
Quá hạn thanh toán theo hợp đồng có được khấu trừ thuế GTGT
Quá hạn thanh toán theo hợp đồng có được khấu trừ thuế GTGT là câu hỏi nhiều doanh nghiệp quan tâm trong quá trình quyết toán thuế. Theo quy định mới nhất năm 2025, trường hợp thanh toán chậm so với hợp đồng và phát sinh chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quyền khấu trừ thuế GTGT đầu vào. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết căn cứ pháp lý, các trường hợp đặc thù và phương pháp tính thuế GTGT để doanh nghiệp nắm rõ và tránh rủi ro khi thực hiện nghĩa vụ thuế.
1. Tổng quan về thuế giá trị gia tăng (GTGT)
1.1 Thuế giá trị gia tăng là gì?
Theo Điều 2 Luật Thuế giá trị gia tăng 2008, thuế giá trị gia tăng (thuế GTGT) được định nghĩa là khoản thuế tính trên giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ phát sinh trong toàn bộ quá trình từ sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng. Điều này có nghĩa là thuế GTGT chỉ áp dụng trên phần giá trị tăng thêm, chứ không tính trên toàn bộ giá trị hàng hóa hay dịch vụ.
Bên cạnh đó, tại Điều 4 Luật Thuế GTGT 2008, quy định rõ người nộp thuế GTGT bao gồm:
+ Tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ chịu thuế GTGT (gọi chung là cơ sở kinh doanh).
+Tổ chức, cá nhân nhập khẩu hàng hóa chịu thuế GTGT (gọi là người nhập khẩu).
Tuy nhiên, xét về bản chất, thuế GTGT là một loại thuế gián thu. Doanh nghiệp và cơ sở kinh doanh chỉ là người thu hộ và nộp hộ cho Nhà nước thông qua giá bán hàng hóa, dịch vụ. Người chịu thuế GTGT thực sự là người tiêu dùng cuối cùng, bởi họ chính là đối tượng chi trả khoản thuế này khi mua và sử dụng sản phẩm.
👉 Có thể thấy, thuế GTGT vừa đảm bảo nguồn thu cho ngân sách Nhà nước, vừa phản ánh đúng bản chất là loại thuế đánh vào giá trị tăng thêm, phù hợp với thông lệ quốc tế và đảm bảo công bằng giữa các chủ thể kinh doanh.
1.2 Các mức thuế suất thuế GTGT hiện nay
Mức thuế suất | Đối tượng áp dụng | Ví dụ điển hình |
0% | Hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu, vận tải quốc tế (trừ các dịch vụ tài chính, viễn thông, tái bảo hiểm…) | Xuất khẩu gạo, thủy sản đông lạnh |
5% | Hàng hóa, dịch vụ thiết yếu phục vụ đời sống, nông nghiệp, y tế, giáo dục, nhà ở xã hội | Nước sạch sinh hoạt, thuốc chữa bệnh, sách giáo khoa |
10% | Các hàng hóa, dịch vụ còn lại không thuộc nhóm 0% và 5% | Quần áo, đồ gia dụng, dịch vụ ăn uống |
8% (ưu đãi tạm thời theo NQ 43/2022/QH15) | Một số hàng hóa, dịch vụ đang áp dụng 10% được giảm còn 8% (trừ viễn thông, tài chính, bảo hiểm, bất động sản, khai khoáng, hóa chất, hàng chịu thuế TTĐB…) | Dịch vụ lưu trú, du lịch, nhiều mặt hàng tiêu dùng phổ biến |
2. Điều kiện bắt buộc để được khấu trừ thuế GTGT đầu vào
Theo khoản 2 Điều 14 Luật Thuế GTGT 2024, để được khấu trừ thuế GTGT đầu vào, doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện:
+ Có hóa đơn giá trị gia tăng hợp pháp hoặc chứng từ nộp thuế GTGT khâu nhập khẩu.
+ Có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt đối với hàng hóa, dịch vụ mua vào từ 5 triệu đồng trở lên (trừ các trường hợp đặc thù do Chính phủ quy định).
+ Đối với hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu còn phải có hợp đồng ngoại thương, hóa đơn, tờ khai hải quan và chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt.
👉 Như vậy, chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt là điều kiện bắt buộc trong khấu trừ thuế GTGT đầu vào.
