
Công ty Cổ Phần Gmt Kiên Trung – Mã Số Thuế: 2803144796
Công ty Cổ Phần Gmt Kiên Trung – Mã Số Thuế: 2803144796 có mã số 2803144796, được cấp ĐKKD ngày 06/01/2025 tại Thanh Hóa với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Gmt Kiên Trung – Mã Số Thuế: 2803144796
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN GMT KIÊN TRUNG |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 2803144796 |
Ngày cấp ĐKKD | 06/01/2025 |
Đại diện PL Công ty | Lê Hồng Trung |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | Lê Hồng Trung |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Số 445 Lê Lai, Phường Quảng Phú, Thanh Hóa |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Hạc Thành – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thanh Hóa |
Nơi đăng ký nộp thuế | Hạc Thành – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thanh Hóa |
GPKD-Ngày cấp | 06/01/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Thanh Hoá |
Ngày nhận tờ khai | 03/01/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 06/01/2025 |
Chương-khoản | 755 – 072 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Gmt Kiên Trung – Mã Số Thuế: 2803144796
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN GMT KIÊN TRUNG |
MST | : | 2803144796 |
Trụ sở | : | Số 445 Lê Lai, Phường Quảng Phú, Thanh Hóa |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8552 | Giáo dục văn hóa nghệ thuật |
6201 | Lập trình máy vi tính |
8521 | Giáo dục tiểu học |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
7912 | Điều hành tua du lịch |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1520 | Sản xuất giày, dép |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
7310 | Quảng cáo |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
7911 | Đại lý du lịch |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4311 | Phá dỡ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1811 | In ấn |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4221 | Xây dựng công trình điện |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Gmt Kiên Trung – Mã Số Thuế: 2803144796 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Gmt Kiên Trung – Mã Số Thuế: 2803144796, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Gmt Kiên Trung – Mã Số Thuế: 2803144796
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Gmt Kiên Trung – Mã Số Thuế: 2803144796 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng” tại Thanh Hóa
DS các doanh nghiệp khác tại Thanh Hóa
- Văn Phòng Đại Diện Bắc Trung Bộ- Công ty TNHH Kiểm Toán Và Định Giá Thăng Long – T.d.k – Mã Số Thuế: 0104779158-050
- Hộ Kinh Doanh Cửa Hàng Hoa Truyền 2 – Mã Số Thuế: 8053436612-001
- Công ty Cổ Phần Xây Dựng Hdt – Mã Số Thuế: 2803146271
- Công ty TNHH Gmt Diệu Đức – Mã Số Thuế: 2803146419
- Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Kta – Mã Số Thuế: 2803144926
- Công ty TNHH Du Lịch Và Giáo Dục Long Quyên – Mã Số Thuế: 2803155251
- Công ty TNHH Giáo Dục Cao Hà – Mã Số Thuế: 2803145969
- Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Đại An – Mã Số Thuế: 2803145006
- Công ty Cổ Phần Gmt Lục Ngạn – Mã Số Thuế: 2401007380
- Công ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Tú Phương – Mã Số Thuế: 2803144468