Giải đáp: Tài khoản 138 có lưỡng tính không?

Giải đáp: Tài khoản 138 có lưỡng tính không?

By 0 Comments 30th Tháng 9 2025

Tài khoản 138 có lưỡng tính không? Đây là câu hỏi thường gặp của nhiều kế toán viên, đặc biệt là người mới vào nghề.

Hiểu rõ bản chất lưỡng tính của tài khoản này giúp hạch toán chính xác và trình bày đúng số liệu trên báo cáo tài chính. Ngược lại, nếu không nắm vững, doanh nghiệp dễ mắc sai sót trong quản lý công nợ và làm sai lệch bức tranh tài chính.

Bài viết sẽ phân tích đặc điểm, vai trò và cách hạch toán tài khoản 138 để kế toán áp dụng đúng trong thực tế.

Table of Contents

Tài khoản 138 có lưỡng tính không? Giải thích chi tiết và vai trò

Tài khoản 138 là một trong những tài khoản đặc biệt trong hệ thống kế toán Việt Nam, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về bản chất để hạch toán chính xác. Việc xác định tài khoản 138 có lưỡng tính hay không là bước đầu tiên để tránh các sai sót không đáng có trong quá trình ghi nhận nghiệp vụ.

Khái niệm tài khoản kế toán lưỡng tính và các ví dụ phổ biến

Tài khoản lưỡng tính là loại tài khoản kế toán có thể có số dư cuối kỳ nằm ở cả bên Nợ hoặc bên Có, tùy thuộc vào bản chất nghiệp vụ kinh tế phát sinh và trạng thái thực tế tại thời điểm lập báo cáo. Điều này khác biệt so với các tài khoản thuần túy chỉ có số dư bên Nợ (tài sản) hoặc bên Có (nguồn vốn).

+ Các tài khoản lưỡng tính tiêu biểu trong hệ thống kế toán Việt Nam bao gồm: Tài khoản 131 (Phải thu khách hàng), Tài khoản 138 (Phải thu khác), Tài khoản 331 (Phải trả cho người bán), Tài khoản 333 (Thuế và các khoản phải nộp nhà nước), Tài khoản 338 (Phải trả, phải nộp khác). Việc nhận diện đúng các tài khoản này rất quan trọng để tránh sai sót.

Vì sao tài khoản 138 được xem là tài khoản lưỡng tính?

Tài khoản 138 (Phải thu khác) được quy định là tài khoản lưỡng tính theo Thông tư 200/2014/TT-BTC. Bản chất các khoản phản ánh trên tài khoản này rất đa dạng, bao gồm: tài sản thiếu chờ xử lý, các khoản phải thu của cá nhân, tổ chức bên ngoài không thuộc phải thu khách hàng, các khoản tiền đã chi hộ, tiền bồi thường vật chất…

+ Tài khoản 138 có thể ghi nhận số dư bên Nợ khi phản ánh các khoản phải thu thực sự của doanh nghiệp (ví dụ: tài sản thiếu chưa xác định nguyên nhân, tiền đã chi hộ cho bên khác chưa thu về). Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó cũng có thể có số dư bên Có khi phát sinh các nghiệp vụ như: thu thừa tiền, nhận tiền đặt cọc của các bên không phải khách hàng nhưng chưa chuyển trả lại, hoặc các khoản điều chỉnh nghiệp vụ.

Ảnh hưởng của TK 138 có lưỡng tính đến nghiệp vụ kế toán

Việc tài khoản 138 có tính chất lưỡng tính ảnh hưởng trực tiếp đến cách hạch toán và cách trình bày số dư cuối kỳ trên các báo cáo. Kế toán viên cần phải phân loại rõ ràng bản chất của từng khoản phát sinh để ghi nhận đúng vào bên Nợ hoặc bên Có, từ đó đảm bảo số liệu chính xác.

+ Trên báo cáo tài chính, đặc biệt là Bảng cân đối kế toán, số dư bên Nợ của TK 138 sẽ được trình bày ở phần Tài sản (tài sản ngắn hạn), còn số dư bên Có (nếu có) sẽ được trình bày ở phần Nguồn vốn (nợ ngắn hạn). Sự phân loại này rất quan trọng để phản ánh đúng thực trạng tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp.