3. Quá hạn thanh toán theo hợp đồng có được khấu trừ thuế GTGT không?
Theo khoản 2 Điều 14 Luật Thuế giá trị gia tăng 2024, một trong những điều kiện quan trọng để khấu trừ thuế GTGT đầu vào là doanh nghiệp phải có hóa đơn giá trị gia tăng hợp pháp và chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt đối với hàng hóa, dịch vụ mua vào có giá trị từ 5 triệu đồng trở lên (trừ một số trường hợp đặc thù do Chính phủ quy định).
Tuy nhiên, thực tế phát sinh nhiều trường hợp doanh nghiệp thanh toán chậm, trả góp. Theo hướng dẫn của Công văn 434/VLO-QLDN2 của Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long, quy định được áp dụng cụ thể như sau:
+ Nếu đến hạn thanh toán theo hợp đồng hoặc phụ lục hợp đồng, doanh nghiệp không có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt, thì phải kê khai, điều chỉnh giảm số thuế GTGT đầu vào đã khấu trừ.
+ Sau thời hạn đã cam kết, dù doanh nghiệp có bổ sung chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt thì cũng không được khấu trừ thuế GTGT đối với phần giá trị hàng hóa, dịch vụ này.
👉 Như vậy, có thể thấy:
+ Chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt là điều kiện bắt buộc để khấu trừ.
+ Thanh toán sau thời hạn hợp đồng sẽ khiến doanh nghiệp mất quyền khấu trừ thuế GTGT đầu vào, ngay cả khi đã bổ sung chứng từ sau đó.
4. Điều kiện khấu trừ thuế GTGT đầu vào: Các trường hợp đặc thù cần lưu ý
Theo khoản 2 Điều 26 Nghị định 181/2025/NĐ-CP, ngoài nguyên tắc chung, một số trường hợp đặc thù khi mua hàng hóa, dịch vụ vẫn được khấu trừ thuế GTGT đầu vào nếu đáp ứng đủ hồ sơ, chứng từ theo quy định. Cụ thể:
(1) Thanh toán bù trừ công nợ
+ Doanh nghiệp được khấu trừ khi có hợp đồng bằng văn bản ghi rõ phương thức bù trừ và biên bản đối chiếu công nợ giữa các bên.
+ Nếu bù trừ qua bên thứ ba, cần thêm biên bản bù trừ ba bên hợp lệ.
(2) Bù trừ công nợ vay, mượn tiền
+ Phải có hợp đồng vay/mượn bằng văn bản được lập trước đó.
+ Có chứng từ chuyển tiền từ tài khoản bên cho vay sang bên vay.
+ Bao gồm cả trường hợp bù trừ giữa giá trị hàng hóa mua vào với khoản tiền hỗ trợ hoặc chi hộ.
(3) Thanh toán ủy quyền hoặc qua bên thứ ba
+ Việc ủy quyền phải được quy định cụ thể trong hợp đồng.
+ Bên thứ ba phải là tổ chức hoặc cá nhân hợp pháp theo quy định pháp luật.
(4) Thanh toán bằng cổ phiếu, trái phiếu
+ Được khấu trừ nếu phương thức này được ghi rõ trong hợp đồng mua bán lập trước đó.
(5) Phần giá trị còn lại trên 5 triệu đồng
+ Nếu sau khi bù trừ vẫn còn khoản phải trả ≥ 5 triệu đồng thì chỉ được khấu trừ khi có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt.
(6) Thanh toán qua Kho bạc Nhà nước
+ Trường hợp doanh nghiệp bị cưỡng chế nợ thuế hoặc tài sản, số tiền thanh toán vào tài khoản bên thứ ba tại Kho bạc Nhà nước vẫn được khấu trừ tương ứng.
(7) Hàng hóa, dịch vụ mua trả chậm, trả góp
+ Trước hạn thanh toán: được khấu trừ dựa trên hợp đồng, hóa đơn GTGT và chứng từ thanh toán theo quy định.
+ Đến hạn thanh toán: nếu không có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt thì phải điều chỉnh giảm số thuế GTGT đầu vào.
(8) Giá trị hàng hóa, dịch vụ dưới 5 triệu đồng
+ Các khoản mua từng lần dưới 5 triệu đồng (bao gồm nhập khẩu quà biếu, quà tặng, hàng mẫu…) không bắt buộc phải có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt.
(9) Thanh toán qua người lao động
+ Trường hợp doanh nghiệp ủy quyền cho nhân viên thanh toán không dùng tiền mặt theo quy chế tài chính nội bộ, sau đó hoàn ứng lại bằng chuyển khoản, thì vẫn được khấu trừ thuế GTGT đầu vào.
