Hạch toán rút tiền mặt: Hướng dẫn dễ hiểu cho DN nhỏ

Hạch toán rút tiền mặt: Hướng dẫn dễ hiểu cho DN nhỏ

By 0 Comments 25th Tháng 9 2025

Hạch toán rút tiền mặt từ tài khoản ngân hàng về quỹ là nghiệp vụ quen thuộc nhưng rất quan trọng trong doanh nghiệp, đặc biệt với các kế toán viên mới và SME. Nếu thực hiện sai quy trình hoặc định khoản, doanh nghiệp có thể gặp rủi ro về chứng từ, thất thoát tiền và vướng mắc pháp lý. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ khái niệm, chứng từ và cách định khoản chính xác để quản lý tài chính an toàn và minh bạch.

Table of Contents

Tổng quan nghiệp vụ rút tiền mặt từ ngân hàng về quỹ tiền mặt

Khái niệm và quy trình cơ bản nghiệp vụ rút tiền gửi ngân hàng

Nghiệp vụ rút tiền mặt từ ngân hàng về quỹ tiền mặt là quá trình doanh nghiệp lấy tiền từ tài khoản tiền gửi tại ngân hàng và nhập vào quỹ tiền mặt của công ty để phục vụ các khoản chi tiêu trực tiếp bằng tiền mặt như chi lương, tạm ứng, mua sắm vật tư nhỏ lẻ, hoặc các khoản chi khác không thể thanh toán qua ngân hàng. Quy trình này bao gồm việc lập chứng từ tại doanh nghiệp, thực hiện giao dịch tại ngân hàng, và cuối cùng là hạch toán vào sổ sách kế toán.

Tổng quan nghiệp vụ rút tiền mặt từ ngân hàng về quỹ tiền mặt

Vai trò kế toán tài khoản 111 và 112 trong nghiệp vụ này

Trong nghiệp vụ rút tiền mặt, hai tài khoản quan trọng nhất là Tài khoản 111 – Tiền mặt và Tài khoản 112 – Tiền gửi ngân hàng. Tài khoản 111 phản ánh tình hình thu, chi, tồn quỹ tiền mặt tại két của doanh nghiệp, trong khi Tài khoản 112 phản ánh số hiện có và tình hình biến động các khoản tiền gửi tại ngân hàng. Việc hạch toán chính xác giữa hai tài khoản này là nền tảng để đảm bảo sự minh bạch và đối chiếu được số liệu giữa quỹ và sổ phụ ngân hàng.

Tác động của nghiệp vụ tới báo cáo tài chính và quản lý dòng tiền

Nghiệp vụ rút tiền mặt tác động trực tiếp đến Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement), cụ thể là phần lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh hoặc hoạt động đầu tư/tài chính tùy mục đích rút tiền. Nó làm tăng tiền mặt và giảm tiền gửi ngân hàng, tuy tổng giá trị tiền vẫn không đổi nhưng cấu trúc tiền tệ thay đổi. Quản lý tốt nghiệp vụ này giúp doanh nghiệp kiểm soát dòng tiền, đảm bảo luôn có đủ tiền mặt cho các chi tiêu cấp bách mà không làm ảnh hưởng đến khả năng thanh toán các khoản lớn qua ngân hàng.

Chứng từ cần thiết khi rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ tiền mặt

Séc rút tiền, giấy rút tiền, bảng kê thanh toán, giấy báo nợ ngân hàng

Khi rút tiền từ ngân hàng, doanh nghiệp cần chuẩn bị:

+ Séc rút tiền (hoặc Giấy rút tiền mặt): Đây là chứng từ chính mà doanh nghiệp lập để yêu cầu ngân hàng chi trả tiền mặt từ tài khoản của mình. Séc phải có chữ ký của chủ tài khoản (hoặc người được ủy quyền) và đóng dấu của công ty.

+ Giấy báo nợ ngân hàng: Sau khi giao dịch rút tiền hoàn tất, ngân hàng sẽ cung cấp Giấy báo nợ để xác nhận đã trừ số tiền tương ứng khỏi tài khoản của doanh nghiệp. Đây là căn cứ quan trọng để kế toán đối chiếu số liệu.

