Hướng dẫn Tài khoản 153 theo Thông tư 200 đầy đủ, chi tiết

Hướng dẫn Tài khoản 153 theo Thông tư 200 đầy đủ, chi tiết

By 0 Comments 3rd Tháng 10 2025

Tài khoản 153 theo Thông tư 200/2014/TT-BTC là một trong những tài khoản kế toán quan trọng, dùng để phản ánh giá trị hiện có và tình hình biến động của công cụ, dụng cụ (CCDC) tại doanh nghiệp. Việc hiểu rõ bản chất và hạch toán đúng tài khoản này là nền tảng giúp kế toán viên và chủ doanh nghiệp quản lý hiệu quả tài sản lưu động, đồng thời đảm bảo báo cáo tài chính luôn chính xác và minh bạch.

Đặc biệt, với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME), công cụ dụng cụ thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản ngắn hạn và ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất – kinh doanh, vì vậy việc kiểm soát chặt chẽ là vô cùng cần thiết.

Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về Tài khoản 153, bao gồm khái niệm, phạm vi áp dụng, nguyên tắc kế toán và các bút toán thường gặp, giúp bạn dễ dàng áp dụng đúng quy định của Thông tư 200 trong thực tế.

Tài khoản 153 theo Thông tư 200: Tổng quan và nội dung phản ánh

Khái niệm và đối tượng ghi nhận của tài khoản 153

Tài khoản 153 “Công cụ, dụng cụ” dùng để phản ánh trị giá hiện có và tình hình biến động tăng, giảm các loại công cụ, dụng cụ, bao bì luân chuyển, đồ dùng cho thuê và các loại phụ tùng thay thế. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, CCDC được ghi nhận tại tài khoản này là những tài sản không đủ tiêu chuẩn ghi nhận là tài sản cố định, có giá trị nhỏ hoặc thời gian sử dụng dưới 1 năm.

Các tài khoản cấp 2 thuộc TK 153

Để quản lý chi tiết hơn, tài khoản 153 được chia thành các tài khoản cấp 2 sau:

+ TK 1531 – Công cụ, dụng cụ: Phản ánh các CCDC thông thường.

+ TK 1532 – Bao bì luân chuyển: Phản ánh các loại bao bì dùng để chứa đựng vật tư, hàng hóa luân chuyển nhiều lần.

+ TK 1533 – Đồ dùng cho thuê: Phản ánh các loại đồ dùng, vật tư cho thuê.

+ TK 1534 – Thiết bị, phụ tùng thay thế: Phản ánh thiết bị, phụ tùng dự trữ để thay thế cho TSCĐ.

Quy định kế toán và nguyên tắc xác định giá gốc

CCDC nhập kho phải được ghi nhận theo nguyên tắc giá gốc, bao gồm giá mua thực tế, các chi phí liên quan trực tiếp đến việc đưa CCDC vào trạng thái sẵn sàng sử dụng (chi phí vận chuyển, bốc dỡ, lắp đặt…). Trường hợp tự sản xuất, giá gốc là giá thành sản xuất. Việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 02 (VAS 02) về Hàng tồn kho là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác.

Hướng dẫn hạch toán tài khoản 153 theo Thông tư 200

Nghiệp vụ nhập kho công cụ dụng cụ và bút toán cơ bản

Khi nhập kho CCDC, doanh nghiệp ghi nhận giá trị CCDC tại tài khoản 153.

+ Mua ngoài nhập kho: Nợ TK 153 / Có TK 111, 112, 331 (Nếu có thuế GTGT đầu vào được khấu trừ: Nợ TK 133).

+ Tự sản xuất: Nợ TK 153 / Có TK 154, 621, 622, 627 (tập hợp chi phí).

Xuất kho, sử dụng, cho thuê và ghi nhận chi phí liên quan

Khi xuất CCDC ra sử dụng, giá trị CCDC sẽ được phân bổ vào chi phí. Có hai phương pháp phân bổ chính:

+ Phân bổ một lần: Đối với CCDC có giá trị nhỏ, thời gian sử dụng ngắn (dưới 1 năm hoặc theo quy định doanh nghiệp). Hạch toán: Nợ TK 621, 623, 627, 641, 642 / Có TK 153.

+ Phân bổ hai lần: Đối với CCDC có giá trị lớn hơn, thời gian sử dụng trên 1 năm nhưng không đủ tiêu chuẩn TSCĐ. Hạch toán:

– Lần 1 (khi xuất dùng): Nợ TK 242 (Chi phí trả trước) / Có TK 153.

– Lần 2 (phân bổ dần hàng tháng): Nợ TK 621, 623, 627, 641, 642 / Có TK 242.

