
Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Bệnh Viện Đa Khoa Vạn Đức – Mã Số Thuế: 0110931851
Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Bệnh Viện Đa Khoa Vạn Đức – Mã Số Thuế: 0110931851 có mã số 0110931851, được cấp ĐKKD ngày 09/01/2025 tại Hà Nội với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Bệnh Viện Đa Khoa Vạn Đức – Mã Số Thuế: 0110931851
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BỆNH VIỆN ĐA KHOA VẠN ĐỨC |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0110931851 |
Ngày cấp ĐKKD | 09/01/2025 |
Đại diện PL Công ty | Vũ Trọng Minh |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Số 30 Bùi Thị Xuân, Phường Cửa Nam, TP Hà Nội |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Hà Nội – Thuế Thành phố Hà Nội |
Nơi đăng ký nộp thuế | Hà Nội – Thuế Thành phố Hà Nội |
GPKD-Ngày cấp | 09/01/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội |
Ngày nhận tờ khai | 06/01/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 09/01/2025 |
Chương-khoản | 555 – 000 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Bệnh Viện Đa Khoa Vạn Đức – Mã Số Thuế: 0110931851
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BỆNH VIỆN ĐA KHOA VẠN ĐỨC |
MST | : | 0110931851 |
Trụ sở | : | Số 30 Bùi Thị Xuân, Phường Cửa Nam, TP Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8691 | Hoạt động y tế dự phòng |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4940 | Vận tải đường ống |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
1102 | Sản xuất rượu vang |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
116 | Trồng cây lấy sợi |
7911 | Đại lý du lịch |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
124 | Trồng cây hồ tiêu |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
220 | Khai thác gỗ |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
1811 | In ấn |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4633 | Bán buôn đồ uống |
610 | Khai thác dầu thô |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
730 | Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
114 | Trồng cây mía |
312 | Khai thác thủy sản nội địa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
6201 | Lập trình máy vi tính |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
127 | Trồng cây chè |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
8532 | Đào tạo trung cấp |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
8010 | Hoạt động bảo vệ tư nhân |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4221 | Xây dựng công trình điện |
7912 | Điều hành tua du lịch |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
149 | Chăn nuôi khác |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
311 | Khai thác thủy sản biển |
4311 | Phá dỡ |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
1311 | Sản xuất sợi |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
893 | Khai thác muối |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
7221 | Khai thác quặng bôxít |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
710 | Khai thác quặng sắt |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
126 | Trồng cây cà phê |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1200 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
125 | Trồng cây cao su |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
123 | Trồng cây điều |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
2432 | Đúc kim loại màu |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
111 | Trồng lúa |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
121 | Trồng cây ăn quả |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
7310 | Quảng cáo |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1520 | Sản xuất giày, dép |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1910 | Sản xuất than cốc |
891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2431 | Đúc sắt, thép |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Bệnh Viện Đa Khoa Vạn Đức – Mã Số Thuế: 0110931851 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Bệnh Viện Đa Khoa Vạn Đức – Mã Số Thuế: 0110931851, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Bệnh Viện Đa Khoa Vạn Đức – Mã Số Thuế: 0110931851
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Bệnh Viện Đa Khoa Vạn Đức – Mã Số Thuế: 0110931851 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế” tại Hà Nội
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Viện Phát Triển Chuyển Đổi Xanh, Chuyển Đổi Số Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110948069
- Công ty TNHH Kinh Doanh Tm&dv Việt Hưng – Mã Số Thuế: 0110932693
- Công ty TNHH Thương Mại Shunli
- Công ty TNHH Giáo Dục Và Đào Tạo Hcn – Mã Số Thuế: 0110945156
- Công ty Luật Trách Nhiệm Hữu Hạn Tâm Minh Khuê – Mã Số Thuế: 0110949471
- Công ty Cổ Phần Plasma Tmh – Mã Số Thuế: 0110926481
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Sola Property – Mã Số Thuế: 0110931001
- Công ty TNHH Dịch Vụ Kĩ Thuật Thương Mại Htv – Mã Số Thuế: 0110942518
- Văn Phòng Đại Diện Hùng Thắng – Công ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Thương Mại Hùng Thắng – Mã Số Thuế: 2801282737-002
- Công ty TNHH Xumika – Mã Số Thuế: 0110942839