Các trường hợp không được hoàn thuế GTGT xuất khẩu

Các trường hợp không được hoàn thuế GTGT xuất khẩu

By 0 Comments 29th July 2025

Hoàn thuế giá trị gia tăng (GTGT) là một chính sách tài khóa quan trọng, góp phần hỗ trợ doanh nghiệp trong hoạt động sản xuất và xuất khẩu. Tuy nhiên, không phải mọi trường hợp doanh nghiệp xuất khẩu đều được hoàn thuế. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về các trường hợp không được hoàn thuế GTGT theo quy định pháp luật hiện hành – đồng thời cung cấp góc nhìn toàn diện về điều kiện, chính sách thuế và vai trò của việc hoàn thuế trong hoạt động thương mại quốc tế.


1. Hoàn thuế GTGT hàng xuất khẩu là gì?

Hoàn thuế GTGT hàng xuất khẩu là việc cơ quan nhà nước hoàn lại phần thuế GTGT đầu vào mà doanh nghiệp đã nộp khi mua hàng hóa, dịch vụ phục vụ cho hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa xuất khẩu. Mục tiêu của chính sách này là:

+ Thúc đẩy hoạt động xuất khẩu, tăng sức cạnh tranh hàng Việt Nam;

+ Giảm gánh nặng thuế, đảm bảo công bằng cho các doanh nghiệp có chuỗi sản xuất dài, phức tạp;

+ Tạo điều kiện lưu thông hàng hóa, nâng cao hiệu quả kinh doanh trong môi trường toàn cầu.

Các trường hợp không được hoàn thuế GTGT xuất khẩu

Các trường hợp không được hoàn thuế GTGT xuất khẩu


2. Điều kiện để được hoàn thuế GTGT hàng xuất khẩu

Không phải mọi doanh nghiệp xuất khẩu đều được hoàn thuế. Để được hưởng quyền lợi này, doanh nghiệp phải đáp ứng các điều kiện cơ bản sau:

+ Chứng minh số thuế đầu vào chưa được khấu trừ: Doanh nghiệp phải có hóa đơn, chứng từ hợp pháp chứng minh đã nộp thuế khi mua hàng hóa, dịch vụ phục vụ cho hoạt động xuất khẩu.

+ Số thuế chưa khấu trừ đạt ngưỡng hoàn thuế: Theo quy định, tổng số thuế GTGT đầu vào chưa khấu trừ phải từ 300 triệu đồng trở lên trong kỳ tính thuế.

+ Hồ sơ đầy đủ, đúng quy định: Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hóa đơn, hợp đồng, chứng từ hải quan, vận đơn, thanh toán qua ngân hàng… để chứng minh hàng hóa thực sự được xuất khẩu.


3. Các trường hợp không được hoàn thuế GTGT hàng xuất khẩu

Theo khoản 4 Điều 18 Thông tư 219/2013/TT-BTC, được sửa đổi, bổ sung bởi khoản 3 Điều 1 Thông tư 130/2016/TT-BTC và Điều 2 Thông tư 25/2018/TT-BTC, có những trường hợp doanh nghiệp không được hoàn thuế GTGT, cụ thể như sau:

+ Hàng hóa xuất khẩu không thực hiện tại địa bàn hải quan: Nếu việc xuất khẩu không diễn ra trong phạm vi quản lý trực tiếp của cơ quan hải quan (ví dụ: không có xác nhận của hải quan, không làm thủ tục xuất khẩu theo quy định), thì doanh nghiệp không được hoàn thuế.

+ Hàng hóa nhập khẩu rồi tái xuất nhưng không qua hải quan: Trường hợp doanh nghiệp nhập khẩu hàng vào Việt Nam, sau đó tái xuất ra nước ngoài nhưng không thực hiện đúng thủ tục tại địa bàn hải quan thì cũng không được hoàn thuế.

Mục đích của quy định này là để đảm bảo minh bạch trong hoạt động thương mại, ngăn chặn gian lận hoàn thuế và bảo vệ ngân sách nhà nước.