+ Bảng kê thanh toán (nếu có): Đối với những khoản rút tiền mặt để chi trả cho nhiều đối tượng hoặc nhiều mục đích, bảng kê này giúp chi tiết hóa mục đích sử dụng tiền, tăng cường tính minh bạch.

Phiếu thu tiền mặt và sự cần thiết trong ghi nhận kế toán

Sau khi nhận được tiền mặt từ ngân hàng, thủ quỹ của doanh nghiệp phải lập Phiếu thu tiền mặt để ghi nhận việc nhập quỹ. Phiếu thu này cần ghi rõ số tiền, ngày tháng, lý do thu (rút tiền gửi ngân hàng), có chữ ký của người lập, thủ quỹ, kế toán trưởng và giám đốc (hoặc người được ủy quyền). Phiếu thu là chứng từ gốc để ghi sổ quỹ và sổ kế toán tiền mặt, đảm bảo nguyên tắc bất kiêm nhiệm giữa người thu tiền và người ghi sổ.

Yêu cầu phê duyệt chứng từ và nguyên tắc lưu trữ chứng từ

Tất cả các chứng từ liên quan đến nghiệp vụ rút tiền mặt đều phải được kiểm tra, phê duyệt bởi các cấp có thẩm quyền (kế toán trưởng, giám đốc) trước khi thực hiện và hạch toán. Sau khi hoàn tất, chứng từ phải được sắp xếp khoa học, lưu trữ đầy đủ theo quy định của Luật Kế toán và các Thông tư hướng dẫn (như Thông tư 200/2014/TT-BTC hoặc Thông tư 133/2016/TT-BTC) để phục vụ cho công tác kiểm tra, đối chiếu sau này.

Cách định khoản hạch toán nghiệp vụ rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ tiền mặt

Định khoản chuẩn Nợ TK 111, Có TK 112 và các tài khoản cấp 2

Nguyên tắc cơ bản khi hạch toán rút tiền mặt từ ngân hàng về quỹ là ghi tăng tiền mặt và ghi giảm tiền gửi ngân hàng. Định khoản chuẩn là:

Nợ Tài khoản 111 – Tiền mặt (Ghi tăng tiền mặt tại quỹ)

Có Tài khoản 112 – Tiền gửi ngân hàng (Ghi giảm tiền gửi tại ngân hàng)

Trong trường hợp doanh nghiệp có theo dõi chi tiết theo tài khoản cấp 2, ví dụ tiền Việt Nam Đồng (VND) hoặc ngoại tệ, định khoản sẽ là:

+ Nếu rút VND: Nợ TK 1111 (Tiền Việt Nam), Có TK 1121 (Tiền gửi ngân hàng bằng Việt Nam đồng).

+ Nếu rút ngoại tệ: Nợ TK 1112 (Ngoại tệ), Có TK 1122 (Tiền gửi ngân hàng bằng ngoại tệ). (Cần lưu ý tỷ giá hối đoái tại thời điểm rút nếu có chênh lệch tỷ giá).

Cách định khoản hạch toán nghiệp vụ rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ tiền mặt

Ví dụ minh họa định khoản cho các nghiệp vụ phổ biến

Ví dụ: Ngày 15/10/2023, Công ty ABC rút 50.000.000 VNĐ tiền mặt từ tài khoản ngân hàng Vietcombank về nhập quỹ tiền mặt để chi lương cho công nhân viên.

Định khoản:

Nợ Tài khoản 1111 (Tiền mặt – VND): 50.000.000 VNĐ

Có Tài khoản 1121 (Tiền gửi ngân hàng – VND): 50.000.000 VNĐ

(Ghi nhận nghiệp vụ rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ tiền mặt)

So sánh cách hạch toán qua TK 113 (tiền đang chuyển) và tác dụng

Trong một số trường hợp, nếu tiền đã được rút khỏi ngân hàng nhưng chưa kịp nhập quỹ (ví dụ, đang trên đường vận chuyển hoặc thủ quỹ chưa kiểm đếm), kế toán có thể sử dụng Tài khoản 113 – Tiền đang chuyển để ghi nhận tạm thời. Tuy nhiên, đối với nghiệp vụ rút tiền mặt trực tiếp từ ngân hàng về quỹ của doanh nghiệp nhỏ và vừa thường diễn ra trong ngày, việc sử dụng TK 113 là không bắt buộc và ít khi phát sinh, chỉ áp dụng trong các trường hợp đặc biệt hoặc giao dịch có độ trễ cao.

