
Công ty Cổ Phần Sản Xuất Chế Biến Thực Phẩm Phú Lâm – Mã Số Thuế: 5702183875
Công ty Cổ Phần Sản Xuất Chế Biến Thực Phẩm Phú Lâm – Mã Số Thuế: 5702183875 có mã số 5702183875, được cấp ĐKKD ngày 28/04/2025 tại Quảng Ninh với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Sản Xuất Chế Biến Thực Phẩm Phú Lâm – Mã Số Thuế: 5702183875
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT CHẾ BIẾN THỰC PHẨM PHÚ LÂM |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 5702183875 |
Ngày cấp ĐKKD | 28/04/2025 |
Đại diện PL Công ty | Nguyễn Xuân Định |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Thôn 5, Xã Hải Ninh, Quảng Ninh |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ninh |
Nơi đăng ký nộp thuế | Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ninh |
GPKD-Ngày cấp | 28/04/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Quảng Ninh |
Ngày nhận tờ khai | 24/04/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 28/04/2025 |
Chương-khoản | 855 – 071 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Sản Xuất Chế Biến Thực Phẩm Phú Lâm – Mã Số Thuế: 5702183875
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT CHẾ BIẾN THỰC PHẨM PHÚ LÂM |
MST | : | 5702183875 |
Trụ sở | : | Thôn 5, Xã Hải Ninh, Quảng Ninh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
116 | Trồng cây lấy sợi |
121 | Trồng cây ăn quả |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
123 | Trồng cây điều |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
730 | Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
7310 | Quảng cáo |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
1077 | Sản xuất cà phê |
710 | Khai thác quặng sắt |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
893 | Khai thác muối |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6312 | Cổng thông tin |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
1072 | Sản xuất đường |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
4633 | Bán buôn đồ uống |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
1076 | Sản xuất chè |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
126 | Trồng cây cà phê |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
124 | Trồng cây hồ tiêu |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
610 | Khai thác dầu thô |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
127 | Trồng cây chè |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
125 | Trồng cây cao su |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
1311 | Sản xuất sợi |
520 | Khai thác và thu gom than non |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
114 | Trồng cây mía |
210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
510 | Khai thác và thu gom than cứng |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1102 | Sản xuất rượu vang |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
149 | Chăn nuôi khác |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
111 | Trồng lúa |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Sản Xuất Chế Biến Thực Phẩm Phú Lâm – Mã Số Thuế: 5702183875 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Sản Xuất Chế Biến Thực Phẩm Phú Lâm – Mã Số Thuế: 5702183875, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Sản Xuất Chế Biến Thực Phẩm Phú Lâm – Mã Số Thuế: 5702183875
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Sản Xuất Chế Biến Thực Phẩm Phú Lâm – Mã Số Thuế: 5702183875 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt” tại Quảng Ninh
DS các doanh nghiệp khác tại Quảng Ninh
- Văn Phòng Đại Diện Đồng Tháp – Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Kết Nối Nguồn Nhân Lực Toàn Cầu – Mã Số Thuế: 0312507500-002
- Công ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Phát Triển Kỹ Thuật Tấn Tài – Mã Số Thuế: 0318824055
- Công ty TNHH Xây Lắp Cơ Điện Lạnh Công Nghệ Châu Âu
- Công ty TNHH Sx&tm Hoàng Huy Qn – Mã Số Thuế: 4001299453
- Chi Nhánh 1 – Công ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Lu Home Group – Mã Số Thuế: 0318741183-001
- Công ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Bắc Ninh – Mã Số Thuế: 0110931153
- Công ty TNHH Anh Ngữ New Star Đồng Nai – Mã Số Thuế: 3604007250
- Công ty TNHH Huayu Precision Technology Việt Nam – Mã Số Thuế: 4601628597
- Công ty TNHH Thương Mại – Dịch Vụ Phú & Em – Chi Nhánh Hà Nam – Mã Số Thuế: 0303009925-029
- Công ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Sơn Ttnt Tiến Phát – Mã Số Thuế: 6400461020