 Điều 3 Luật Quản lý thuế 2019 quy định:

“Mã số thuế là dãy số gồm 10 hoặc 13 chữ số, có thể kèm ký tự khác, do cơ quan thuế cấp cho người nộp thuế nhằm quản lý và theo dõi nghĩa vụ thuế một cách chính xác.”

👉 Như vậy, mã số thuế không chỉ là căn cứ để kê khai, nộp thuế mà còn là công cụ giúp cơ quan thuế giám sát hoạt động kinh doanh, xác định tình trạng nộp thuế, cũng như áp dụng các trạng thái MST như trạng thái 06, 09,…

Mã số thuế trạng thái 06 là gì

1.2 Cấu trúc mã số thuế

Mã số thuế (MST) do cơ quan thuế cấp được xây dựng theo cấu trúc chuẩn, giúp quản lý và theo dõi nghĩa vụ thuế của người nộp thuế một cách chính xác. Cấu trúc MST gồm 13 ký tự, được phân nhóm như sau:

N1N2 N3N4N5N6N7N8N9 N10 – N11N12N13

+ Hai chữ số đầu (N1N2): là số phân khoảng của mã số thuế, giúp phân loại doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân theo khu vực hoặc loại hình.

+ Bảy chữ số tiếp theo (N3-N9): được quy định theo cấu trúc xác định, tăng dần từ 0000001 đến 9999999, đảm bảo mỗi MST là duy nhất.

+ Chữ số thứ 10 (N10): là chữ số kiểm tra, dùng để xác thực tính hợp lệ của mã số thuế.

+ Ba chữ số cuối (N11-N13): là số thứ tự từ 001 đến 999, phân biệt các đơn vị phụ thuộc hoặc chi nhánh.

+ Dấu gạch ngang (-): dùng để phân tách nhóm 10 chữ số đầu và nhóm 3 chữ số cuối, giúp đọc và quản lý dễ dàng hơn.

1.3 Đối tượng phải đăng ký thuế và cấp mã số thuế

Theo Khoản 1 Điều 30 Luật Quản lý thuế 2019, pháp luật quy định rõ đối tượng phải đăng ký thuế và được cấp mã số thuế (MST), giúp cơ quan thuế quản lý và theo dõi nghĩa vụ thuế một cách chính xác. Cụ thể như sau:

(1) Doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân:

+ Thực hiện đăng ký thuế theo cơ chế một cửa liên thông, đồng thời với đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hợp tác xã hoặc đăng ký kinh doanh theo quy định của Luật Doanh nghiệp và các văn bản pháp luật liên quan.

+ Việc này giúp đơn giản hóa thủ tục hành chính và đảm bảo mỗi doanh nghiệp, tổ chức có một mã số thuế duy nhất.

(2) Tổ chức, cá nhân không thuộc trường hợp trên:

+ Thực hiện đăng ký thuế trực tiếp với cơ quan thuế, theo hướng dẫn của Bộ trưởng Bộ Tài chính.

+ Các đối tượng này vẫn được cấp mã số thuế, nhằm đảm bảo đầy đủ nghĩa vụ thuế và quản lý chính xác hoạt động kinh doanh.

Mã số thuế trạng thái 06 là gì

2. Mã số thuế trạng thái 06 là gì?

Theo Phụ lục 1 Danh mục trạng thái mã số thuế kèm Thông tư 86/2024/TT-BTC, mã số thuế trạng thái 06 là trạng thái của người nộp thuế không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký.

Cụ thể, trạng thái này bao gồm các trường hợp sau:

Mã trạng tháiDiễn giảiChi tiết
03NNT không hoạt động tại địa chỉ đăng ký và có hồ sơ chấm dứt hiệu lực MSTNNT bị cơ quan thuế (CQT) thông báo không hoạt động sau đó nộp hồ sơ chấm dứt hiệu lực MST, hoặc đã nộp hồ sơ chấm dứt MST nhưng chưa hoàn thành nghĩa vụ thuế và CQT xác minh không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký
07NNT không hoạt động tại địa chỉ đăng ký và có quyết định mở thủ tục phá sản của Tòa ánTòa án mở thủ tục phá sản, cơ quan thuế nhận thông báo trong khi NNT đã bị thông báo không hoạt động
09CQT ban hành Thông báo không hoạt động tại địa chỉ đăng kýCQT phối hợp với cơ quan có thẩm quyền xác minh NNT không hoạt động tại địa chỉ kinh doanh đã đăng ký
12NNT không hoạt động tại địa chỉ đăng ký và có quyết định tuyên bố phá sản của Tòa ánQuyết định tuyên bố phá sản gửi cơ quan thuế khi NNT đang bị thông báo không hoạt động
13NNT không hoạt động tại địa chỉ đăng ký và bị thu hồi giấy phépNNT đã bị thu hồi giấy phép nhưng chưa hoàn thành nghĩa vụ thuế, CQT xác minh không hoạt động
17Là đơn vị phụ thuộc, mã số nộp thay có đơn vị chủ quản bị thông báo không hoạt độngÁp dụng cho đơn vị phụ thuộc của doanh nghiệp/hợp tác xã bị CQT thông báo không hoạt động

