
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tân Phú Thuận – Mã Số Thuế: 0318912174
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tân Phú Thuận – Mã Số Thuế: 0318912174 có mã số 0318912174, được cấp ĐKKD ngày 15/04/2025 tại Hồ Chí Minh với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tân Phú Thuận – Mã Số Thuế: 0318912174
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN PHÚ THUẬN |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0318912174 |
Ngày cấp ĐKKD | 15/04/2025 |
Đại diện PL Công ty | Huỳnh Đồng Nai |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | Huỳnh Đồng Nai |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Căn số LK4 – L02 tại địa chỉ Số 76 Phạm Hữu Lầu, Khu phố 2, Phường Tân Mỹ, TP Hồ Chí Minh |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | TP Hồ Chí Minh – Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Nơi đăng ký nộp thuế | TP Hồ Chí Minh – Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
GPKD-Ngày cấp | 15/04/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hồ Chí Minh |
Ngày nhận tờ khai | 11/04/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 15/04/2025 |
Chương-khoản | 555 – 226 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tân Phú Thuận – Mã Số Thuế: 0318912174
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN PHÚ THUẬN |
MST | : | 0318912174 |
Trụ sở | : | Căn số LK4 – L02 tại địa chỉ Số 76 Phạm Hữu Lầu, Khu phố 2, Phường Tân Mỹ, TP Hồ Chí Minh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
127 | Trồng cây chè |
893 | Khai thác muối |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
5310 | Bưu chính |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4940 | Vận tải đường ống |
5320 | Chuyển phát |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
125 | Trồng cây cao su |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3220 | Sản xuất nhạc cụ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1811 | In ấn |
7310 | Quảng cáo |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
1200 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2652 | Sản xuất đồng hồ |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
3020 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
1102 | Sản xuất rượu vang |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
114 | Trồng cây mía |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
3211 | Nuôi cá |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1072 | Sản xuất đường |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
123 | Trồng cây điều |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4221 | Xây dựng công trình điện |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
121 | Trồng cây ăn quả |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
1520 | Sản xuất giày, dép |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
126 | Trồng cây cà phê |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
520 | Khai thác và thu gom than non |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
510 | Khai thác và thu gom than cứng |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
149 | Chăn nuôi khác |
124 | Trồng cây hồ tiêu |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
3212 | Nuôi tôm |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1311 | Sản xuất sợi |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
3830 | Tái chế phế liệu |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
1077 | Sản xuất cà phê |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
116 | Trồng cây lấy sợi |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
1076 | Sản xuất chè |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4311 | Phá dỡ |
111 | Trồng lúa |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tân Phú Thuận – Mã Số Thuế: 0318912174 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tân Phú Thuận – Mã Số Thuế: 0318912174, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tân Phú Thuận – Mã Số Thuế: 0318912174
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tân Phú Thuận – Mã Số Thuế: 0318912174 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương” tại Hồ Chí Minh
DS các doanh nghiệp khác tại Hồ Chí Minh
- Công ty TNHH Hỗ Trợ Phát Triển Giáo Dục Trí Thành – Mã Số Thuế: 5901219815
- Công ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Htp Bn – Mã Số Thuế: 2301330541
- Công ty Cổ Phần Tkkt Công Nghiệp Thành Vinh – Mã Số Thuế: 0111025190
- Công ty TNHH Fresh Marine – Mã Số Thuế: 0318914414
- Đội Thống Kê Số 12 – Mã Số Thuế: 5901221902
- Trung Tâm Phục Vụ Hành Chính Công Thành Phố Hà Nội – Chi Nhánh Số 3 – Mã Số Thuế: 0110872363-006
- Công ty TNHH Ga Ra Ô Tô Ngọc Hải – Mã Số Thuế: 3002287508
- Công ty TNHH Thiết Bị Điện Huyền Hiệp – Mã Số Thuế: 4601627755
- Công ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Khôi Nguyễn – Mã Số Thuế: 3604001971
- Chi Nhánh Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Tín Phát – Mã Số Thuế: 0313269954-001