So sánh tài khoản 138 với các tài khoản lưỡng tính khác trong hệ thống kế toán Việt Nam

Hiểu được sự khác biệt giữa các tài khoản lưỡng tính là chìa khóa để áp dụng đúng đắn các nguyên tắc kế toán, đặc biệt là khi đối chiếu và lập báo cáo. Việc so sánh TK 138 với các tài khoản tương tự giúp làm rõ hơn về vai trò và phạm vi phản ánh của từng loại.

So sánh TK 138 với TK 131 và TK 136 về đặc điểm số dư

Mặc dù đều là các tài khoản phải thu và có tính chất lưỡng tính, TK 138, 131, và 136 vẫn có những khác biệt rõ rệt về phạm vi phản ánh và bản chất các khoản thu.

+ TK 131 (Phải thu khách hàng) phản ánh các khoản phải thu từ việc bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ. Số dư bên Có của TK 131 thường là khoản khách hàng trả tiền trước hoặc thừa.

+ TK 136 (Phải thu nội bộ) phản ánh các khoản phải thu giữa đơn vị cấp trên và cấp dưới hoặc giữa các đơn vị nội bộ trong cùng một doanh nghiệp.

+ TK 138 (Phải thu khác) có phạm vi rộng hơn, bao gồm các khoản phải thu không thuộc TK 131 hay TK 136, như tài sản thiếu, tiền bồi thường, các khoản chi hộ.

Tiêu chíTK 131TK 138
Phạm viPhải thu từ bán hàng, dịch vụPhải thu khác (tài sản thiếu, chi hộ…)
Số dư CóKhách hàng trả tiền trước/thừaThu thừa tiền, điều chỉnh nghiệp vụ

Sự khác biệt với các tài khoản phải trả lưỡng tính như TK 331, TK 338

Các tài khoản phải trả lưỡng tính như TK 331 (Phải trả người bán) và TK 338 (Phải trả, phải nộp khác) cũng có thể có số dư ở cả hai bên, nhưng ý nghĩa bản chất hoàn toàn ngược lại so với TK 138.

+ TK 331: Số dư bên Có phản ánh khoản nợ phải trả cho người bán (phổ biến), còn số dư bên Nợ khi ứng trước tiền cho người bán hoặc trả thừa.

+ TK 338: Số dư bên Có là các khoản phải trả, phải nộp khác (kinh phí công đoàn, bảo hiểm, nhận ký cược…), còn số dư bên Nợ khi đã trả thừa hoặc đã ứng trước.

– Về quản lý dòng tiền, số dư bên Có của TK 138 thể hiện một khoản nợ phải trả, trong khi số dư bên Nợ của TK 331/338 cũng là một khoản phải thu. Do đó, việc phân loại rõ ràng là cực kỳ quan trọng để quản lý tài chính hiệu quả.

Ảnh hưởng của tính lưỡng tính tài khoản 138 đến báo cáo tài chính và quản trị doanh nghiệp

Tính lưỡng tính của tài khoản 138 không chỉ đơn thuần là một đặc điểm kỹ thuật mà còn có tác động sâu rộng đến việc trình bày thông tin trên báo cáo tài chính và các quyết định quản trị. Kế toán viên cần hiểu rõ điều này để đảm bảo tính minh bạch và chính xác.

Phân tích ảnh hưởng của số dư bên Nợ và bên Có đến bảng cân đối kế toán

Trên Bảng cân đối kế toán, số dư bên Nợ của TK 138 (các khoản phải thu khác) sẽ được tổng hợp và trình bày vào mục “Các khoản phải thu ngắn hạn” hoặc “Các khoản phải thu dài hạn” tùy thuộc vào kỳ hạn thu hồi. Điều này làm tăng tổng tài sản của doanh nghiệp.

+ Ngược lại, nếu TK 138 có số dư bên Có, nó sẽ được trình bày ở phần Nguồn vốn, cụ thể là mục “Phải trả ngắn hạn khác” hoặc “Phải trả dài hạn khác”. Điều này làm tăng tổng nguồn vốn (nợ phải trả) của doanh nghiệp. Việc phân loại đúng là cần thiết để không làm sai lệch các chỉ tiêu tài chính.

Ảnh hưởng đến dòng tiền và rủi ro quản trị công nợ

Số dư bất thường bên Có của TK 138 có thể là dấu hiệu của việc thu tiền thừa hoặc các khoản phải trả chưa được xử lý kịp thời. Điều này trực tiếp ảnh hưởng đến dòng tiền thực tế của doanh nghiệp và tiềm ẩn rủi ro trong quản trị công nợ.

