Có giấy phép kinh doanh nhưng không đóng thuế: Rủi ro pháp lý bạn không ngờ tới

Có giấy phép kinh doanh nhưng không đóng thuế: Rủi ro pháp lý bạn không ngờ tới

By 0 Comments 9th Tháng 9 2025

Có giấy phép kinh doanh nhưng không đóng thuế là tình huống phổ biến hiện nay. Nhiều cá nhân, hộ kinh doanh hoặc doanh nghiệp vì lý do khách quan mà đăng ký giấy phép kinh doanh nhưng chưa thực sự hoạt động hoặc chậm thực hiện nghĩa vụ thuế. Tuy nhiên, hành vi này có thể dẫn đến nhiều rủi ro pháp lý, bị xử phạt hành chính và ảnh hưởng uy tín. Bài viết dưới đây sẽ phân tích rõ căn cứ pháp lý, mức phạt và cách xử lý trong năm 2025.

 Có giấy phép kinh doanh nhưng không đóng thuế:  1. Giấy phép kinh doanh là gì?

Trong hoạt động thương mại, giấy phép kinh doanh được xem là “tấm vé hợp pháp” cho phép cá nhân hoặc tổ chức thực hiện một ngành nghề cụ thể. Mặc dù Luật Doanh nghiệp 2020 không đưa ra khái niệm trực tiếp về giấy phép kinh doanh là gì, nhưng căn cứ tại khoản 4 Điều 3 Nghị định 98/2020/NĐ-CP, có thể hiểu:

👉 Giấy phép kinh doanh bao gồm nhiều loại văn bản pháp lý như: giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh, chứng chỉ hành nghề, chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp, hoặc văn bản xác nhận của cơ quan có thẩm quyền.

Nói cách khác, khi một cá nhân hoặc tổ chức có giấy phép kinh doanh, nghĩa là họ đã đáp ứng đủ điều kiện pháp luật để tiến hành hoạt động sản xuất – kinh doanh trong lĩnh vực đã đăng ký. Đây cũng là căn cứ để cơ quan thuế quản lý nghĩa vụ thuế, và để doanh nghiệp được bảo vệ quyền lợi hợp pháp trong quá trình hoạt động.

Có giấy phép kinh doanh nhưng không đóng thuế:

2. Có giấy phép kinh doanh nhưng không đóng thuế là gì?

Trên thực tế, tình trạng có giấy phép kinh doanh nhưng không đóng thuế diễn ra khá phổ biến. Một số trường hợp thường gặp gồm:

+ Hộ kinh doanh đã được cấp giấy phép nhưng chưa đi vào hoạt động, không phát sinh doanh thu nhưng cũng không thực hiện thủ tục tạm ngừng kinh doanh.

+ Doanh nghiệp đăng ký thành lập nhưng trì hoãn hoạt động, không gửi tờ khai thuế định kỳ theo quy định.

+ Cá nhân kinh doanh nhỏ lẻ có giấy phép nhưng chậm trễ hoặc bỏ sót nghĩa vụ nộp thuế môn bài, thuế giá trị gia tăng hoặc thuế thu nhập.

Những tình huống trên được xem là vi phạm về nghĩa vụ kê khai, nộp thuế, tiềm ẩn nguy cơ bị xử phạt hành chính về thuế theo quy định mới nhất năm 2025.

3. Có giấy phép kinh doanh nhưng không đóng thuế có bị phạt không?

Theo quy định tại Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp và Nghị định 122/2021/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đăng ký kinh doanh, các tổ chức/cá nhân đã được cấp giấy phép kinh doanh nhưng không kê khai, không nộp thuế sẽ bị xử lý.

+ Nếu chưa phát sinh hoạt động kinh doanh, hộ kinh doanh/doanh nghiệp phải thông báo tạm ngừng kinh doanh với cơ quan đăng ký kinh doanh và cơ quan thuế.

+ Nếu đã phát sinh doanh thu nhưng cố tình không đóng thuế, đây được coi là hành vi trốn thuế và sẽ bị xử phạt nghiêm khắc.

Như vậy, có giấy phép kinh doanh mà không đóng thuế chắc chắn không được miễn trừ trách nhiệm, mà tùy từng trường hợp sẽ bị xử phạt hành chính hoặc xử lý theo pháp luật thuế.

Có giấy phép kinh doanh nhưng không đóng thuế:

4. Các mức xử phạt theo quy định mới nhất 2025

Căn cứ theo Điều 63 Nghị định 122/2021/NĐ-CP và cập nhật thực tiễn quản lý thuế 2025:

+ Phạt tiền từ 5.000.000 – 10.000.000 đồng nếu hộ kinh doanh/doanh nghiệp không thông báo tạm ngừng kinh doanh với cơ quan có thẩm quyền.

+ Phạt tiền từ 3.000.000 – 25.000.000 đồng đối với hành vi chậm nộp hồ sơ khai thuế, không nộp thuế đúng hạn.

+ Truy thu toàn bộ số thuế còn thiếu, cộng thêm tiền chậm nộp 0,03%/ngày tính trên số thuế nộp chậm.

+ Trường hợp trốn thuế có tính chất nghiêm trọng, có thể bị xử lý hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017).

👉 Lưu ý: Mức phạt đối với cá nhân thường bằng 1/2 so với tổ chức, theo khoản 2 Điều 4 Nghị định 122/2021/NĐ-CP.

