
Công ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Aba – Mã Số Thuế: 0110936634
Công ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Aba – Mã Số Thuế: 0110936634 có mã số 0110936634, được cấp ĐKKD ngày 15/01/2025 tại Hà Nội với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Aba – Mã Số Thuế: 0110936634
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ABA |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0110936634 |
Ngày cấp ĐKKD | 15/01/2025 |
Đại diện PL Công ty | Nguyễn Thị An |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | |
Kế toán trưởng | Nguyễn Hoàng Anh |
Trụ sở hoạt động | Số 29 ngõ 25 đường Quang Tiến, Phường Tây Mỗ, TP Hà Nội |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Từ Liêm – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội |
Nơi đăng ký nộp thuế | Từ Liêm – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội |
GPKD-Ngày cấp | 14/01/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội |
Ngày nhận tờ khai | 09/01/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 15/01/2025 |
Chương-khoản | 755 – 000 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Aba – Mã Số Thuế: 0110936634
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ABA |
MST | : | 0110936634 |
Trụ sở | : | Số 29 ngõ 25 đường Quang Tiến, Phường Tây Mỗ, TP Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
3220 | Sản xuất nhạc cụ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
5320 | Chuyển phát |
1077 | Sản xuất cà phê |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
312 | Khai thác thủy sản nội địa |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1072 | Sản xuất đường |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
111 | Trồng lúa |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
125 | Trồng cây cao su |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
8532 | Đào tạo trung cấp |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2910 | Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
124 | Trồng cây hồ tiêu |
2431 | Đúc sắt, thép |
2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
6312 | Cổng thông tin |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư |
115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1102 | Sản xuất rượu vang |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8552 | Giáo dục văn hóa nghệ thuật |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
1076 | Sản xuất chè |
210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
8521 | Giáo dục tiểu học |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
9820 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2310 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
7912 | Điều hành tua du lịch |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
220 | Khai thác gỗ |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
1311 | Sản xuất sợi |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
121 | Trồng cây ăn quả |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
127 | Trồng cây chè |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
311 | Khai thác thủy sản biển |
3211 | Nuôi cá |
142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
9810 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6201 | Lập trình máy vi tính |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
9529 | Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
5310 | Bưu chính |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
126 | Trồng cây cà phê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
123 | Trồng cây điều |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2432 | Đúc kim loại màu |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
116 | Trồng cây lấy sợi |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
114 | Trồng cây mía |
2920 | Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc |
1520 | Sản xuất giày, dép |
7911 | Đại lý du lịch |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
3212 | Nuôi tôm |
1811 | In ấn |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Aba – Mã Số Thuế: 0110936634 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Aba – Mã Số Thuế: 0110936634, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Aba – Mã Số Thuế: 0110936634
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Aba – Mã Số Thuế: 0110936634 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình” tại Hà Nội
- Công ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Minh Khánh – Mã Số Thuế: 0110942557
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu L. Seoul – Mã Số Thuế: 0110929034
- Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Văn Phòng Phẩm Đức Anh – Mã Số Thuế: 0110940976
- Công ty TNHH Wood Design – Mã Số Thuế: 0110927277
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hương Hà – Mã Số Thuế: 0110945928
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tân Niềm Tin – Mã Số Thuế: 0110945068
- Công ty TNHH Công Nghệ Và Sách Giáo Dục Thông Minh Smartcom – Mã Số Thuế: 0110936257
- Công ty TNHH Herbloom Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110943991
- Công ty TNHH Nội Thất Và Dịch Vụ Thương Mại Igm Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110925618
- Công ty TNHH Điện Máy Luba – Mã Số Thuế: 0110944360
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ 3n – Mã Số Thuế: 0110943906
- Công ty Cổ Phần Ttv Group – Mã Số Thuế: 0110931523
- Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ Số Và Đầu Tư Mck – Mã Số Thuế: 0110925992
- Công ty TNHH Dịch Vụ Kĩ Thuật Thương Mại Htv – Mã Số Thuế: 0110942518
- Công ty TNHH Bi Diary Handmade – Mã Số Thuế: 0318804210
- Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Kinh Bắc Việt
- Công ty TNHH Song Hà Edu – Mã Số Thuế: 0110954792
- Công ty TNHH Tiếp Vận Quốc Tế Kun – Mã Số Thuế: 0110942758
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hgl Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110944459
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÀO TẠO VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG HTC