
Công ty Cổ Phần Nông Nghiệp Ứng Dụng Công Nghệ Cao Hà Nội – Mã Số Thuế: 0110927421
Công ty Cổ Phần Nông Nghiệp Ứng Dụng Công Nghệ Cao Hà Nội – Mã Số Thuế: 0110927421 có mã số 0110927421, được cấp ĐKKD ngày 06/01/2025 tại Hà Nội với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Nông Nghiệp Ứng Dụng Công Nghệ Cao Hà Nội – Mã Số Thuế: 0110927421
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ CAO HÀ NỘI |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0110927421 |
Ngày cấp ĐKKD | 06/01/2025 |
Đại diện PL Công ty | Trần Hoàng Anh |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | Trần Hoàng Anh |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Số Nhà 19-21 Khu Nam Cường, Thôn 2, Xã Phúc Thọ, TP Hà Nội |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Phúc Thọ – Thuế cơ sở 25 Thành phố Hà Nội |
Nơi đăng ký nộp thuế | Phúc Thọ – Thuế cơ sở 25 Thành phố Hà Nội |
GPKD-Ngày cấp | 06/01/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội |
Ngày nhận tờ khai | 30/12/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 06/01/2025 |
Chương-khoản | 755 – 000 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Nông Nghiệp Ứng Dụng Công Nghệ Cao Hà Nội – Mã Số Thuế: 0110927421
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ CAO HÀ NỘI |
MST | : | 0110927421 |
Trụ sở | : | Số Nhà 19-21 Khu Nam Cường, Thôn 2, Xã Phúc Thọ, TP Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
121 | Trồng cây ăn quả |
1072 | Sản xuất đường |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
312 | Khai thác thủy sản nội địa |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
125 | Trồng cây cao su |
311 | Khai thác thủy sản biển |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
127 | Trồng cây chè |
1077 | Sản xuất cà phê |
149 | Chăn nuôi khác |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
111 | Trồng lúa |
116 | Trồng cây lấy sợi |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4633 | Bán buôn đồ uống |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
126 | Trồng cây cà phê |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
220 | Khai thác gỗ |
114 | Trồng cây mía |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
124 | Trồng cây hồ tiêu |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
1076 | Sản xuất chè |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
123 | Trồng cây điều |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Nông Nghiệp Ứng Dụng Công Nghệ Cao Hà Nội – Mã Số Thuế: 0110927421 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Nông Nghiệp Ứng Dụng Công Nghệ Cao Hà Nội – Mã Số Thuế: 0110927421, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Nông Nghiệp Ứng Dụng Công Nghệ Cao Hà Nội – Mã Số Thuế: 0110927421
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Nông Nghiệp Ứng Dụng Công Nghệ Cao Hà Nội – Mã Số Thuế: 0110927421 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ” tại Hà Nội
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Công ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Khánh Nhân – Mã Số Thuế: 0110927319
- Công ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Neo S – Mã Số Thuế: 0110937839
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đồ Gỗ Hòa Hiếu – Mã Số Thuế: 0110946135
- Công ty TNHH Kinh Doanh Và Dịch Vụ Nam Vy – Mã Số Thuế: 0110928792
- Công ty Cổ Phần Thanh Xuân Home – Mã Số Thuế: 0110941391
- Công ty TNHH Smart Technology Solution – Mã Số Thuế: 0110952241
- Công ty Cổ Phần Phê Travel – Mã Số Thuế: 0110926160
- Công ty TNHH Nymph Garden – Mã Số Thuế: 0110944730
- Công ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Khải Đạt – Mã Số Thuế: 0110930343
- Công ty TNHH Ltq Study – Mã Số Thuế: 0110941592