
Công ty TNHH Dân Sinh Ngọc Hoa – Mã Số Thuế: 2401007239
Công ty TNHH Dân Sinh Ngọc Hoa – Mã Số Thuế: 2401007239 có mã số 2401007239, được cấp ĐKKD ngày 07/01/2025 tại Bắc Ninh với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty TNHH Dân Sinh Ngọc Hoa – Mã Số Thuế: 2401007239
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH DÂN SINH NGỌC HOA |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 2401007239 |
Ngày cấp ĐKKD | 07/01/2025 |
Đại diện PL Công ty | Vũ Văn Tuyển |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | Vũ Văn Tuyển |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Thôn Muối, Xã Bắc Lũng, Bắc Ninh |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Nơi đăng ký nộp thuế | Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
GPKD-Ngày cấp | 07/01/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Bắc Giang |
Ngày nhận tờ khai | 06/01/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 07/01/2025 |
Chương-khoản | 555 – 165 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Dân Sinh Ngọc Hoa – Mã Số Thuế: 2401007239
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH DÂN SINH NGỌC HOA |
MST | : | 2401007239 |
Trụ sở | : | Thôn Muối, Xã Bắc Lũng, Bắc Ninh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
149 | Chăn nuôi khác |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
220 | Khai thác gỗ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4311 | Phá dỡ |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
4633 | Bán buôn đồ uống |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
3830 | Tái chế phế liệu |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Dân Sinh Ngọc Hoa – Mã Số Thuế: 2401007239 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Dân Sinh Ngọc Hoa – Mã Số Thuế: 2401007239, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Dân Sinh Ngọc Hoa – Mã Số Thuế: 2401007239
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Dân Sinh Ngọc Hoa – Mã Số Thuế: 2401007239 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Dân Sinh Ngọc Đăng – Mã Số Thuế: 2401007221Công ty TNHH Dân Sinh Ngọc Đăng – Mã Số Thuế: 2401007221 có mã số 2401007221, được cấp ĐKKD ngày 07/01/2025 tại Bắc Ninh với VĐL là . table { ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác” tại Bắc Ninh
- Công ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Bông Sen – Mã Số Thuế: 2401008793
- Công ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại An Phát 8386 Bắc Ninh – Mã Số Thuế: 2301318456
- Công ty TNHH Xây Lắp 188 – Mã Số Thuế: 2401008754
- Công ty TNHH Dân Sinh Ngọc Đăng – Mã Số Thuế: 2401007221
- Công ty TNHH Xây Dựng Thương Mại & Dịch Vụ Đại Đoàn Kết – Mã Số Thuế: 2401009860
DS các doanh nghiệp khác tại Bắc Ninh
- Công ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Và Môi Trường Xanh – Mã Số Thuế: 2301316138
- Công ty TNHH Giáo Dục Trí Việt Lục Nam – Mã Số Thuế: 2401009370
- Công ty Cổ Phần Gmt Bắc Ninh – Mã Số Thuế: 2301318110
- Công ty TNHH Bột Mỳ Bảo Phú – Mã Số Thuế: 2301318463
- Hoàng Văn Quân – Mã Số Thuế: 8426714657-888
- Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Trường An – Mã Số Thuế: 2902209211
- Công ty TNHH Công Nghệ Phụ Tùng Ô Tô Yuanfang Việt Nam
- 2301296280 – Công ty Cổ Phần Chuỗi Cung Ứng Thương Mại Á Châu
- Công ty TNHH Công Nghệ Thông Tin Thông Minh Việt An – Mã Số Thuế: 2301317607
- Công ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Nguyên Minh – Mã Số Thuế: 3002283863