
Công ty Cổ Phần Gmt Vĩnh Phúc – Mã Số Thuế: 2500730625
Công ty Cổ Phần Gmt Vĩnh Phúc – Mã Số Thuế: 2500730625 có mã số 2500730625, được cấp ĐKKD ngày 09/01/2025 tại Phú Thọ với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Gmt Vĩnh Phúc – Mã Số Thuế: 2500730625
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN GMT VĨNH PHÚC |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 2500730625 |
Ngày cấp ĐKKD | 09/01/2025 |
Đại diện PL Công ty | Vũ Thị Hạnh |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | Vũ Thị Hạnh |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Tổ 7, Phường Xuân Hòa, Phú Thọ |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Thuế cơ sở 7 tỉnh Phú Thọ |
Nơi đăng ký nộp thuế | Thuế cơ sở 7 tỉnh Phú Thọ |
GPKD-Ngày cấp | 09/01/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Vĩnh Phúc |
Ngày nhận tờ khai | 06/01/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 09/01/2025 |
Chương-khoản | 855 – 072 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Gmt Vĩnh Phúc – Mã Số Thuế: 2500730625
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN GMT VĨNH PHÚC |
MST | : | 2500730625 |
Trụ sở | : | Tổ 7, Phường Xuân Hòa, Phú Thọ |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
7310 | Quảng cáo |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1811 | In ấn |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4311 | Phá dỡ |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 | Điều hành tua du lịch |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4633 | Bán buôn đồ uống |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
6201 | Lập trình máy vi tính |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4940 | Vận tải đường ống |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1520 | Sản xuất giày, dép |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
8532 | Đào tạo trung cấp |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
7911 | Đại lý du lịch |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4221 | Xây dựng công trình điện |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Gmt Vĩnh Phúc – Mã Số Thuế: 2500730625 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Gmt Vĩnh Phúc – Mã Số Thuế: 2500730625, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Gmt Vĩnh Phúc – Mã Số Thuế: 2500730625
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Gmt Vĩnh Phúc – Mã Số Thuế: 2500730625 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Truyền Thông Quảng Cáo K-star – Mã Số Thuế: 0318845898Công ty TNHH Truyền Thông Quảng Cáo K-star – Mã Số Thuế: 0318845898 có mã số 0318845898, được cấp ĐKKD ngày 24/02/2025 tại Hồ Chí Minh với VĐL là . table { ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng” tại Phú Thọ
DS các doanh nghiệp khác tại Phú Thọ
- Công An Xã Đông Quang – Mã Số Thuế: 0110970811
- Văn Phòng Đại Diện – Công ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Bất Động Sản Tta – Mã Số Thuế: 0318795622-001
- Văn Phòng Điều Hành Của Liên Danh Powerchina Jiangxi & Powerchina International Group Trung Quốc – Mã Số Thuế: 0318841406
- Công ty TNHH Dung Nguyễn – Mã Số Thuế: 2902221554
- Hộ Kinh Doanh Cửa Hàng Kinh Doanh Dịch Vụ Thiên Ý – Mã Số Thuế: 8310971951-001
- Công ty TNHH Du Lịch Và Sự Kiện Tùng Team Building – Mã Số Thuế: 2500736088
- Công ty TNHH Tmdv Kinh Doanh Đan Phượng – Mã Số Thuế: 3703319613
- Công ty TNHH Cơ Điện Môi Trường Mekong – Mã Số Thuế: 1602190800
- Hộ Kinh Doanh Bồi Dưỡng Kiến Thức Trung Học Thầy Giang Chy – Mã Số Thuế: 8708072260-001
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ai Yi – Mã Số Thuế: 3703321644