
Công ty TNHH Thiết Bị Nông Nghiệp Toàn Cầu Agi – Mã Số Thuế: 0110933626
Công ty TNHH Thiết Bị Nông Nghiệp Toàn Cầu Agi – Mã Số Thuế: 0110933626 có mã số 0110933626, được cấp ĐKKD ngày 11/01/2025 tại Hà Nội với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty TNHH Thiết Bị Nông Nghiệp Toàn Cầu Agi – Mã Số Thuế: 0110933626
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NÔNG NGHIỆP TOÀN CẦU AGI |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0110933626 |
Ngày cấp ĐKKD | 11/01/2025 |
Đại diện PL Công ty | Nguyễn Trọng Lịch |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | Nguyễn Trọng Lịch |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Số 1 liền kề 9, B1.1, khu đô thị Thanh Hà, Xã Bình Minh, TP Hà Nội |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Thanh Oai – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội |
Nơi đăng ký nộp thuế | Thanh Oai – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội |
GPKD-Ngày cấp | 11/01/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội |
Ngày nhận tờ khai | 07/01/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 11/01/2025 |
Chương-khoản | 755 – 000 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Thiết Bị Nông Nghiệp Toàn Cầu Agi – Mã Số Thuế: 0110933626
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NÔNG NGHIỆP TOÀN CẦU AGI |
MST | : | 0110933626 |
Trụ sở | : | Số 1 liền kề 9, B1.1, khu đô thị Thanh Hà, Xã Bình Minh, TP Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1076 | Sản xuất chè |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
126 | Trồng cây cà phê |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1077 | Sản xuất cà phê |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
111 | Trồng lúa |
124 | Trồng cây hồ tiêu |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
116 | Trồng cây lấy sợi |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
125 | Trồng cây cao su |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
127 | Trồng cây chè |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
123 | Trồng cây điều |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
121 | Trồng cây ăn quả |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
114 | Trồng cây mía |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Thiết Bị Nông Nghiệp Toàn Cầu Agi – Mã Số Thuế: 0110933626 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Thiết Bị Nông Nghiệp Toàn Cầu Agi – Mã Số Thuế: 0110933626, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Thiết Bị Nông Nghiệp Toàn Cầu Agi – Mã Số Thuế: 0110933626
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Thiết Bị Nông Nghiệp Toàn Cầu Agi – Mã Số Thuế: 0110933626 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống” tại Hà Nội
- Công ty Cổ Phần Thương Mại Takan Việt Nam
- Công ty TNHH Nông Sản Thuận Dương – Mã Số Thuế: 0111061167
- Công ty TNHH Oishi Deli Việt Nam – Mã Số Thuế: 0111028554
- Công ty TNHH Oishi Deli Việt Nam – Mã Số Thuế: 0111028554
- Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Vietcrop – Mã Số Thuế: 0111049441
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mai Thanh Kiều – Mã Số Thuế: 0110968932
- Công ty TNHH Thy Lộc – Mã Số Thuế: 0111032871
- Công ty TNHH Nông Sản Quỳnh Anh 88 – Mã Số Thuế: 0111049113
- Công ty TNHH Thương Mại Dt Group – Mã Số Thuế: 0110940736
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Và Thực Phẩm Hồng Nguyên Việt Nam – Mã Số Thuế: 0111039549
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Công ty TNHH Giáo Dục Và Đào Tạo Chất Lượng Cao Vn – Mã Số Thuế: 0110964007
- Công ty TNHH Bollo – Mã Số Thuế: 0111021799
- Công ty TNHH Dollala – Mã Số Thuế: 0111028106
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Giáo Dục Hoàng Long – Mã Số Thuế: 0111037975
- Công ty TNHH Một Thành Viên Tma Thăng Long – Mã Số Thuế: 0111023387
- Công ty TNHH Glidfer Bắc Việt Nam – Mã Số Thuế: 0111033018
- Công ty Cổ Phần Giáo Dục Ngoại Ngữ – Tin Học Triệu Tuấn – Mã Số Thuế: 0111063326
- Công ty TNHH Bđs Hưng Land – Mã Số Thuế: 0111026194
- Công ty TNHH Vận Tải, Du Lịch Và Thương Mại Thành Minh – Mã Số Thuế: 0111031469
- Công An Xã Tốt Động – Mã Số Thuế: 0110970628