
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trang Hoà – Mã Số Thuế: 2902211806
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trang Hoà – Mã Số Thuế: 2902211806 có mã số 2902211806, được cấp ĐKKD ngày 18/02/2025 tại Nghệ An với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trang Hoà – Mã Số Thuế: 2902211806
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRANG HOÀ |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 2902211806 |
Ngày cấp ĐKKD | 18/02/2025 |
Đại diện PL Công ty | Tăng Thị Huyền Trang |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Số 19 Vạn An, Phường Thành Vinh, Nghệ An |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Thuế cơ sở 1 tỉnh Nghệ An |
Nơi đăng ký nộp thuế | Thuế cơ sở 1 tỉnh Nghệ An |
GPKD-Ngày cấp | 18/02/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Nghệ An |
Ngày nhận tờ khai | 14/02/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 18/02/2025 |
Chương-khoản | 855 – 505 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trang Hoà – Mã Số Thuế: 2902211806
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRANG HOÀ |
MST | : | 2902211806 |
Trụ sở | : | Số 19 Vạn An, Phường Thành Vinh, Nghệ An |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7310 | Quảng cáo |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
6201 | Lập trình máy vi tính |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7911 | Đại lý du lịch |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
1102 | Sản xuất rượu vang |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6491 | Hoạt động cho thuê tài chính |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
4940 | Vận tải đường ống |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5320 | Chuyển phát |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
6391 | Hoạt động thông tấn |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7912 | Điều hành tua du lịch |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
5110 | Vận tải hành khách hàng không |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
8030 | Dịch vụ điều tra |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8810 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
9820 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6312 | Cổng thông tin |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
121 | Trồng cây ăn quả |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
8720 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
9411 | Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
9810 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
5310 | Bưu chính |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
4311 | Phá dỡ |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 | Bán buôn đồ uống |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trang Hoà – Mã Số Thuế: 2902211806 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trang Hoà – Mã Số Thuế: 2902211806, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trang Hoà – Mã Số Thuế: 2902211806
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trang Hoà – Mã Số Thuế: 2902211806 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Giáo dục khác chưa được phân vào đâu” tại Nghệ An
- Công ty TNHH Thương Mại & Đầu Tư Giáo Dục Minh An – Mã Số Thuế: 2902216586
- Công ty TNHH The Youth Academy – Mã Số Thuế: 2902211186
- Công ty TNHH Mtv Quiz Quick – Mã Số Thuế: 2902211387
- Công ty TNHH Trung Tâm Giáo Dục Hoàng Quân Sông Dinh – Mã Số Thuế: 2902215737
- Công ty TNHH Dv Thương Mại Bình Minh – Mã Số Thuế: 2902211651
- Công ty TNHH Sunshine Sky Education – Mã Số Thuế: 2902209758
- Công ty TNHH Tư Vấn Du Học Ngọc Trang – Mã Số Thuế: 2902211429
- Công ty TNHH Dịch Vụ Phát Triển Giáo Dục Thành Đạt – Mã Số Thuế: 2902210792
- Công ty TNHH Đầu Tư Giáo Dục Bảo Hoàng – Mã Số Thuế: 2902215783
DS các doanh nghiệp khác tại Nghệ An
- Công ty TNHH Nội Thất Hlc Việt Nam – Mã Số Thuế: 0402259852
- Công ty TNHH Viquapharm – Mã Số Thuế: 0318820068
- Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Ugfc Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110936384
- Công ty TNHH Đào Tạo Và Phát Triển Giáo Dục Tri Thức Việt – Mã Số Thuế: 5702176109
- Công ty TNHH Tm Tân Hiệp Group – Mã Số Thuế: 0402272123
- Công ty TNHH Mỹ Phẩm Phương Manly – Mã Số Thuế: 0801447047
- Công ty TNHH Kỹ Thuật Mài Và Đánh Bóng – Mã Số Thuế: 0110937469
- Công ty Cổ Phần Crc Ceramic Luxury Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110927894
- Công ty TNHH Vicinity Safety – Mã Số Thuế: 0318851299
- Công ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Kaisa – Mã Số Thuế: 2700972847