
Công ty Cổ Phần Gmt Bắc Ninh – Mã Số Thuế: 2301318110
Công ty Cổ Phần Gmt Bắc Ninh – Mã Số Thuế: 2301318110 có mã số 2301318110, được cấp ĐKKD ngày 21/01/2025 tại Bắc Ninh với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Gmt Bắc Ninh – Mã Số Thuế: 2301318110
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN GMT BẮC NINH |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 2301318110 |
Ngày cấp ĐKKD | 21/01/2025 |
Đại diện PL Công ty | Ngọ Văn Pháp |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | Ngọ Văn Pháp |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Số 7, Đường Phạm Ngọc Thạch, , Bắc Ninh |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Kinh Bắc – Thuế cơ sở 7 tỉnh Bắc Ninh |
Nơi đăng ký nộp thuế | Kinh Bắc – Thuế cơ sở 7 tỉnh Bắc Ninh |
GPKD-Ngày cấp | 21/01/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Bắc Ninh |
Ngày nhận tờ khai | 16/01/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 21/01/2025 |
Chương-khoản | 755 – 072 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Gmt Bắc Ninh – Mã Số Thuế: 2301318110
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN GMT BẮC NINH |
MST | : | 2301318110 |
Trụ sở | : | Số 7, Đường Phạm Ngọc Thạch, , Bắc Ninh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
7912 | Điều hành tua du lịch |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7310 | Quảng cáo |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
1811 | In ấn |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
7911 | Đại lý du lịch |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4940 | Vận tải đường ống |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
1520 | Sản xuất giày, dép |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4311 | Phá dỡ |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
6201 | Lập trình máy vi tính |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
8532 | Đào tạo trung cấp |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Gmt Bắc Ninh – Mã Số Thuế: 2301318110 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Gmt Bắc Ninh – Mã Số Thuế: 2301318110, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Gmt Bắc Ninh – Mã Số Thuế: 2301318110
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Gmt Bắc Ninh – Mã Số Thuế: 2301318110 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng” tại Bắc Ninh
DS các doanh nghiệp khác tại Bắc Ninh
- Công ty TNHH Giáo Dục Trí Việt Lục Nam – Mã Số Thuế: 2401009370
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giải Pháp Công Nghệ Ntd – Mã Số Thuế: 2301318449
- Công ty TNHH Đầu Tư Hnstm Vn – Mã Số Thuế: 2401007616
- Công ty TNHH Nội Thất Thông Việt Decor – Mã Số Thuế: 2301317124
- Công ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Etech – Mã Số Thuế: 2301316547
- Hoàng Văn Quân – Mã Số Thuế: 8426714657-888
- Văn Phòng Đại Diện Công ty Cổ Phần Khát Vọng Việt Đức Tại Bắc Giang – Mã Số Thuế: 0110310396-002
- Công ty TNHH Nh Vân Trung – Mã Số Thuế: 2401009229
- Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Taiyo Việt Nam – Mã Số Thuế: 2301315913
- Công ty TNHH Tuệ Khiêm Education – Mã Số Thuế: 2301318167