
Cách viết hóa đơn tour du lịch trong nước
Hóa đơn tour du lịch là chứng từ bắt buộc trong kinh doanh lữ hành, giúp doanh nghiệp minh bạch doanh thu và tuân thủ quy định pháp luật. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết hóa đơn tour du lịch trong nước đúng chuẩn, dễ áp dụng và hạn chế rủi ro thuế.
I. TỔNG QUAN VỀ HÓA ĐƠN TOUR DU LỊCH TRONG NƯỚC
1.1. Hóa đơn tour du lịch là gì?
Trong hoạt động kinh doanh dịch vụ du lịch, hóa đơn được xem là chứng từ bắt buộc, phản ánh đầy đủ thông tin về dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp. Hóa đơn tour du lịch trong nước là loại hóa đơn điện tử (trước đây có thể là hóa đơn giấy) được lập khi công ty lữ hành, đại lý du lịch hoặc tổ chức kinh doanh dịch vụ tour nội địa cung cấp gói dịch vụ cho khách hàng.
Loại hóa đơn này thường được sử dụng dưới dạng:
+ Hóa đơn giá trị gia tăng (GTGT): áp dụng cho doanh nghiệp kê khai thuế theo phương pháp khấu trừ.
+ Hóa đơn bán hàng: áp dụng cho doanh nghiệp kê khai thuế theo phương pháp trực tiếp.
Điểm đặc thù của hóa đơn du lịch là nội dung mô tả dịch vụ thường mang tính trọn gói, bao gồm nhiều hạng mục như: vận chuyển, ăn uống, lưu trú, hướng dẫn viên, vé tham quan… Do đó, khi viết hóa đơn, doanh nghiệp cần thể hiện rõ ràng tên tour, thời gian, số lượng khách và đơn giá để tránh gây hiểu nhầm.
Tham khảo thêm: Xuất hóa đơn tour du lịch nước ngoài theo thông tư 219/2013/TT-BTC
1.2. Đối tượng phải xuất hóa đơn tour du lịch
Theo quy định tại Nghị định 123/2020/NĐ-CP và Thông tư 78/2021/TT-BTC, bất kỳ tổ chức hoặc cá nhân nào kinh doanh dịch vụ lữ hành đều có trách nhiệm xuất hóa đơn khi phát sinh giao dịch. Cụ thể:
+ Doanh nghiệp lữ hành nội địa: Đây là nhóm chủ yếu, khi bán tour cho khách hàng (cá nhân hoặc tổ chức) đều phải xuất hóa đơn đầy đủ.
+ Đại lý du lịch: Nếu hoạt động theo hình thức đại lý bán tour cho công ty khác, vẫn phải xuất hóa đơn cho bên mua theo giá trị dịch vụ được hưởng.
+ Hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh dịch vụ du lịch: Nếu có đăng ký kinh doanh, có doanh thu và sử dụng hóa đơn điện tử do cơ quan thuế cấp, cũng phải lập hóa đơn khi cung cấp dịch vụ.
+ Các đơn vị cung ứng dịch vụ đi kèm tour: như khách sạn, nhà hàng, đơn vị vận chuyển, khu vui chơi… cũng có trách nhiệm xuất hóa đơn cho công ty lữ hành để làm chi phí đầu vào.
Như vậy, việc xuất hóa đơn không chỉ để đảm bảo tuân thủ pháp luật mà còn giúp doanh nghiệp hợp thức hóa chi phí, kê khai thuế đúng quy định.
1.3. Căn cứ pháp lý về hóa đơn du lịch
Khi tìm hiểu cách viết hóa đơn tour du lịch trong nước, doanh nghiệp cần dựa vào các văn bản pháp luật hiện hành, bao gồm:
+ Luật Kế toán 2015: quy định chung về việc ghi nhận chứng từ kế toán, trong đó có hóa đơn.
+ Luật Quản lý thuế 2019: quy định nghĩa vụ kê khai, nộp thuế và lưu trữ hóa đơn.
+ Nghị định 123/2020/NĐ-CP: quy định chi tiết về hóa đơn, chứng từ điện tử, bắt buộc sử dụng hóa đơn điện tử từ 1/7/2022.
+ Thông tư 78/2021/TT-BTC: hướng dẫn triển khai hóa đơn điện tử trong toàn quốc.
+ Các công văn, quyết định của Tổng cục Thuế hướng dẫn chi tiết áp dụng thuế suất đối với dịch vụ du lịch trong từng giai đoạn (8% hoặc 10%).
Việc nắm chắc căn cứ pháp lý giúp kế toán và doanh nghiệp không chỉ viết đúng hóa đơn mà còn có thể xử lý linh hoạt các tình huống phát sinh, ví dụ như: khách hủy tour, hoàn tiền, điều chỉnh giá tour hoặc xuất hóa đơn gộp cho nhiều khách hàng.