Ví dụ minh họa bút toán thực tế

Một doanh nghiệp mua 10 máy tính cầm tay với tổng giá trị 25.000.000 VNĐ (chưa VAT), thuế GTGT 10%. Doanh nghiệp quyết định phân bổ trong 2 kỳ.

+ Khi mua và nhập kho:

– Nợ TK 153: 25.000.000 VNĐ

– Nợ TK 133: 2.500.000 VNĐ

– Có TK 331 (hoặc 111, 112): 27.500.000 VNĐ

+ Khi xuất dùng và phân bổ lần 1:

– Nợ TK 242: 25.000.000 VNĐ

– Có TK 153: 25.000.000 VNĐ

+ Phân bổ hàng tháng (ví dụ trong 2 tháng):

– Nợ TK 642 (chi phí quản lý doanh nghiệp): 12.500.000 VNĐ

– Có TK 242: 12.500.000 VNĐ

Ảnh hưởng của tài khoản 153 đến quản lý và báo cáo tài chính doanh nghiệp

Tác động trên bảng cân đối và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

Số dư Nợ của tài khoản 153 phản ánh giá trị CCDC tồn kho, thể hiện trên chỉ tiêu “Hàng tồn kho” của Bảng cân đối kế toán. Việc phân bổ giá trị CCDC sẽ ảnh hưởng đến các khoản mục chi phí trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (chi phí sản xuất, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp), từ đó tác động trực tiếp đến lợi nhuận của doanh nghiệp.

Cách kiểm soát tài sản lưu động qua TK 153

Quản lý tốt TK 153 giúp doanh nghiệp kiểm soát chặt chẽ CCDC, tránh thất thoát và sử dụng lãng phí. Việc theo dõi chi tiết từng loại CCDC, đối tượng sử dụng, thời gian phân bổ giúp tối ưu hóa chi phí và hiệu quả sử dụng tài sản. Thực hiện kiểm kê định kỳ cũng là biện pháp quan trọng để đối chiếu số liệu sổ sách với thực tế.

Sai sót thường gặp và cách khắc phục

Các sai sót phổ biến bao gồm phân loại nhầm CCDC với TSCĐ, xác định sai giá gốc, hoặc phân bổ chi phí không đúng kỳ. Để khắc phục, cần nắm vững quy định của Thông tư 200, Chuẩn mực kế toán, và thiết lập quy trình quản lý CCDC rõ ràng từ khâu mua sắm, nhập kho, xuất dùng đến phân bổ chi phí. Sử dụng phần mềm kế toán cũng giúp giảm thiểu lỗi do thao tác thủ công.

FAQ – Giải đáp thắc mắc về tài khoản 153

Tài khoản 153 dùng để phản ánh những gì?

Tài khoản 153 phản ánh giá trị hiện có và tình hình biến động của công cụ, dụng cụ, bao bì luân chuyển, đồ dùng cho thuê, và phụ tùng thay thế dự trữ tại doanh nghiệp.

Khi nào dùng các tài khoản cấp 2 thuộc TK 153?

Các tài khoản cấp 2 (1531, 1532, 1533, 1534) được sử dụng để phân loại chi tiết từng loại CCDC, giúp quản lý và theo dõi dễ dàng hơn, đặc biệt khi doanh nghiệp có nhiều chủng loại CCDC khác nhau.

Cách xử lý khi công cụ dụng cụ có giá trị lớn và đặc biệt?

Đối với CCDC có giá trị lớn nhưng không đủ tiêu chuẩn ghi nhận TSCĐ, doanh nghiệp vẫn hạch toán vào TK 153 và thực hiện phân bổ giá trị vào chi phí theo nhiều kỳ (thường là 2-3 kỳ) thông qua tài khoản 242 (Chi phí trả trước) theo Thông tư 200.

Theo dõi công cụ dụng cụ trên phần mềm kế toán như thế nào?

Hầu hết các phần mềm kế toán hiện nay (như Misa, Amis, Fast) đều có module quản lý CCDC, cho phép nhập liệu, theo dõi tồn kho, phân bổ chi phí tự động, và lập các báo cáo liên quan, giúp tối ưu hóa công tác kế toán.

Nắm vững và áp dụng chính xác các quy định về tài khoản 153 theo Thông tư 200/2014/TT-BTC là yếu tố then chốt giúp kế toán viên thực hiện công việc hiệu quả và đảm bảo tính minh bạch, chính xác của thông tin tài chính doanh nghiệp. Việc quản lý công cụ, dụng cụ một cách bài bản không chỉ tối ưu hóa chi phí mà còn góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh. Hy vọng những hướng dẫn chi tiết này sẽ là cẩm nang hữu ích cho bạn trong công tác kế toán hàng ngày.

Bài viết cùng chủ đề

Releted Tags

Leave a comment

Dịch vụ doanh nghiệp Anta