5. Các phương pháp tính thuế GTGT khác: khấu trừ và trực tiếp
Theo Điều 10 Luật Thuế giá trị gia tăng 2024, hiện nay có hai phương pháp tính thuế GTGT đang được áp dụng tại Việt Nam:
+ Phương pháp khấu trừ thuế GTGT: áp dụng đối với doanh nghiệp, tổ chức kinh doanh thực hiện đầy đủ chế độ kế toán, hóa đơn, chứng từ theo quy định. Thuế GTGT đầu ra được xác định trên doanh thu bán hàng hóa, dịch vụ, sau đó được khấu trừ với thuế GTGT đầu vào.
+ Phương pháp tính trực tiếp: áp dụng với một số trường hợp đặc thù như hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh, hoặc doanh nghiệp nhỏ chưa đáp ứng điều kiện áp dụng phương pháp khấu trừ. Thuế GTGT phải nộp được tính trực tiếp trên doanh thu hoặc giá trị gia tăng tùy từng trường hợp cụ thể.
👉 Như vậy, ngoài phương pháp khấu trừ thuế GTGT, doanh nghiệp hoặc cá nhân kinh doanh vẫn có thể lựa chọn hoặc buộc phải áp dụng phương pháp tính trực tiếp, tùy thuộc vào quy mô và đặc điểm hoạt động. Việc lựa chọn đúng phương pháp không chỉ đảm bảo tuân thủ pháp luật mà còn giúp tối ưu nghĩa vụ thuế của người nộp thuế.
4. Kết luận
Qua những phân tích trên có thể thấy, chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt là điều kiện bắt buộc để doanh nghiệp được khấu trừ thuế GTGT đầu vào. Việc thanh toán chậm, quá hạn hợp đồng sẽ khiến doanh nghiệp sẽ mất quyền khấu trừ, dẫn đến chi phí thuế tăng lên và tiềm ẩn nhiều rủi ro khi quyết toán.
👉 Do đó, doanh nghiệp cần thường xuyên rà soát hợp đồng, kiểm soát thời hạn thanh toán và tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật để tối ưu nghĩa vụ thuế. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc kê khai, quyết toán hoặc xử lý tình huống thực tế liên quan đến khấu trừ thuế GTGT, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ kịp thời.
5. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Câu 1: Nếu doanh nghiệp thanh toán chậm nhưng vẫn có chứng từ không dùng tiền mặt thì có được khấu trừ thuế GTGT không?
Không. Nếu đã quá hạn thanh toán theo hợp đồng mà mới bổ sung chứng từ, doanh nghiệp sẽ mất quyền khấu trừ đối với phần giá trị hàng hóa, dịch vụ đó.
Câu 2: Doanh nghiệp mua hàng dưới 5 triệu đồng có bắt buộc thanh toán không dùng tiền mặt không?
Không. Theo quy định, hóa đơn từng lần mua hàng hóa, dịch vụ dưới 5 triệu đồng (đã bao gồm VAT) không bắt buộc phải có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt.
Câu 3: Có những phương pháp tính thuế GTGT nào hiện nay?
Có 2 phương pháp:
+ Phương pháp khấu trừ (áp dụng cho doanh nghiệp thực hiện đầy đủ chế độ kế toán, hóa đơn, chứng từ).
+ Phương pháp trực tiếp (áp dụng cho hộ, cá nhân kinh doanh hoặc doanh nghiệp nhỏ không đủ điều kiện khấu trừ).
Bài viết cùng chủ đề
- Hạch toán điều chỉnh giảm thuế GTGT được khấu trừ sau quyết toán
- Các trường hợp không phải quyết toán thuế khi giải thể doanh nghiệp – Giải Đáp Chi Tiết theo Luật Mới Nhất 2025
- Các trường hợp không được khấu trừ thuế GTGT đầu vào: Doanh nghiệp cần phải biết
- Giải thể công ty có phải quyết toán thuế không? Luật cập nhật mới nhất
- Mã số thuế trạng thái 05 là gì? Cập nhật luật thuế mới nhất 2025
- NNT không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký có bị đóng MST không?
- Công ty đang làm thủ tục giải thể có phải nộp tờ khai thuế không? Hướng dẫn chi tiết 2025
- NNT không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký phạt bao nhiêu?
- Thủ tục giải thể công ty TNHH 1 thành viên mới nhất 2025: Hướng dẫn chi tiết A-Z
- Mã số thuế trạng thái 06 là gì? Doanh nghiệp nào cũng phải biết