
Công ty TNHH Eps Phú Yên – Mã Số Thuế: 4401115164
Công ty TNHH Eps Phú Yên – Mã Số Thuế: 4401115164 có mã số 4401115164, được cấp ĐKKD ngày 24/01/2025 tại Đắk Lắk với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty TNHH Eps Phú Yên – Mã Số Thuế: 4401115164
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH EPS PHÚ YÊN |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 4401115164 |
Ngày cấp ĐKKD | 24/01/2025 |
Đại diện PL Công ty | Trần Minh Duân |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | Trần Minh Duân |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Số 18 Thăng Long, khu phố 3, Phường Phú Yên, Đắk Lắk |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Tuy Hòa – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đắk Lắk |
Nơi đăng ký nộp thuế | Tuy Hòa – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đắk Lắk |
GPKD-Ngày cấp | 24/01/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Phú Yên |
Ngày nhận tờ khai | 23/01/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 24/01/2025 |
Chương-khoản | 755 – 091 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Eps Phú Yên – Mã Số Thuế: 4401115164
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH EPS PHÚ YÊN |
MST | : | 4401115164 |
Trụ sở | : | Số 18 Thăng Long, khu phố 3, Phường Phú Yên, Đắk Lắk |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7912 | Điều hành tua du lịch |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
3830 | Tái chế phế liệu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7911 | Đại lý du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Eps Phú Yên – Mã Số Thuế: 4401115164 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Eps Phú Yên – Mã Số Thuế: 4401115164, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Eps Phú Yên – Mã Số Thuế: 4401115164
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Eps Phú Yên – Mã Số Thuế: 4401115164 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất sản phẩm từ plastic” tại Đắk Lắk
- Đang cập nhật
DS các doanh nghiệp khác tại Đắk Lắk
- Công ty TNHH Tm-dv Ngọc Trâm Plastic – Mã Số Thuế: 6300375064
- Công ty TNHH Đt Và Tm Vương Mỹ An – Mã Số Thuế: 6001783107
- Phòng Nội Vụ Huyện Sông Hinh – Mã Số Thuế: 4401117549
- Văn Phòng Đại Diện Công ty TNHH Quảng Cáo Và Dịch Vụ Nguồn Thương Hiệu – Mã Số Thuế: 0308979941-001
- Công ty TNHH Giáo Dục Five-star – Mã Số Thuế: 6001782777
- Công ty TNHH Vật Liệu Mới Jinxing – Mã Số Thuế: 0901176753
- Công ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Lâm Sang Phát – Mã Số Thuế: 6001782287
- Công ty TNHH Hồng Loan Condotel – Mã Số Thuế: 4401115090
- Công ty TNHH Quốc Tế Nhựa Việt Đài – Mã Số Thuế: 1001289273
- Công ty TNHH Sản Xuất Bao Bì Nhựa Nam Tiến – Mã Số Thuế: 3703286157