So sánh tài khoản 331 với các tài khoản 111, 112, 133, 152, 156 liên quan nghiệp vụ thu chi tiền mặt

Phân tích chức năng, nhiệm vụ từng tài khoản

Để hiểu rõ hơn về nghiệp vụ tài chính, cần phân biệt rõ chức năng các tài khoản:

+ TK 111 (Tiền mặt), TK 112 (Tiền gửi ngân hàng): Phản ánh tình hình tiền tệ hiện có của doanh nghiệp.

+ TK 331 (Phải trả cho người bán): Phản ánh các khoản nợ phải trả cho nhà cung cấp về hàng hóa, dịch vụ. Đây là tài khoản công nợ.

+ TK 133 (Thuế GTGT được khấu trừ): Phản ánh số thuế giá trị gia tăng mà doanh nghiệp được khấu trừ.

+ TK 152 (Nguyên liệu, vật liệu), TK 156 (Hàng hóa): Phản ánh giá trị nguyên liệu, vật liệu và hàng hóa tồn kho của doanh nghiệp.

Ví dụ định khoản nghiệp vụ thanh toán công nợ bằng tiền mặt và tiền gửi ngân hàng

Khi rút tiền mặt không phải để thanh toán công nợ ngay, nó chỉ là sự luân chuyển nội bộ. Tuy nhiên, nếu tiền mặt được rút để thanh toán công nợ, định khoản sẽ liên quan đến TK 331.

Ví dụ: Rút 10.000.000 VNĐ từ ngân hàng về quỹ (như trên), sau đó chi 8.000.000 VNĐ từ quỹ để thanh toán công nợ cho nhà cung cấp A.

1. Rút tiền từ ngân hàng:

Nợ TK 111: 10.000.000 VNĐ

Có TK 112: 10.000.000 VNĐ

2. Thanh toán công nợ:

Nợ TK 331: 8.000.000 VNĐ

Có TK 111: 8.000.000 VNĐ

Ảnh hưởng của TK 331 về quản lý dòng tiền doanh nghiệp

Việc theo dõi TK 331 chặt chẽ giúp doanh nghiệp quản lý tốt các khoản phải trả, từ đó lập kế hoạch thanh toán hiệu quả. Khi thanh toán công nợ, dù bằng tiền mặt hay tiền gửi ngân hàng, đều làm giảm dòng tiền đi ra của doanh nghiệp. Quản lý công nợ tốt không chỉ giúp duy trì uy tín với nhà cung cấp mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cân đối dòng tiền, tránh tình trạng thiếu hụt thanh khoản.

Những lỗi thường gặp và cách khắc phục khi hạch toán rút tiền mặt

Sai sót về chứng từ, nhập liệu trùng lặp

Các lỗi phổ biến bao gồm: lập thiếu hoặc sai thông tin trên séc/phiếu thu, không có đầy đủ chữ ký phê duyệt, hoặc nghiêm trọng hơn là nhập liệu trùng lặp (ví dụ, vừa ghi sổ theo séc, vừa ghi sổ theo phiếu thu một cách không kiểm soát). Việc này dẫn đến số liệu tiền mặt bị sai lệch, gây khó khăn cho việc đối chiếu và kiểm kê quỹ.

Cách kiểm tra, điều chỉnh bút toán và khắc phục lỗi kế toán

Khi phát hiện sai sót, kế toán cần kiểm tra lại toàn bộ chứng từ gốc, sổ phụ ngân hàng và sổ quỹ tiền mặt. Để điều chỉnh, có thể sử dụng bút toán điều chỉnh hoặc ghi đỏ/ghi âm tùy theo quy định của doanh nghiệp và phần mềm kế toán. Ví dụ, nếu nhập trùng, kế toán sẽ ghi một bút toán điều chỉnh ngược lại để loại bỏ số liệu sai.

Những lỗi thường gặp và cách khắc phục khi hạch toán rút tiền mặt

Biện pháp phòng tránh rủi ro và tăng cường kiểm soát nội bộ

Để phòng tránh lỗi, doanh nghiệp nên:

+ Áp dụng nguyên tắc bất kiêm nhiệm: Người lập chứng từ, người duyệt, thủ quỹ và kế toán không phải là cùng một người.

