
Công ty Cổ Phần Gmt Trường Hưng – Mã Số Thuế: 5000903152
Công ty Cổ Phần Gmt Trường Hưng – Mã Số Thuế: 5000903152 có mã số 5000903152, được cấp ĐKKD ngày 04/02/2025 tại Tuyên Quang với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Gmt Trường Hưng – Mã Số Thuế: 5000903152
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN GMT TRƯỜNG HƯNG |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 5000903152 |
Ngày cấp ĐKKD | 04/02/2025 |
Đại diện PL Công ty | Nguyễn Mạnh Trường |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | Nguyễn Mạnh Trường |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Khu Trung Tâm Chợ Thôn Tân Thành, Xã Phú Lương, Tuyên Quang |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang |
Nơi đăng ký nộp thuế | Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang |
GPKD-Ngày cấp | 04/02/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Tuyên Quang |
Ngày nhận tờ khai | 02/02/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 04/02/2025 |
Chương-khoản | 855 – 000 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Gmt Trường Hưng – Mã Số Thuế: 5000903152
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN GMT TRƯỜNG HƯNG |
MST | : | 5000903152 |
Trụ sở | : | Khu Trung Tâm Chợ Thôn Tân Thành, Xã Phú Lương, Tuyên Quang |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1811 | In ấn |
4940 | Vận tải đường ống |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
6201 | Lập trình máy vi tính |
7310 | Quảng cáo |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
7911 | Đại lý du lịch |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
1520 | Sản xuất giày, dép |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 | Điều hành tua du lịch |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8532 | Đào tạo trung cấp |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
4633 | Bán buôn đồ uống |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4311 | Phá dỡ |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4221 | Xây dựng công trình điện |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Gmt Trường Hưng – Mã Số Thuế: 5000903152 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Gmt Trường Hưng – Mã Số Thuế: 5000903152, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Gmt Trường Hưng – Mã Số Thuế: 5000903152
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Gmt Trường Hưng – Mã Số Thuế: 5000903152 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Văn Phòng Đại Diện Công ty Cổ Phần Nông Nghiệp Và Địa Chính Phương Bắc – Mã Số Thuế: 2400792709-003Văn Phòng Đại Diện Công ty Cổ Phần Nông Nghiệp Và Địa Chính Phương Bắc – Mã Số Thuế: 2400792709-003 có mã số 2400792709-003, được cấp ĐKKD ngày 01/01/2025 tại Lạng Sơn với VĐL là . ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng” tại Tuyên Quang
- Đang cập nhật
DS các doanh nghiệp khác tại Tuyên Quang
- Hộ Kinh Doanh Bùi Thị Thanh – Mã Số Thuế: 8902111753-001
- Công ty Cổ Phần Hsvg Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110950371
- Công ty TNHH Thương Mại Trần Gia Tuấn – Mã Số Thuế: 3604000329
- Công ty TNHH Mẹ Bé Hoàng Gia Tâm An – Mã Số Thuế: 0110928418
- Công ty TNHH Vật Tư Mk – Mã Số Thuế: 3502535300
- Công ty TNHH Radiant Opto-electronics Việt Nam Nghệ An (mã Nộp Hộ Ntnn) – Mã Số Thuế: 2902209003
- Công ty TNHH Tm Và Dv Đỗ Trung Restaurant – Mã Số Thuế: 1501151516
- Công ty TNHH Dịch Vụ Công Nông Nghiệp Bình Phước – Mã Số Thuế: 3801311443
- Công ty TNHH Bất Động Sản An Phát Khang – Mã Số Thuế: 0318836572
- Công ty Cổ Phần Định Giá Và Dịch Vụ Tài Chính Hoàng Cầu