+ Nếu không kiểm soát chặt chẽ, các khoản thu thừa hoặc các nghĩa vụ hoàn trả không được ghi nhận đúng có thể dẫn đến việc doanh nghiệp phải chịu lãi hoặc mất uy tín. Do đó, việc thường xuyên đối chiếu và xác minh số dư TK 138 là rất quan trọng để tránh các rủi ro tài chính.

Quy định đánh giá và ghi nhận chênh lệch tỷ giá ngoại tệ trên TK 138

Đối với các khoản phải thu khác bằng ngoại tệ trên TK 138, doanh nghiệp cần tuân thủ quy định về đánh giá lại và ghi nhận chênh lệch tỷ giá hối đoái theo Thông tư 200/2014/TT-BTC. Tại thời điểm cuối kỳ kế toán, các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ phải được đánh giá lại theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm báo cáo.

+ Chênh lệch tỷ giá phát sinh do đánh giá lại sẽ được ghi nhận vào doanh thu hoặc chi phí tài chính trong kỳ, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả hoạt động kinh doanh. Điều này đảm bảo giá trị tài sản và công nợ được phản ánh một cách trung thực và hợp lý.

Các sai sót thường gặp khi xử lý tài khoản 138 và cách khắc phục

Việc hiểu rõ các sai sót phổ biến khi hạch toán tài khoản 138 giúp kế toán viên chủ động phòng tránh và khắc phục kịp thời. Tính lưỡng tính của tài khoản này đôi khi gây nhầm lẫn nếu không có quy trình kiểm soát chặt chẽ.

Sai sót phổ biến liên quan đến số dư bên Có trên TK 138

Một sai sót thường gặp là việc không phân biệt rõ ràng giữa các khoản phải thu và phải trả, dẫn đến việc để số dư bên Có trên TK 138 kéo dài mà không có căn cứ rõ ràng. Nguyên nhân có thể do hạch toán sai nghiệp vụ (ghi Nợ thay vì ghi Có tài khoản khác hoặc ngược lại), thiếu hồ sơ chứng từ đầy đủ để xử lý.

+ Ví dụ, tiền thu thừa của một cá nhân mà chưa hoàn trả hoặc chưa có biên bản xử lý rõ ràng. Hoặc các khoản ứng trước, ký cược, ký quỹ mà doanh nghiệp phải trả lại, nhưng lại bị ghi nhầm vào TK 138 thay vì TK 344 hoặc 338.

Hướng dẫn xử lý số dư bên Có bất thường

Khi phát hiện số dư bên Có bất thường trên TK 138, kế toán viên cần thực hiện quy trình kiểm tra và xác minh chi tiết. Đầu tiên, rà soát lại toàn bộ các bút toán liên quan, kiểm tra chứng từ gốc để xác định nguyên nhân phát sinh số dư.

+ Sau khi xác định nguyên nhân, tiến hành điều chỉnh bút toán sai sót hoặc lập các chứng từ cần thiết để xử lý. Ví dụ, nếu là tiền thu thừa, cần lập phiếu chi hoàn trả và ghi giảm số dư. Nếu là các khoản phải trả nhưng ghi nhầm, cần điều chỉnh chuyển số dư sang đúng tài khoản phải trả như TK 338.

Khuyến nghị quản lý hiệu quả tài khoản 138 lưỡng tính

Để quản lý tài khoản 138 hiệu quả, doanh nghiệp nên thường xuyên đối chiếu công nợ định kỳ với các đối tượng liên quan. Việc sử dụng phần mềm kế toán tự động có thể giúp theo dõi chi tiết từng khoản phải thu, phải trả và cảnh báo các số dư bất thường.

+ Ngoài ra, cần xây dựng quy trình kiểm soát nội bộ chặt chẽ cho các nghiệp vụ liên quan đến tài sản thiếu, bồi thường, các khoản thu chi hộ. Đảm bảo mọi nghiệp vụ đều có đầy đủ chứng từ hợp lệ, được phê duyệt đúng thẩm quyền trước khi hạch toán để tránh sai sót.

Hướng dẫn hạch toán tài khoản 138 có lưỡng tính cùng ví dụ cụ thể

Việc nắm vững cách hạch toán tài khoản 138 là nền tảng để kế toán viên thực hiện công việc một cách chính xác. Phần này sẽ cung cấp các hướng dẫn cụ thể và ví dụ minh họa cho các nghiệp vụ thường gặp.

Hạch toán nghiệp vụ phát sinh số dư bên Nợ và bên Có

Ghi nhận số dư bên Nợ (Phải thu):

+ Khi phát hiện tài sản thiếu chờ xử lý: Nợ TK 138 (1381) / Có TK 152, 153, 156… (giá trị tài sản thiếu).

