
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Xanh Hà Nội – Mã Số Thuế: 0110998912
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Xanh Hà Nội – Mã Số Thuế: 0110998912 có mã số 0110998912, được cấp ĐKKD ngày 23/03/2025 tại Hà Nội với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Xanh Hà Nội – Mã Số Thuế: 0110998912
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ XANH HÀ NỘI |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0110998912 |
Ngày cấp ĐKKD | 23/03/2025 |
Đại diện PL Công ty | Nguyễn Xuân Điền |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | Nguyễn Xuân Điền |
Kế toán trưởng | Ngô Dương Trọng |
Trụ sở hoạt động | Thôn Trung Hậu Đoài, Xã Mê Linh, TP Hà Nội |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Thuế cơ sở 18 Thành phố Hà Nội |
Nơi đăng ký nộp thuế | Thuế cơ sở 18 Thành phố Hà Nội |
GPKD-Ngày cấp | 23/03/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội |
Ngày nhận tờ khai | 18/03/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 23/03/2025 |
Chương-khoản | 855 – 000 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Xanh Hà Nội – Mã Số Thuế: 0110998912
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ XANH HÀ NỘI |
MST | : | 0110998912 |
Trụ sở | : | Thôn Trung Hậu Đoài, Xã Mê Linh, TP Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
520 | Khai thác và thu gom than non |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4633 | Bán buôn đồ uống |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2431 | Đúc sắt, thép |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
312 | Khai thác thủy sản nội địa |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
893 | Khai thác muối |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8552 | Giáo dục văn hóa nghệ thuật |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật |
891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7310 | Quảng cáo |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
121 | Trồng cây ăn quả |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2910 | Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
9102 | Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2652 | Sản xuất đồng hồ |
620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2432 | Đúc kim loại màu |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
510 | Khai thác và thu gom than cứng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
311 | Khai thác thủy sản biển |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2920 | Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
710 | Khai thác quặng sắt |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
610 | Khai thác dầu thô |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Xanh Hà Nội – Mã Số Thuế: 0110998912 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Xanh Hà Nội – Mã Số Thuế: 0110998912, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Xanh Hà Nội – Mã Số Thuế: 0110998912
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Xanh Hà Nội – Mã Số Thuế: 0110998912 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê” tại Hà Nội
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kinh Doanh Bất Động Sản Hanoi New City – Mã Số Thuế: 0110968121
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Hà Nội – 91 – Mã Số Thuế: 0110964092
- Công ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Bất Động Sản Miền Bắc – Mã Số Thuế: 0110948291
- Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Bất Động Sản Blue Homes – Mã Số Thuế: 0111039299
- Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Gió Xanh – Mã Số Thuế: 0111031229
- Công ty Cổ Phần Phú Gia Hồ Tây – Mã Số Thuế: 0110965113
- Công ty TNHH Đầu Tư Bất Động Sản Mct Aurévo – Mã Số Thuế: 0111030144
- Công ty TNHH Kinh Doanh Và Phát Triển Hà Nội – Mã Số Thuế: 0110968795
- Công ty Cổ Phần Tư Vấn Và Phát Triển Mặt Bằng Đẹp Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110936112
- Công ty TNHH Eos – Mã Số Thuế: 0110961486
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Công An Xã Yên Mỹ – Mã Số Thuế: 4700295148
- Công ty TNHH Du Lịch Và Dịch Vụ Toàn Cầu 686 – Mã Số Thuế: 2301315984
- Công ty TNHH Lưu Niệm Xanh Hà Nội – Mã Số Thuế: 0110929676
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Hoàng Nguyệt Dương – Mã Số Thuế: 1801779527
- Chi Cục Phát Triển Nông Thôn Và Quản Lý Chất Lượng – Mã Số Thuế: 5100503905
- Chi Nhánh Công ty TNHH V2s – Mã Số Thuế: 0318113220-001
- Công ty TNHH Kiến Trúc Tichtac – Mã Số Thuế: 3703253803
- Công ty TNHH Bảo Trung Huân
- Công ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Dương Kỳ – Mã Số Thuế: 6001790136
- Công ty TNHH Sản Xuất Và Thi Công Nội Thất Aci – Mã Số Thuế: 0318816110