
Công ty Cổ Phần Gmt Dũng Yên – Mã Số Thuế: 2401011098
Công ty Cổ Phần Gmt Dũng Yên – Mã Số Thuế: 2401011098 có mã số 2401011098, được cấp ĐKKD ngày 20/02/2025 tại Bắc Ninh với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Gmt Dũng Yên – Mã Số Thuế: 2401011098
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN GMT DŨNG YÊN |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 2401011098 |
Ngày cấp ĐKKD | 20/02/2025 |
Đại diện PL Công ty | Ong Thị Hường |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | Ong Thị Hường |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Tổ dân phố Tây, Phường Cảnh Thụy, Bắc Ninh |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh |
Nơi đăng ký nộp thuế | Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh |
GPKD-Ngày cấp | 20/02/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Bắc Giang |
Ngày nhận tờ khai | 17/02/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 20/02/2025 |
Chương-khoản | 855 – 072 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Gmt Dũng Yên – Mã Số Thuế: 2401011098
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN GMT DŨNG YÊN |
MST | : | 2401011098 |
Trụ sở | : | Tổ dân phố Tây, Phường Cảnh Thụy, Bắc Ninh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
1520 | Sản xuất giày, dép |
4940 | Vận tải đường ống |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
7911 | Đại lý du lịch |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7912 | Điều hành tua du lịch |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
8532 | Đào tạo trung cấp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4311 | Phá dỡ |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1811 | In ấn |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
6201 | Lập trình máy vi tính |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4221 | Xây dựng công trình điện |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7310 | Quảng cáo |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Gmt Dũng Yên – Mã Số Thuế: 2401011098 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Gmt Dũng Yên – Mã Số Thuế: 2401011098, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Gmt Dũng Yên – Mã Số Thuế: 2401011098
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Gmt Dũng Yên – Mã Số Thuế: 2401011098 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng” tại Bắc Ninh
DS các doanh nghiệp khác tại Bắc Ninh
- Công ty TNHH Việt Bắc T&b – Mã Số Thuế: 2601113650
- Công ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Nhs – Mã Số Thuế: 0318829776
- Công An Phường Hiệp Hòa – Mã Số Thuế: 3604005285
- Công ty TNHH Du Lịch Giải Trí Wynn Planet – Mã Số Thuế: 0110936708
- Công ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Thương Mại Gia Đan – Mã Số Thuế: 0601275922
- Chi Nhánh Bình Dương – Công ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu An Việt – Mã Số Thuế: 0317447358-002
- Công ty TNHH Thiết Kế Và Thi Công Nội Thất Vinhome – Mã Số Thuế: 0318798359
- Công ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Gỗ Nội Thất Vượng An Phát – Mã Số Thuế: 3703281159
- Công ty TNHH Vui Chơi Giải Trí Út Nhớ – Mã Số Thuế: 6300374906
- Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp Tỉnh Bắc Ninh – Mã Số Thuế: 2300359019-002