
Công ty Cổ Phần Hera Quốc Tế – Chi Nhánh Nghệ An – Mã Số Thuế: 0107940542-001
Công ty Cổ Phần Hera Quốc Tế – Chi Nhánh Nghệ An – Mã Số Thuế: 0107940542-001 có mã số 0107940542-001, được cấp ĐKKD ngày 08/01/2025 tại Nghệ An với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Hera Quốc Tế – Chi Nhánh Nghệ An – Mã Số Thuế: 0107940542-001
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN HERA QUỐC TẾ – CHI NHÁNH NGHỆ AN |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0107940542-001 |
Ngày cấp ĐKKD | 08/01/2025 |
Đại diện PL Công ty | Vũ Thị Thu Hương |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Đường Bùi Dương Lịch, Phường Vinh Hưng, Nghệ An |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Thuế cơ sở 1 tỉnh Nghệ An |
Nơi đăng ký nộp thuế | Thuế cơ sở 1 tỉnh Nghệ An |
GPKD-Ngày cấp | |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Nghệ An |
Ngày nhận tờ khai | 03/01/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 08/01/2025 |
Chương-khoản | 855 – 194 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Hera Quốc Tế – Chi Nhánh Nghệ An – Mã Số Thuế: 0107940542-001
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN HERA QUỐC TẾ – CHI NHÁNH NGHỆ AN |
MST | : | 0107940542-001 |
Trụ sở | : | Đường Bùi Dương Lịch, Phường Vinh Hưng, Nghệ An |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1520 | Sản xuất giày, dép |
142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
114 | Trồng cây mía |
111 | Trồng lúa |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
116 | Trồng cây lấy sợi |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
312 | Khai thác thủy sản nội địa |
115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
1072 | Sản xuất đường |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
126 | Trồng cây cà phê |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
127 | Trồng cây chè |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
123 | Trồng cây điều |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
220 | Khai thác gỗ |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
311 | Khai thác thủy sản biển |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
124 | Trồng cây hồ tiêu |
1311 | Sản xuất sợi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
121 | Trồng cây ăn quả |
125 | Trồng cây cao su |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4311 | Phá dỡ |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Hera Quốc Tế – Chi Nhánh Nghệ An – Mã Số Thuế: 0107940542-001 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Hera Quốc Tế – Chi Nhánh Nghệ An – Mã Số Thuế: 0107940542-001, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Hera Quốc Tế – Chi Nhánh Nghệ An – Mã Số Thuế: 0107940542-001
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Hera Quốc Tế – Chi Nhánh Nghệ An – Mã Số Thuế: 0107940542-001 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Máy Thép Genesta – Mã Số Thuế: 0318851789Công ty TNHH Máy Thép Genesta – Mã Số Thuế: 0318851789 có mã số 0318851789, được cấp ĐKKD ngày 27/02/2025 tại Hồ Chí Minh với VĐL là . table { ...
- Công ty TNHH Nam Quốc Khang – Mã Số Thuế: 0318821311Công ty TNHH Nam Quốc Khang – Mã Số Thuế: 0318821311 có mã số 0318821311, được cấp ĐKKD ngày 23/01/2025 tại Hồ Chí Minh với VĐL là . table { ...
- Chi Nhánh Công ty TNHH Chà Là Ngọt – Mã Số Thuế: 0317151939-001Chi Nhánh Công ty TNHH Chà Là Ngọt – Mã Số Thuế: 0317151939-001 có mã số 0317151939-001, được cấp ĐKKD ngày 21/01/2025 tại Hồ Chí Minh với VĐL là . table { ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan” tại Nghệ An
DS các doanh nghiệp khác tại Nghệ An
- Công ty TNHH Buyoung Vina – Mã Số Thuế: 0318809219
- Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Văn Sừng – Mã Số Thuế: 0318836692
- Viện Phát Triển Kinh Tế – Xã Hội Bắc Ninh – Mã Số Thuế: 2300359019-001
- Công ty TNHH Mythfarm Việt Nam – Mã Số Thuế: 5801527534
- Công ty TNHH Dệt Thiên Minh – Mã Số Thuế: 0318804443
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thịnh Hưng Phong – Mã Số Thuế: 3502535205
- Công ty TNHH Công Nghệ Wiselion Việt Nam – Mã Số Thuế: 0700890012
- Công ty TNHH Salt International Vietnam – Mã Số Thuế: 0110931308
- Công ty TNHH Tđ Edu – Mã Số Thuế: 2700971829
- Công ty TNHH Hmi Global – Mã Số Thuế: 2500730696