
Công ty Cổ Phần Gmt Mê Kông – Mã Số Thuế: 1402203040
Công ty Cổ Phần Gmt Mê Kông – Mã Số Thuế: 1402203040 có mã số 1402203040, được cấp ĐKKD ngày 28/02/2025 tại Đồng Tháp với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Gmt Mê Kông – Mã Số Thuế: 1402203040
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN GMT MÊ KÔNG |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 1402203040 |
Ngày cấp ĐKKD | 28/02/2025 |
Đại diện PL Công ty | Võ Thị Thuý Hằng |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | Võ Thị Thuý Hằng |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Số 147-149, Đường Dương Thị Mỹ, Tổ 4, Ấp Tịnh Châu, Phường Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp |
Nơi đăng ký nộp thuế | Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp |
GPKD-Ngày cấp | 28/02/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Đồng Tháp |
Ngày nhận tờ khai | 23/02/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 28/02/2025 |
Chương-khoản | 855 – 072 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Gmt Mê Kông – Mã Số Thuế: 1402203040
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN GMT MÊ KÔNG |
MST | : | 1402203040 |
Trụ sở | : | Số 147-149, Đường Dương Thị Mỹ, Tổ 4, Ấp Tịnh Châu, Phường Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
1520 | Sản xuất giày, dép |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7310 | Quảng cáo |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
8532 | Đào tạo trung cấp |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4940 | Vận tải đường ống |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4633 | Bán buôn đồ uống |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
6201 | Lập trình máy vi tính |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1811 | In ấn |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
7911 | Đại lý du lịch |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
4311 | Phá dỡ |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Gmt Mê Kông – Mã Số Thuế: 1402203040 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Gmt Mê Kông – Mã Số Thuế: 1402203040, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Gmt Mê Kông – Mã Số Thuế: 1402203040
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Gmt Mê Kông – Mã Số Thuế: 1402203040 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng” tại Đồng Tháp
DS các doanh nghiệp khác tại Đồng Tháp
- Công ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Đỗ Uyên – Mã Số Thuế: 0110952273
- Công ty TNHH Hồng Phúc Linh – Chi Nhánh Hà Bổng – Mã Số Thuế: 0402222549-001
- Công ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Minh Dũng Nb – Mã Số Thuế: 2700975333
- Chi Nhánh 2 Công ty TNHH Eleven Eleven – Mã Số Thuế: 0317066546-002
- Công ty TNHH Đào Tạo Quốc Tế Amber Dương – Mã Số Thuế: 3604009064
- Công ty TNHH Thiết Bị Và Cntt Minh Sơn – Mã Số Thuế: 3002284401
- CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC AN
- Công ty TNHH Learnx – Mã Số Thuế: 0318822280
- Công ty TNHH Wohui Vina – Mã Số Thuế: 0110996707
- Công ty TNHH Kiên Thành Tín – Mã Số Thuế: 0318799881