
Chi Nhánh Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vk – Mã Số Thuế: 0314515627-001
Chi Nhánh Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vk – Mã Số Thuế: 0314515627-001 có mã số 0314515627-001, được cấp ĐKKD ngày 26/04/2025 tại Hồ Chí Minh với VĐL là .
Giới thiệu về Chi Nhánh Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vk – Mã Số Thuế: 0314515627-001
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VK |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0314515627-001 |
Ngày cấp ĐKKD | 26/04/2025 |
Đại diện PL Công ty | Trần Bình Phương |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | 227 Ấp 5, Xã Tân Nhựt, TP Hồ Chí Minh |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh |
Nơi đăng ký nộp thuế | Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh |
GPKD-Ngày cấp | |
Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hồ Chí Minh |
Ngày nhận tờ khai | 22/04/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 26/04/2025 |
Chương-khoản | 855 – 194 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Chi Nhánh Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vk – Mã Số Thuế: 0314515627-001
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VK |
MST | : | 0314515627-001 |
Trụ sở | : | 227 Ấp 5, Xã Tân Nhựt, TP Hồ Chí Minh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
893 | Khai thác muối |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
8521 | Giáo dục tiểu học |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7310 | Quảng cáo |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8532 | Đào tạo trung cấp |
220 | Khai thác gỗ |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
7911 | Đại lý du lịch |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
6612 | Môi giới hợp đồng hàng hóa và chứng khoán |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2910 | Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
3830 | Tái chế phế liệu |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4311 | Phá dỡ |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
Vốn Điều lệ
Chi Nhánh Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vk – Mã Số Thuế: 0314515627-001 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Chi Nhánh Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vk – Mã Số Thuế: 0314515627-001, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Chi Nhánh Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vk – Mã Số Thuế: 0314515627-001
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Chi Nhánh Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vk – Mã Số Thuế: 0314515627-001 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn thực phẩm” tại Hồ Chí Minh
- Công ty TNHH Meathub – Mã Số Thuế: 0318843178
- Công ty TNHH Thực Phẩm Osu – Mã Số Thuế: 0318929876
- Công ty TNHH Viễn Dương – Jnj Pet – Mã Số Thuế: 0318847119
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Công Nghệ Dịch Vụ Kỳ Anh – Mã Số Thuế: 0318856184
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Nghiệp An Hạ – Mã Số Thuế: 0318851122
- Công ty TNHH Htn Golden – Mã Số Thuế: 0318923578
- Công ty TNHH Sx Tmdv Greelong – Mã Số Thuế: 3703307583
- Công ty TNHH Sản Xuất Tmdv Xuất Nhập Khẩu Đông Dương Vcl – Mã Số Thuế: 0318912671
- Công ty TNHH Kim Nest – Mã Số Thuế: 0318911389
- Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Thực Phẩm Thiện Hà – Mã Số Thuế: 0318845591
DS các doanh nghiệp khác tại Hồ Chí Minh
- Công ty TNHH Xây Dựng Đầu Tư Quỳnh Sang – Mã Số Thuế: 3604006909
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Hà Nội – 91 – Mã Số Thuế: 0110964092
- Công An Thị Trấn Cầu Giát – Mã Số Thuế: 2902212422
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhà Hàng Sông Hồng – Mã Số Thuế: 3703279199
- Trung Tâm Nghiên Cứu Giáo Dục Và Phát Triển Tài Năng Việt Nam – Mã Số Thuế: 3703310219
- Hộ Kinh Doanh Hải Đăng 1956 – Mã Số Thuế: 8323894133-001
- Công ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Thuận Nghiệp – Mã Số Thuế: 1001290310
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vlxd Khải An – Mã Số Thuế: 3301740229
- Công ty TNHH Phần Mềm Thinksoft – Mã Số Thuế: 0110927774
- Chi Nhánh Công ty TNHH Do Sung Machinery Vina – Mã Số Thuế: 3603645719-001