
Công ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hana Farm – Mã Số Thuế: 5500663519
Công ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hana Farm – Mã Số Thuế: 5500663519 có mã số 5500663519, được cấp ĐKKD ngày 17/04/2025 tại Sơn La với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hana Farm – Mã Số Thuế: 5500663519
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP HANA FARM |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 5500663519 |
Ngày cấp ĐKKD | 17/04/2025 |
Đại diện PL Công ty | Nguyễn Thị Châu Giang |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Tổ dân phố Hoa Đào, Phường Vân Sơn, Sơn La |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La |
Nơi đăng ký nộp thuế | Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La |
GPKD-Ngày cấp | 17/04/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Sơn La |
Ngày nhận tờ khai | 16/04/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 17/04/2025 |
Chương-khoản | 855 – 011 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hana Farm – Mã Số Thuế: 5500663519
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP HANA FARM |
MST | : | 5500663519 |
Trụ sở | : | Tổ dân phố Hoa Đào, Phường Vân Sơn, Sơn La |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
121 | Trồng cây ăn quả |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
126 | Trồng cây cà phê |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
114 | Trồng cây mía |
124 | Trồng cây hồ tiêu |
1072 | Sản xuất đường |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
123 | Trồng cây điều |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
127 | Trồng cây chè |
1077 | Sản xuất cà phê |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
125 | Trồng cây cao su |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
149 | Chăn nuôi khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
1076 | Sản xuất chè |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
111 | Trồng lúa |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
7911 | Đại lý du lịch |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hana Farm – Mã Số Thuế: 5500663519 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hana Farm – Mã Số Thuế: 5500663519, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hana Farm – Mã Số Thuế: 5500663519
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hana Farm – Mã Số Thuế: 5500663519 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Trồng cây ăn quả” tại Sơn La
- Công ty TNHH Đầu Tư Tm Gia Dụng Định Đạt Hơn – Mã Số Thuế: 5500659738
- Công ty Cổ Phần Địa Ốc Sơn La – Chi Nhánh Mộc Châu – Mã Số Thuế: 5500649698-002
- Công ty Cổ Phần Hokyto Việt Nam – Mã Số Thuế: 5500662339
- Trung Tâm Giám Định Chất Lượng Và Quy Hoạch Xây Dựng – Mã Số Thuế: 5500662882
- Công An Xã Chiềng Chung – Mã Số Thuế: 5500660518
- Công ty TNHH Giáo Dục Và Phát Triển Đức Anh – Mã Số Thuế: 5500662385
- Công ty TNHH Vận Tải Bảo An Nhiên – Mã Số Thuế: 5500662346
- Ngân Hàng Nhà Nước Chi Nhánh Khu Vực 3 – Mã Số Thuế: 5500663212
- Công An Xã Mường Lang – Mã Số Thuế: 5500660853
- Công An Xã Hát Lót – Mã Số Thuế: 5500660469
DS các doanh nghiệp khác tại Sơn La
- Văn Phòng Đại Diện Công ty TNHH Seacret Tại Tỉnh Cao Bằng – Mã Số Thuế: 0314591956-052
- Công ty TNHH Mtv Nông Sản Sạch Sản Xuất Lúa Công Nghệ Cao – Mã Số Thuế: 1402201558
- Công ty Cổ Phần Fly Star – Mã Số Thuế: 5702179614
- Công ty TNHH Dịch Vụ Và Kỹ Thuật Cơ Điện Lpe – Mã Số Thuế: 0110962031
- Công ty TNHH Viquapharm – Mã Số Thuế: 0318820068
- Công ty TNHH Prowell Agri – Mã Số Thuế: 3801311556
- 0318562138 – Công ty TNHH Thương Mại Truyền Thông Tân Hoằng Viễn
- Công ty TNHH Phát Triển Kinh Doanh Hương Sơn – Mã Số Thuế: 0110944515
- Công ty TNHH Agririch Trade Việt Nam – Mã Số Thuế: 2301315568
- Phòng Dân Tộc Và Tôn Giáo Huyện Ba Bể – Mã Số Thuế: 4700296303