
Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ Kỷ Nguyên Số Ai-blockchain Firstfintech – Mã Số Thuế: 0110952812
Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ Kỷ Nguyên Số Ai-blockchain Firstfintech – Mã Số Thuế: 0110952812 có mã số 0110952812, được cấp ĐKKD ngày 11/02/2025 tại Hà Nội với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ Kỷ Nguyên Số Ai-blockchain Firstfintech – Mã Số Thuế: 0110952812
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN CÔNG NGHỆ KỶ NGUYÊN SỐ AI-BLOCKCHAIN FIRSTFINTECH |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0110952812 |
Ngày cấp ĐKKD | 11/02/2025 |
Đại diện PL Công ty | Lê Đại Lộc |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Tầng 3, Tòa Dophin Plaza, Số 6 đường Nguyễn Hoàng, Phường Từ Liêm, TP Hà Nội |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội |
Nơi đăng ký nộp thuế | Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội |
GPKD-Ngày cấp | 11/02/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội |
Ngày nhận tờ khai | 06/02/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 11/02/2025 |
Chương-khoản | 855 – 000 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ Kỷ Nguyên Số Ai-blockchain Firstfintech – Mã Số Thuế: 0110952812
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN CÔNG NGHỆ KỶ NGUYÊN SỐ AI-BLOCKCHAIN FIRSTFINTECH |
MST | : | 0110952812 |
Trụ sở | : | Tầng 3, Tòa Dophin Plaza, Số 6 đường Nguyễn Hoàng, Phường Từ Liêm, TP Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
6201 | Lập trình máy vi tính |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
149 | Chăn nuôi khác |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 | Xuất bản phần mềm |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4221 | Xây dựng công trình điện |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
8552 | Giáo dục văn hóa nghệ thuật |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
114 | Trồng cây mía |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2310 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7911 | Đại lý du lịch |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
3211 | Nuôi cá |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
116 | Trồng cây lấy sợi |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
3212 | Nuôi tôm |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
111 | Trồng lúa |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
124 | Trồng cây hồ tiêu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
2431 | Đúc sắt, thép |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
7912 | Điều hành tua du lịch |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
127 | Trồng cây chè |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
2432 | Đúc kim loại màu |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
126 | Trồng cây cà phê |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
311 | Khai thác thủy sản biển |
220 | Khai thác gỗ |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
8532 | Đào tạo trung cấp |
123 | Trồng cây điều |
6312 | Cổng thông tin |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
121 | Trồng cây ăn quả |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7221 | Khai thác quặng bôxít |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
125 | Trồng cây cao su |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
4311 | Phá dỡ |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4633 | Bán buôn đồ uống |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
312 | Khai thác thủy sản nội địa |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
1811 | In ấn |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ Kỷ Nguyên Số Ai-blockchain Firstfintech – Mã Số Thuế: 0110952812 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ Kỷ Nguyên Số Ai-blockchain Firstfintech – Mã Số Thuế: 0110952812, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ Kỷ Nguyên Số Ai-blockchain Firstfintech – Mã Số Thuế: 0110952812
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ Kỷ Nguyên Số Ai-blockchain Firstfintech – Mã Số Thuế: 0110952812 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ” tại Hà Nội
- Đang cập nhật
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Kho Bạc Nhà Nước Khu Vực Xvii – Mã Số Thuế: 1102088164
- Công ty TNHH Thương Mại Bảo An M&e – Mã Số Thuế: 0318813423
- Chi Nhánh Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai Huyện Yên Thế – Mã Số Thuế: 2401014878-010
- Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Techway Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110943494
- Công ty TNHH Tư Vấn Giải Pháp Tot Việt Nam (htkd) – Mã Số Thuế: 0318818950
- Công ty TNHH Mtv Cơ Khí Và Xây Dựng Chí Đạt – Mã Số Thuế: 0402260086
- Công ty TNHH Gia Công Cơ Khí Khánh Quyền – Mã Số Thuế: 3703280363
- Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tây Nam – Mã Số Thuế: 0318812677
- Công ty TNHH Giáo Dục Khởi Nguyên Sinh – Mã Số Thuế: 5702175151
- Văn Phòng Đại Diện Shin Woo Trading Tại Thành Phố Hà Nội – Mã Số Thuế: 0110978137