Các trường hợp không được hoàn thuế GTGT xuất khẩu


4. Chính sách thuế đối với hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu

Việt Nam đang áp dụng nhiều chính sách thuế ưu đãi đối với hoạt động xuất khẩu nhằm khuyến khích doanh nghiệp mở rộng thị trường:

+ Thuế suất GTGT 0%: Hầu hết các hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu hợp lệ được áp dụng thuế suất 0%. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, tăng khả năng cạnh tranh.

+ Miễn thuế nhập khẩu nguyên liệu: Nguyên vật liệu nhập khẩu phục vụ sản xuất hàng xuất khẩu được miễn thuế nhập khẩu – giảm chi phí đầu vào cho doanh nghiệp.

+ Ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp: Doanh nghiệp xuất khẩu có thể được giảm thuế thu nhập doanh nghiệp tùy thuộc vào lĩnh vực, quy mô và khu vực hoạt động.

Để được áp dụng thuế suất 0%, doanh nghiệp cần đảm bảo:

+ Hàng hóa, dịch vụ thực sự được tiêu dùng ngoài lãnh thổ Việt Nam;

+ Có hợp đồng, hóa đơn, chứng từ thanh toán đầy đủ;

+ Thực hiện đầy đủ thủ tục hải quan theo quy định.


5. Tầm quan trọng của việc hoàn thuế GTGT đối với doanh nghiệp

Việc hoàn thuế GTGT không chỉ là một chính sách kỹ thuật mà còn là đòn bẩy kinh tế cho doanh nghiệp:

+ Hỗ trợ tài chính: Giúp doanh nghiệp nhanh chóng thu hồi vốn, tái đầu tư và tăng trưởng.

+ Tăng sức cạnh tranh: Chi phí giảm, lợi nhuận tăng sẽ giúp doanh nghiệp đứng vững trong môi trường cạnh tranh quốc tế.

+ Thúc đẩy xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế: Khi doanh nghiệp mở rộng hoạt động xuất khẩu, sẽ kéo theo việc làm, nguồn thu ngoại tệ và sự phát triển bền vững cho nền kinh tế quốc dân.

+ Thực hiện cam kết quốc tế: Chính sách hoàn thuế GTGT là một phần trong các cam kết thương mại quốc tế của Việt Nam khi gia nhập WTO, CPTPP, EVFTA…

Các trường hợp không được hoàn thuế GTGT xuất khẩu


6. Cơ quan có thẩm quyền hoàn thuế

Theo Điều 76 Luật Quản lý thuế 2019, thẩm quyền quyết định việc hoàn thuế được giao cho các cấp như sau:

+ Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế, Cục trưởng Cục Thuế: Xử lý các trường hợp hoàn thuế theo quy định chung.

+ Thủ trưởng cơ quan thuế nơi tiếp nhận hồ sơ: Quyết định hoàn thuế đối với các khoản nộp thừa.

+ Lãnh đạo Tổng cục Hải quan, Cục Hải quan, Chi cục Hải quan: Có thẩm quyền hoàn thuế trong các trường hợp liên quan đến xuất nhập khẩu.


Kết luận

Việc hiểu rõ các trường hợp không được hoàn thuế GTGT là điều kiện tiên quyết giúp doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý và tài chính trong quá trình xuất khẩu. Đồng thời, tận dụng tốt các chính sách ưu đãi thuế sẽ là nền tảng để doanh nghiệp Việt Nam vươn ra thị trường quốc tế, nâng cao giá trị hàng hóa và khẳng định thương hiệu quốc gia.

Tìm hiểu thêm về thời hạn nộp thuế TNCN về chuyển nhượng bất động sản: Thời hạn nộp thuế TNCN chuyển nhượng bất động sản – Dịch vụ doanh nghiệp Anta

Bài viết cùng chủ đề 

Leave a comment

Dịch vụ doanh nghiệp Anta