
Chi Nhánh Chí Linh – Công ty TNHH Thương Mại & Sản Xuất Kết Cấu Thép Phú Hưng Thịnh – Mã Số Thuế: 0110937483-001
Chi Nhánh Chí Linh – Công ty TNHH Thương Mại & Sản Xuất Kết Cấu Thép Phú Hưng Thịnh – Mã Số Thuế: 0110937483-001 có mã số 0110937483-001, được cấp ĐKKD ngày 19/02/2025 tại Hải Phòng với VĐL là .
Giới thiệu về Chi Nhánh Chí Linh – Công ty TNHH Thương Mại & Sản Xuất Kết Cấu Thép Phú Hưng Thịnh – Mã Số Thuế: 0110937483-001
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CHI NHÁNH CHÍ LINH – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & SẢN XUẤT KẾT CẤU THÉP PHÚ HƯNG THỊNH |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0110937483-001 |
Ngày cấp ĐKKD | 19/02/2025 |
Đại diện PL Công ty | Nguyễn Văn Dinh |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | |
Kế toán trưởng | Mai Thị Hạnh |
Trụ sở hoạt động | Khu đô thị Trường Linh, Phường Trần Hưng Đạo, TP Hải Phòng |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Thuế cơ sở 10 thành phố Hải Phòng |
Nơi đăng ký nộp thuế | Thuế cơ sở 10 thành phố Hải Phòng |
GPKD-Ngày cấp | |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Hải Dương |
Ngày nhận tờ khai | 18/02/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 19/02/2025 |
Chương-khoản | 855 – 171 |
Hình thức hoạch toán | Phụ thuộc |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Chi Nhánh Chí Linh – Công ty TNHH Thương Mại & Sản Xuất Kết Cấu Thép Phú Hưng Thịnh – Mã Số Thuế: 0110937483-001
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CHI NHÁNH CHÍ LINH – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & SẢN XUẤT KẾT CẤU THÉP PHÚ HƯNG THỊNH |
MST | : | 0110937483-001 |
Trụ sở | : | Khu đô thị Trường Linh, Phường Trần Hưng Đạo, TP Hải Phòng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
710 | Khai thác quặng sắt |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1072 | Sản xuất đường |
2652 | Sản xuất đồng hồ |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1311 | Sản xuất sợi |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
312 | Khai thác thủy sản nội địa |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
4311 | Phá dỡ |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
220 | Khai thác gỗ |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
311 | Khai thác thủy sản biển |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4221 | Xây dựng công trình điện |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
Vốn Điều lệ
Chi Nhánh Chí Linh – Công ty TNHH Thương Mại & Sản Xuất Kết Cấu Thép Phú Hưng Thịnh – Mã Số Thuế: 0110937483-001 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Chi Nhánh Chí Linh – Công ty TNHH Thương Mại & Sản Xuất Kết Cấu Thép Phú Hưng Thịnh – Mã Số Thuế: 0110937483-001, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Chi Nhánh Chí Linh – Công ty TNHH Thương Mại & Sản Xuất Kết Cấu Thép Phú Hưng Thịnh – Mã Số Thuế: 0110937483-001
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Chi Nhánh Chí Linh – Công ty TNHH Thương Mại & Sản Xuất Kết Cấu Thép Phú Hưng Thịnh – Mã Số Thuế: 0110937483-001 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty Cổ Phần Bất Động Sản Đại Như Ý – Mã Số Thuế: 2301321868Công ty Cổ Phần Bất Động Sản Đại Như Ý – Mã Số Thuế: 2301321868 có mã số 2301321868, được cấp ĐKKD ngày 26/02/2025 tại Bắc Ninh với VĐL là . table { ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Xây dựng nhà để ở” tại Hải Phòng
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Rio – Mã Số Thuế: 0202271468
- Công ty TNHH Đầu Tư Và Xây Lắp Tín Nghĩa – Mã Số Thuế: 0202283953
- Công ty TNHH Xây Dựng Thủy Lê – Mã Số Thuế: 0202272479
- Công ty TNHH Tm & Dịch Vụ Trường Giang Hp – Mã Số Thuế: 0202275751
- Công ty Cp Xây Dựng Minh Phúc Homes – Mã Số Thuế: 0801444543
- Công ty Cổ Phần Xây Dựng Binco – Mã Số Thuế: 0202285319
DS các doanh nghiệp khác tại Hải Phòng
- Chi Nhánh Vũ Huy Gaming – Công ty TNHH Dv Tt Vt An Gia – Mã Số Thuế: 0318584734-009
- Hộ Kinh Doanh Nguyễn Thị Hoài Thương (0705989831) – Mã Số Thuế: 8437692268-001
- Công ty TNHH Mtv Kinh Doanh Cao Lộc – Mã Số Thuế: 5300830106
- Công ty TNHH Bồi Dưỡng Giáo Dục Mr. Noo – Mã Số Thuế: 0318839703
- Chi Nhánh – Công ty TNHH Mộc Dược An – Mã Số Thuế: 0110945727-001
- Công ty TNHH Agri Việt Trung – Mã Số Thuế: 0110972840
- Công ty TNHH Thương Mại Nhôm Đúc Minh Vương – Mã Số Thuế: 2601114453
- Công ty TNHH Dịch Vụ Và Du Lịch Khánh An Phú Quốc – Mã Số Thuế: 1702310290
- Công ty TNHH Tm&dv Proedge Collective – Mã Số Thuế: 2902209973
- Công ty TNHH Perfect Pixel – Mã Số Thuế: 0318851147