
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Tư Vấn Thương Mại Htk – Mã Số Thuế: 0111040569
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Tư Vấn Thương Mại Htk – Mã Số Thuế: 0111040569 có mã số 0111040569, được cấp ĐKKD ngày 29/04/2025 tại Hà Nội với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Tư Vấn Thương Mại Htk – Mã Số Thuế: 0111040569
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ TƯ VẤN THƯƠNG MẠI HTK |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0111040569 |
Ngày cấp ĐKKD | 29/04/2025 |
Đại diện PL Công ty | Nguyễn Đức Hoàn |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | Nguyễn Đức Hoàn |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Số 47, Ngõ 82, Đường Cao Lỗ, Tổ 1, Xã Đông Anh, TP Hà Nội |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Thuế cơ sở 10 Thành phố Hà Nội |
Nơi đăng ký nộp thuế | Thuế cơ sở 10 Thành phố Hà Nội |
GPKD-Ngày cấp | 29/04/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội |
Ngày nhận tờ khai | 24/04/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 29/04/2025 |
Chương-khoản | 855 – 000 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Tư Vấn Thương Mại Htk – Mã Số Thuế: 0111040569
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ TƯ VẤN THƯƠNG MẠI HTK |
MST | : | 0111040569 |
Trụ sở | : | Số 47, Ngõ 82, Đường Cao Lỗ, Tổ 1, Xã Đông Anh, TP Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
121 | Trồng cây ăn quả |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1200 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
1077 | Sản xuất cà phê |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6312 | Cổng thông tin |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2310 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
2432 | Đúc kim loại màu |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
116 | Trồng cây lấy sợi |
1811 | In ấn |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
123 | Trồng cây điều |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
5310 | Bưu chính |
3212 | Nuôi tôm |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
311 | Khai thác thủy sản biển |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 | Điều hành tua du lịch |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3220 | Sản xuất nhạc cụ |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
125 | Trồng cây cao su |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
8532 | Đào tạo trung cấp |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1910 | Sản xuất than cốc |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
1311 | Sản xuất sợi |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
114 | Trồng cây mía |
220 | Khai thác gỗ |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
8010 | Hoạt động bảo vệ tư nhân |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1072 | Sản xuất đường |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
312 | Khai thác thủy sản nội địa |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
1076 | Sản xuất chè |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
126 | Trồng cây cà phê |
9529 | Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
124 | Trồng cây hồ tiêu |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2910 | Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
127 | Trồng cây chè |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3211 | Nuôi cá |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
1520 | Sản xuất giày, dép |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
1102 | Sản xuất rượu vang |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
6201 | Lập trình máy vi tính |
149 | Chăn nuôi khác |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
111 | Trồng lúa |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7911 | Đại lý du lịch |
4940 | Vận tải đường ống |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2920 | Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
5320 | Chuyển phát |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 | Phá dỡ |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
2431 | Đúc sắt, thép |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8552 | Giáo dục văn hóa nghệ thuật |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Tư Vấn Thương Mại Htk – Mã Số Thuế: 0111040569 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Tư Vấn Thương Mại Htk – Mã Số Thuế: 0111040569, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Tư Vấn Thương Mại Htk – Mã Số Thuế: 0111040569
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Tư Vấn Thương Mại Htk – Mã Số Thuế: 0111040569 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Gia Phú Cường – Mã Số Thuế: 0111033628Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Gia Phú Cường – Mã Số Thuế: 0111033628 có mã số 0111033628, được cấp ĐKKD ngày 23/04/2025 tại Hà Nội với VĐL là . ...
- Công ty Cổ Phần Công Nghệ Sagacy Digital – Mã Số Thuế: 0110966808Công ty Cổ Phần Công Nghệ Sagacy Digital – Mã Số Thuế: 0110966808 có mã số 0110966808, được cấp ĐKKD ngày 26/02/2025 tại Hà Nội với VĐL là . table { ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất” tại Hà Nội
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Quản Lý Nhà Hà Nội – Mã Số Thuế: 0111034029
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Thịnh Phát Land – Mã Số Thuế: 0110964857
- Công ty TNHH Đức Thắng Land – Mã Số Thuế: 0110957200
- Công ty Cổ Phần Ecoland Long An – Mã Số Thuế: 0110945533
- Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Bđs Newhome Việt Nam – Mã Số Thuế: 0111035304
- Công ty TNHH Đầu Tư Bất Động Sản Rose Land – Mã Số Thuế: 0111041153
- Công ty Cổ Phần Sàn Giao Dịch Bất Động Sản Thịnh Thế Smartland – Mã Số Thuế: 0111034847
- Công ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Srt Miền Bắc – Mã Số Thuế: 0111022619
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Sea Homes – Mã Số Thuế: 0110965152
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Công ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Giáo Dục Bảo Phúc – Mã Số Thuế: 0601279719
- Công ty TNHH Thuận Khanh Ngọc – Mã Số Thuế: 3603997679
- Văn Phòng Đại Diện Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Kbtour – Mã Số Thuế: 0317243280-002
- Công ty TNHH Buôn Bán Tổng Hợp Meas – Chi Nhánh Thái Bình – Mã Số Thuế: 0801439247-002
- Công ty TNHH Giáo Dục Kết Nối Phd – Mã Số Thuế: 1001289160
- Công ty TNHH Phát Triển Xây Dựng 75 – Mã Số Thuế: 3604000819
- Công ty TNHH Rise Up Career Services – Mã Số Thuế: 0318823911
- Công ty TNHH Công Nghệ Tk – Mã Số Thuế: 0110925470
- Công ty TNHH Phụ Tùng Và Động Cơ Ô Tô Xe Máy Hải Hiếu – Mã Số Thuế: 3101134904
- Công ty TNHH Dịch Vụ Vina Bridge – Mã Số Thuế: 0318800583