
Công ty Cổ Phần 1986 Vet – Mã Số Thuế: 0901180460
Công ty Cổ Phần 1986 Vet – Mã Số Thuế: 0901180460 có mã số 0901180460, được cấp ĐKKD ngày 25/02/2025 tại Hưng Yên với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần 1986 Vet – Mã Số Thuế: 0901180460
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN 1986 VET |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0901180460 |
Ngày cấp ĐKKD | 25/02/2025 |
Đại diện PL Công ty | Trần Văn Hảo |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | Trần Văn Hảo |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Thôn Ngọc Lịch, Xã Như Quỳnh, Hưng Yên |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Thuế cơ sở 2 tỉnh Hưng Yên |
Nơi đăng ký nộp thuế | Thuế cơ sở 2 tỉnh Hưng Yên |
GPKD-Ngày cấp | 25/02/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Hưng Yên |
Ngày nhận tờ khai | 20/02/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 25/02/2025 |
Chương-khoản | 855 – 012 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần 1986 Vet – Mã Số Thuế: 0901180460
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN 1986 VET |
MST | : | 0901180460 |
Trụ sở | : | Thôn Ngọc Lịch, Xã Như Quỳnh, Hưng Yên |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
7500 | Hoạt động thú y |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 | Bán buôn đồ uống |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
4311 | Phá dỡ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
7911 | Đại lý du lịch |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
7500 | Hoạt động thú y |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
6312 | Cổng thông tin |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7912 | Điều hành tua du lịch |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
7310 | Quảng cáo |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4221 | Xây dựng công trình điện |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần 1986 Vet – Mã Số Thuế: 0901180460 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần 1986 Vet – Mã Số Thuế: 0901180460, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần 1986 Vet – Mã Số Thuế: 0901180460
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần 1986 Vet – Mã Số Thuế: 0901180460 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Hoạt động thú y” tại Hưng Yên
- Đang cập nhật
DS các doanh nghiệp khác tại Hưng Yên
- Công ty TNHH Xây Lắp Cơ Điện Lạnh Công Nghệ Châu Âu
- Công ty TNHH Giáo Dục Minh Tâm Lộc Hưng – Mã Số Thuế: 3901354497
- Công ty TNHH Xnk May Mặc T-h – Mã Số Thuế: 0901177771
- Công ty TNHH Y Khoa Thắng Vân – Chi Nhánh Số 2 – Mã Số Thuế: 2200803343-002
- Công ty TNHH Brosup Digital – Mã Số Thuế: 0402265863
- Công ty TNHH Xd Quang Đăng – Mã Số Thuế: 1102092467
- Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Thư Blue Hai – Mã Số Thuế: 3703322341
- Công ty TNHH Sx-tm-xnk Nguyễn Gia Group – Mã Số Thuế: 0318822040
- Công ty TNHH Bester Viet Nam – Mã Số Thuế: 3703282681
- Hợp Tác Xã Dịch Vụ Nông Nghiệp Và Thương Mại Bản Tùy – Mã Số Thuế: 5100503768