Mã số thuế trạng thái 06 là gì

3. Hệ thống cơ quan quản lý thuế: Thuế và Hải quan

Theo Khoản 2 Điều 2 Luật Quản lý thuế 2019, pháp luật quy định rõ cơ quan quản lý thuế nhằm giám sát, kiểm tra và thu thuế đối với các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân.

Cụ thể, cơ quan quản lý thuế bao gồm hai nhóm chính:

(1) Cơ quan thuế:

+ Tổng cục Thuế

+ Cục Thuế

+ Chi cục Thuế

+ Chi cục Thuế khu vực

👉 Các cơ quan này chịu trách nhiệm quản lý thuế, cấp mã số thuế, hướng dẫn kê khai, kiểm tra và xử lý vi phạm thuế của người nộp thuế.

(2) Cơ quan hải quan:

+ Tổng cục Hải quan

+ Cục Hải quan

+ Cục Kiểm tra sau thông quan

+ Chi cục Hải quan

👉 Nhóm cơ quan này chịu trách nhiệm quản lý thuế liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu, kiểm tra hải quan và thu thuế đối với hàng hóa xuất nhập khẩu.

4. Kết luận

Mã số thuế trạng thái 06 là trạng thái quan trọng giúp cơ quan thuế quản lý người nộp thuế không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký. Hiểu rõ trạng thái này giúp doanh nghiệp, hộ kinh doanh và cá nhân chủ động thực hiện nghĩa vụ thuế, tránh rủi ro bị phạt hành chính và đảm bảo tuân thủ đầy đủ pháp luật mới nhất 2025.

Để được tư vấn chi tiết về mã số thuế, trạng thái MST và các thủ tục liên quan, bạn có thể tham khảo dịch vụ kế toán trọn gói của công ty chúng tôi – nơi cung cấp giải pháp chuyên nghiệp, nhanh chóng và chính xác cho doanh nghiệp mọi quy mô.

5. Câu hỏi thường gặp

Câu 1: Mã số thuế trạng thái 06 có ý nghĩa gì?
👉 Người nộp thuế trạng thái 06 là không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký, giúp cơ quan thuế giám sát và cảnh báo doanh nghiệp, hộ kinh doanh hoặc cá nhân.

Câu 2: Trạng thái 06 ảnh hưởng thế nào đến doanh nghiệp?
👉 Doanh nghiệp có MST trạng thái 06 có thể gặp khó khăn trong việc mở tài khoản ngân hàng, ký hợp đồng với đối tác hoặc bị cơ quan thuế kiểm tra, xử phạt nếu chưa hoàn thành nghĩa vụ thuế.

Câu 3: Làm sao để đổi trạng thái MST từ 06 về hoạt động bình thường?
👉 Người nộp thuế cần cập nhật lại địa chỉ hoạt động, hoàn tất nghĩa vụ thuế và phối hợp với cơ quan thuế để xác minh, sau đó cơ quan thuế sẽ điều chỉnh trạng thái MST.

Câu 4: Ai chịu trách nhiệm quản lý và giám sát trạng thái MST 06?
👉 Các cơ quan quản lý thuế bao gồm Tổng cục Thuế, Cục Thuế, Chi cục Thuế, cùng cơ quan hải quan chịu trách nhiệm giám sát, kiểm tra và xử lý các thông báo về MST.

Câu 5: Doanh nghiệp có cần đăng ký lại MST khi nhận thông báo trạng thái 06 không?
👉 Thông thường không cần đăng ký lại MST. Doanh nghiệp chỉ cần cập nhật thông tin, hoàn thành nghĩa vụ thuế và xác minh với cơ quan thuế để MST trở về trạng thái hoạt động bình thường.

Bài viết cùng chủ đề 

Releted Tags

Leave a comment

Dịch vụ doanh nghiệp Anta