+ Xây dựng quy trình luân chuyển và kiểm soát chứng từ rõ ràng, chặt chẽ.

+ Thường xuyên đối chiếu sổ quỹ với sổ phụ ngân hàng và tiền mặt thực tế.

Mẹo và công cụ hỗ trợ quản lý nghiệp vụ rút tiền mặt hiệu quả

Ứng dụng phần mềm kế toán MISA và các công cụ quản lý tài chính hiện đại

Phần mềm kế toán như MISA SME, Bravo, Fast… giúp tự động hóa quá trình ghi nhận và hạch toán nghiệp vụ rút tiền mặt. Khi bạn nhập thông tin từ séc và phiếu thu, phần mềm sẽ tự động định khoản, cập nhật sổ quỹ, sổ tiền gửi ngân hàng và các báo cáo liên quan, giảm thiểu sai sót do nhập liệu thủ công và tiết kiệm thời gian đáng kể.

Phân công, kiểm soát chức năng hiệu quả trong luật kế toán Việt Nam

Để đảm bảo tuân thủ Luật Kế toán Việt Nam và tăng cường kiểm soát nội bộ, doanh nghiệp cần phân công rõ ràng trách nhiệm của từng cá nhân: người đề xuất rút tiền, người lập séc, người ký duyệt, thủ quỹ và kế toán tiền mặt. Việc này tạo ra một “chuỗi” kiểm soát, ngăn chặn gian lận và sai sót.

Lập báo cáo dòng tiền, công nợ chính xác, hỗ trợ ra quyết định

Việc hạch toán rút tiền mặt chính xác là cơ sở để lập các báo cáo tài chính như Bảng cân đối kế toán và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Những báo cáo này cung cấp thông tin quan trọng về tình hình tài chính và khả năng thanh khoản của doanh nghiệp, giúp nhà quản lý đưa ra các quyết định kinh doanh kịp thời và hiệu quả.

Kết luận

Nghiệp vụ hạch toán rút tiền mặt tưởng chừng đơn giản nhưng lại đòi hỏi sự tỉ mỉ, chính xác và tuân thủ chặt chẽ các quy định về chứng từ, định khoản. Nắm vững kiến thức này không chỉ giúp kế toán viên thực hiện công việc hiệu quả mà còn đóng góp vào sự minh bạch và bền vững tài chính của doanh nghiệp. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để tự tin hơn trong công việc kế toán hàng ngày.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Nghiệp vụ rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ tiền mặt cần những chứng từ gì?

Trả lời: Bao gồm Séc rút tiền (hoặc Giấy rút tiền mặt), Giấy báo nợ ngân hàng và Phiếu thu tiền mặt.

2. Cách hạch toán nghiệp vụ rút tiền mặt ra sao cho chuẩn?

Trả lời: Định khoản chuẩn là Nợ TK 111 (Tiền mặt), Có TK 112 (Tiền gửi ngân hàng).

3. Làm thế nào tránh sai sót khi nhập chứng từ rút tiền mặt?

Trả lời: Áp dụng nguyên tắc bất kiêm nhiệm, xây dựng quy trình kiểm soát chứng từ rõ ràng, và sử dụng phần mềm kế toán.

4. Có thể sử dụng TK 113 trong ghi nhận nghiệp vụ này không?

Trả lời: TK 113 (Tiền đang chuyển) chỉ dùng trong trường hợp tiền đã rút khỏi ngân hàng nhưng chưa kịp nhập quỹ và có độ trễ nhất định. Với nghiệp vụ rút tiền trực tiếp về quỹ trong ngày, thường không cần thiết.

5. Quy trình kiểm soát quỹ tiền mặt hiệu quả là gì?

Trả lời: Phân công rõ ràng vai trò thủ quỹ và kế toán, đối chiếu sổ quỹ với tiền mặt thực tế định kỳ, và yêu cầu phê duyệt chặt chẽ cho mọi khoản thu chi.

Bài viết cùng chủ đề

Releted Tags

Leave a comment

Dịch vụ doanh nghiệp Anta