
Công ty Cổ Phần Gmt An Phúc – Mã Số Thuế: 5200946153
Công ty Cổ Phần Gmt An Phúc – Mã Số Thuế: 5200946153 có mã số 5200946153, được cấp ĐKKD ngày 03/01/2025 tại Lào Cai với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Gmt An Phúc – Mã Số Thuế: 5200946153
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN GMT AN PHÚC |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 5200946153 |
Ngày cấp ĐKKD | 03/01/2025 |
Đại diện PL Công ty | Vũ Phi Long |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | Vũ Phi Long |
Kế toán trưởng | Hoàng Thị Thái |
Trụ sở hoạt động | Số 47 đường Ngô Minh Loan, Phường Âu Lâu, Lào Cai |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Thuế cơ sở 6 tỉnh Lào Cai |
Nơi đăng ký nộp thuế | Thuế cơ sở 6 tỉnh Lào Cai |
GPKD-Ngày cấp | 03/01/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Yên Bái |
Ngày nhận tờ khai | 30/12/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 03/01/2025 |
Chương-khoản | 855 – 072 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Gmt An Phúc – Mã Số Thuế: 5200946153
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN GMT AN PHÚC |
MST | : | 5200946153 |
Trụ sở | : | Số 47 đường Ngô Minh Loan, Phường Âu Lâu, Lào Cai |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1811 | In ấn |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4311 | Phá dỡ |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1520 | Sản xuất giày, dép |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
7912 | Điều hành tua du lịch |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6201 | Lập trình máy vi tính |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4633 | Bán buôn đồ uống |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4221 | Xây dựng công trình điện |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7911 | Đại lý du lịch |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
7310 | Quảng cáo |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Gmt An Phúc – Mã Số Thuế: 5200946153 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Gmt An Phúc – Mã Số Thuế: 5200946153, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Gmt An Phúc – Mã Số Thuế: 5200946153
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Gmt An Phúc – Mã Số Thuế: 5200946153 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng” tại Lào Cai
DS các doanh nghiệp khác tại Lào Cai
- Đảng Ủy Các Cơ Quan Đảng Tỉnh Yên Bái – Mã Số Thuế: 5200946756
- Công ty TNHH Dầu Mỡ Nhờn Đức Hà – Mã Số Thuế: 5300829277
- Công ty TNHH Gmt Việt Hưng – Mã Số Thuế: 0110926315
- Công ty TNHH Mtv Xnk Phương Nam – Mã Số Thuế: 5300829372
- Công ty Cổ Phần Gmt Trường Hưng – Mã Số Thuế: 5000903152
- Công ty TNHH Gmt Tràng An – Mã Số Thuế: 2700971466
- Công ty TNHH Xnk Thành Bảo – Mã Số Thuế: 5300829326
- Công ty TNHH Nông Sản Đức Nghĩa – Mã Số Thuế: 5300829598
- Công ty TNHH Mtv Thương Mại Tuấn Thành – Mã Số Thuế: 5300829968
- Công ty TNHH Blue Investment – Mã Số Thuế: 0318820357