+ Khi chi hộ cho đơn vị khác: Nợ TK 138 (1388) / Có TK 111, 112 (số tiền chi hộ).

Ghi nhận số dư bên Có (Phải trả / Thu thừa):

+ Khi thu thừa tiền của các đối tượng: Nợ TK 111, 112 / Có TK 138 (1388) (số tiền thu thừa).

+ Khi điều chỉnh giảm khoản phải thu: Nợ TK liên quan / Có TK 138.

Ví dụ cụ thể định khoản tài khoản 138 số dư lưỡng tính

Ví dụ 1: Phát hiện tài sản thiếu chờ xử lý (phát sinh số dư Nợ)

– Tại kho A, kiểm kê phát hiện thiếu một lô hàng trị giá 5.000.000 VNĐ chưa rõ nguyên nhân.

– Định khoản: Nợ TK 138 (1381) 5.000.000 / Có TK 156 5.000.000 (Ghi nhận giá trị hàng thiếu chờ xử lý).

Ví dụ 2: Thu thừa tiền từ một khoản bồi thường (phát sinh số dư Có)

– Doanh nghiệp thu tiền bồi thường từ một cá nhân 2.000.000 VNĐ, nhưng thực tế chỉ phải thu 1.800.000 VNĐ. Số tiền 200.000 VNĐ thu thừa.

– Định khoản: Nợ TK 111 200.000 / Có TK 138 (1388) 200.000 (Ghi nhận khoản tiền thu thừa, chờ hoàn trả).

Thực tiễn áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME)

Đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) áp dụng Thông tư 133/2016/TT-BTC, quy trình hạch toán TK 138 cũng tương tự như Thông tư 200. Tuy nhiên, việc quản lý và đối chiếu cần đơn giản hóa nhưng vẫn đảm bảo chặt chẽ.

+ Kế toán SME cần chú trọng việc lập các biên bản xác nhận công nợ định kỳ, đặc biệt là với các khoản phải thu từ cá nhân hoặc các khoản chi hộ. Khi số dư bên Có phát sinh, cần ưu tiên xử lý và hoàn trả kịp thời để tránh dồn ứ, gây khó khăn cho việc quản lý dòng tiền và báo cáo tài chính.

FAQ về tài khoản 138 và đặc điểm lưỡng tính

1. Tài khoản 138 có phải tài khoản lưỡng tính không?
Có, TK 138 có thể có số dư bên Nợ hoặc bên Có tùy nghiệp vụ phát sinh.

2. Khi nào tài khoản 138 có số dư bên Có?
Khi thu tiền thừa, phải trả lại tiền hoặc các trường hợp điều chỉnh số dư.

3. Ý nghĩa số dư bên Nợ và bên Có của TK 138?
Số dư bên Nợ là khoản phải thu chưa thu được, số dư bên Có là số tiền thu vượt hoặc điều chỉnh.

4. Sai sót phổ biến khi xử lý TK 138 là gì?
Ghi nhận không đúng số dư bên Có, thiếu chứng từ xử lý tài sản thiếu, không lập dự phòng tổn thất.

5. Có nên lập dự phòng với TK 138 không?
Có, khi khoản phải thu có khả năng khó thu hồi hoặc mất khả năng thu hồi.

Tóm lại, việc hiểu rõ bản chất lưỡng tính của tài khoản 138 là nền tảng để hạch toán đúng và đảm bảo tính minh bạch của báo cáo tài chính. Các kế toán viên, đặc biệt là tại các SME, cần thường xuyên rà soát, đối chiếu và tuân thủ các quy định kế toán hiện hành để tránh sai sót.

Để quản lý hiệu quả tài khoản 138 và các công nợ khác, doanh nghiệp nên đầu tư vào các phần mềm kế toán uy tín, đồng thời xây dựng quy trình kiểm soát nội bộ chặt chẽ. Việc này không chỉ giúp kế toán viên làm việc hiệu quả hơn mà còn cung cấp bức tranh tài chính trung thực, hỗ trợ tốt cho công tác quản trị doanh nghiệp. Hãy luôn cập nhật kiến thức và tuân thủ chuẩn mực để đảm bảo sự chính xác trong mọi nghiệp vụ kế toán.

Bài viết cùng chủ đề

Releted Tags

Leave a comment

Dịch vụ doanh nghiệp Anta