1.4. Vai trò của hóa đơn tour du lịch
+ Với khách hàng: Hóa đơn là chứng từ chứng minh quyền lợi, tạo sự tin tưởng, minh bạch trong giao dịch.
+ Với doanh nghiệp: Hóa đơn là cơ sở để kê khai doanh thu, tính thuế GTGT, TNDN, đồng thời là chứng từ hạch toán chi phí.
+ Với cơ quan quản lý: Hóa đơn là công cụ quan trọng để quản lý thuế, hạn chế thất thu ngân sách nhà nước.
II. QUY ĐỊNH VỀ THUẾ KHI XUẤT HÓA ĐƠN TOUR DU LỊCH TRONG NƯỚC
2.1. Thuế giá trị gia tăng (GTGT)
a. Thuế suất thông thường
+ Dịch vụ du lịch, lữ hành trong nước thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo quy định của Luật Thuế GTGT.
+ Mức thuế suất phổ biến là 10% đối với hầu hết các dịch vụ đi kèm tour (vận chuyển, ăn uống, lưu trú, hướng dẫn viên…).
b. Chính sách giảm thuế
+ Trong giai đoạn 2022–2024, Chính phủ áp dụng chính sách giảm thuế GTGT xuống 8% cho một số dịch vụ du lịch nhằm kích cầu ngành.
+ Doanh nghiệp cần cập nhật thông báo mới nhất từ Tổng cục Thuế để áp dụng đúng mức thuế suất tại thời điểm xuất hóa đơn.
c. Lưu ý đặc biệt
+ Một số dịch vụ trong tour có thể thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT, ví dụ: vé tham quan tại các di tích, danh lam thắng cảnh do Nhà nước quản lý.
+ Trong trường hợp này, doanh nghiệp phải tách riêng trên hóa đơn để không tính thuế GTGT cho phần chi phí đó.
Ví dụ:
+ Tổng giá tour trọn gói: 5.500.000đ/khách.
+ Trong đó: vé tham quan Nhà nước quản lý 500.000đ (không chịu thuế).
+ Phần còn lại 5.000.000đ chịu thuế 10%.
2.2. Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN)
+ Doanh thu ghi trên hóa đơn tour du lịch sẽ được tính vào doanh thu chịu thuế TNDN.
+ Chi phí hợp lý được trừ khi tính thuế TNDN chỉ được chấp nhận nếu có đầy đủ hóa đơn, chứng từ hợp lệ.
Ví dụ:
+ Công ty lữ hành thuê khách sạn, thuê xe đưa đón khách, mua vé máy bay… thì các khoản chi phí đó phải có hóa đơn VAT hợp pháp từ nhà cung cấp dịch vụ.
+ Nếu không có hóa đơn, chi phí này có thể bị loại khỏi chi phí được trừ, làm tăng số thuế TNDN phải nộp.
2.3. Thuế thu nhập cá nhân (TNCN)
Trong một số trường hợp, công ty du lịch thuê cộng tác viên, hướng dẫn viên tự do (không phải nhân viên chính thức), doanh nghiệp cần lưu ý:
+ Nếu trả thu nhập từ 2.000.000đ/lần trở lên, phải khấu trừ 10% TNCN trước khi thanh toán.
+ Hóa đơn xuất cho khách vẫn ghi tổng giá trị tour, còn chi phí thuê ngoài cần được hạch toán và kê khai riêng.
2.4. Trường hợp không phải xuất hóa đơn
Theo Nghị định 123/2020/NĐ-CP:
+ Nếu giá trị thanh toán dưới 200.000đ/lần và khách hàng không yêu cầu hóa đơn, doanh nghiệp có thể không lập hóa đơn.
+ Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn phải lập Bảng kê bán lẻ cuối ngày để nộp cho cơ quan thuế.
Trong thực tế, với dịch vụ tour du lịch, hầu như tất cả khách hàng đều yêu cầu hóa đơn để làm căn cứ thanh toán (đặc biệt là khách hàng doanh nghiệp). Do đó, quy định này ít được áp dụng trong ngành lữ hành.
2.5. Ý nghĩa của việc tuân thủ quy định thuế
+ Giúp doanh nghiệp tránh bị phạt và truy thu thuế.
+ Hợp thức hóa chi phí, bảo vệ quyền lợi khi quyết toán thuế.
+ Nâng cao uy tín doanh nghiệp khi làm việc với khách hàng cá nhân và tổ chức.
👉 Như vậy, có thể thấy việc xuất hóa đơn tour du lịch trong nước luôn gắn liền với nhiều quy định về thuế, đặc biệt là GTGT và TNDN. Sau khi hiểu rõ nghĩa vụ thuế, bước tiếp theo doanh nghiệp cần nắm chắc chính là cách viết hóa đơn tour du lịch trong nước chi tiết và chính xác