
Công ty Cổ Phần Gmt Nam Định – Mã Số Thuế: 0601276059
Công ty Cổ Phần Gmt Nam Định – Mã Số Thuế: 0601276059 có mã số 0601276059, được cấp ĐKKD ngày 08/01/2025 tại Ninh Bình với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Gmt Nam Định – Mã Số Thuế: 0601276059
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN GMT NAM ĐỊNH |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0601276059 |
Ngày cấp ĐKKD | 08/01/2025 |
Đại diện PL Công ty | Trần Thị Hồng Vân |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | Trần Thị Hồng Vân |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Tổ 5, Xã Xuân Trường, Ninh Bình |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Xuân Trường – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình |
Nơi đăng ký nộp thuế | Xuân Trường – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình |
GPKD-Ngày cấp | 08/01/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Nam Định |
Ngày nhận tờ khai | 06/01/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 08/01/2025 |
Chương-khoản | 755 – 072 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Gmt Nam Định – Mã Số Thuế: 0601276059
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN GMT NAM ĐỊNH |
MST | : | 0601276059 |
Trụ sở | : | Tổ 5, Xã Xuân Trường, Ninh Bình |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1811 | In ấn |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4940 | Vận tải đường ống |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
7911 | Đại lý du lịch |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
7310 | Quảng cáo |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
6201 | Lập trình máy vi tính |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
7912 | Điều hành tua du lịch |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4221 | Xây dựng công trình điện |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4311 | Phá dỡ |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
8532 | Đào tạo trung cấp |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
1520 | Sản xuất giày, dép |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Gmt Nam Định – Mã Số Thuế: 0601276059 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Gmt Nam Định – Mã Số Thuế: 0601276059, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Gmt Nam Định – Mã Số Thuế: 0601276059
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Gmt Nam Định – Mã Số Thuế: 0601276059 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng” tại Ninh Bình
DS các doanh nghiệp khác tại Ninh Bình
- Công ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Thương Mại Gia Đan – Mã Số Thuế: 0601275922
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Td Văn Phú – Mã Số Thuế: 2700972389
- Công ty TNHH Dịch Vụ Giáo Dục Minhed – Mã Số Thuế: 0601276563
- Công ty TNHH Vận Tải Hưng Thịnh Nđ – Mã Số Thuế: 0601275873
- Công ty Cổ Phần Gmt Ska – Mã Số Thuế: 3603998129
- Công ty Cổ Phần Gmt Trường Hưng – Mã Số Thuế: 5000903152
- Công ty TNHH May Nhật Quang – Mã Số Thuế: 0700889465
- Công ty TNHH Gmt Yên Lạc – Mã Số Thuế: 2500731072
- Công ty TNHH Minh Thúy Hq – Mã Số Thuế: 2700972445
- Công ty TNHH Giáo Dục Mai Anh Phong – Mã Số Thuế: 2700972420