Như vậy, việc đã đăng ký kinh doanh nhưng không hoạt động mà không thông báo sẽ bị xử lý khá nghiêm khắc. Hộ kinh doanh cần chủ động làm thủ tục tạm ngừng hoặc chấm dứt hoạt động đúng quy định để tránh rủi ro pháp lý và chi phí phát sinh.

Có giấy phép kinh doanh nhưng không đóng thuế

5. Doanh nghiệp cần làm gì để tránh bị xử phạt?

Để không rơi vào tình trạng có giấy phép kinh doanh nhưng không đóng thuế, doanh nghiệp và hộ kinh doanh cần:

+ Thông báo tạm ngừng kinh doanh nếu chưa hoạt động trong vòng 30 ngày trở lên.

+ Kê khai thuế đầy đủ, đúng hạn kể cả khi chưa phát sinh doanh thu (kê khai “0 đồng”).

+ Làm thủ tục giải thể hoặc chấm dứt hoạt động nếu không còn nhu cầu kinh doanh.

+ Theo dõi các thông báo của cơ quan thuế trên Cổng thông tin điện tử để tránh bị cưỡng chế thuế.

6. Các bước kiểm tra tình trạng nợ thuế trực tuyến và trực tiếp

Để tránh tình trạng có giấy phép kinh doanh nhưng không đóng thuế, việc kiểm tra nghĩa vụ thuế là rất quan trọng. Người nộp thuế có thể thực hiện theo các cách sau:

6.1 Tra cứu trực tuyến trên Cổng thông tin Tổng cục Thuế

+ Bước 1: Truy cập website Tổng cục Thuế.

+ Bước 2: Chọn mục “Dịch vụ công” tại góc phải màn hình.

+ Bước 3: Chọn danh mục phù hợp với nhu cầu: Thông báo quyết định cưỡng chế nợ thuế, Chấm dứt quyết định cưỡng chế, Thông báo xuất cảnh,…

6.2 Kiểm tra trực tiếp tại cơ quan thuế

Trong trường hợp không thể tra cứu online hoặc cần xác nhận thông tin chính xác, cá nhân và doanh nghiệp có thể đến trực tiếp Chi cục Thuế quản lý. Khi đi, cần mang theo:

+ Giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD).

+ Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (đối với hộ kinh doanh, doanh nghiệp).

Việc tra cứu tình trạng nợ thuế thường xuyên không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng pháp luật, mà còn tránh bị xử phạt hành chính, cưỡng chế nợ thuế, hoặc bị đưa vào danh sách doanh nghiệp rủi ro cao về thuế.

Có giấy phép kinh doanh nhưng không đóng thuế

7. Kết luận

Có giấy phép kinh doanh nhưng không đóng thuế là hành vi tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý, có thể dẫn đến phạt hành chính hoặc thậm chí bị coi là trốn thuế. Doanh nghiệp và hộ kinh doanh cần nắm rõ quy định pháp luật, thực hiện thủ tục tạm ngừng hoặc giải thể nếu không kinh doanh, và kê khai thuế đầy đủ để tránh vi phạm.

👉 Để đảm bảo an toàn pháp lý và tiết kiệm thời gian, doanh nghiệp nên sử dụng dịch vụ kế toán – thuế chuyên nghiệp để được hỗ trợ trọn gói từ đăng ký, kê khai đến xử lý tình huống phát sinh.

8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Câu 1: Có giấy phép kinh doanh nhưng chưa hoạt động có phải nộp thuế không?
👉 Nếu chưa phát sinh doanh thu, doanh nghiệp/hộ kinh doanh vẫn phải nộp thuế môn bài và thực hiện thủ tục thông báo tạm ngừng kinh doanh để tránh bị phạt.

Câu 2: Không nộp thuế môn bài năm đầu có bị phạt không?
👉 Có. Trường hợp không nộp thuế môn bài đúng hạn sẽ bị phạt chậm nộp và phải nộp thêm tiền phạt theo quy định của Nghị định 125/2020/NĐ-CP.

Câu 3: Chậm nộp hồ sơ khai thuế bao lâu thì bị xử phạt?
👉 Nếu nộp chậm từ 1 đến 30 ngày so với thời hạn quy định, doanh nghiệp sẽ bị phạt từ 2.000.000 – 5.000.000 đồng. Thời gian chậm càng lâu, mức phạt càng cao theo Nghị định 122/2021/NĐ-CP.

Câu 4: Không hoạt động kinh doanh nhưng không thông báo tạm ngừng thì bị phạt thế nào?
👉 Doanh nghiệp/hộ kinh doanh sẽ bị phạt từ 5.000.000 – 10.000.000 đồng đối với cá nhân; từ 10.000.000 – 20.000.000 đồng đối với tổ chức, theo Điều 63 Nghị định 122/2021/NĐ-CP.

Câu 5: Làm sao để kiểm tra doanh nghiệp mình có đang nợ thuế không?
👉 Có thể tra cứu trực tuyến tại Cổng thông tin Tổng cục Thuế hoặc kiểm tra trực tiếp tại cơ quan thuế quản lý bằng CMND/CCCD và Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.

Bài viết cùng chủ đề 

Releted Tags

Leave a comment

Dịch vụ doanh nghiệp Anta