
Công ty Cp Tập Đoàn Xử Lý Môi Trường Công Nghệ Cao Việt Nam – Mã Số Thuế: 0111032769
Công ty Cp Tập Đoàn Xử Lý Môi Trường Công Nghệ Cao Việt Nam – Mã Số Thuế: 0111032769 có mã số 0111032769, được cấp ĐKKD ngày 25/04/2025 tại Hà Nội với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty Cp Tập Đoàn Xử Lý Môi Trường Công Nghệ Cao Việt Nam – Mã Số Thuế: 0111032769
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN XỬ LÝ MÔI TRƯỜNG CÔNG NGHỆ CAO VIỆT NAM |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0111032769 |
Ngày cấp ĐKKD | 25/04/2025 |
Đại diện PL Công ty | Nguyễn Văn Thìn |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Số 62 ngách 95/8 Chùa Bộc, Phường Kim Liên, TP Hà Nội |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Thuế Thành phố Hà Nội |
Nơi đăng ký nộp thuế | Thuế Thành phố Hà Nội |
GPKD-Ngày cấp | 23/04/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội |
Ngày nhận tờ khai | 18/04/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 25/04/2025 |
Chương-khoản | 555 – 000 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cp Tập Đoàn Xử Lý Môi Trường Công Nghệ Cao Việt Nam – Mã Số Thuế: 0111032769
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN XỬ LÝ MÔI TRƯỜNG CÔNG NGHỆ CAO VIỆT NAM |
MST | : | 0111032769 |
Trụ sở | : | Số 62 ngách 95/8 Chùa Bộc, Phường Kim Liên, TP Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2310 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
520 | Khai thác và thu gom than non |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
5820 | Xuất bản phần mềm |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
311 | Khai thác thủy sản biển |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1910 | Sản xuất than cốc |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
710 | Khai thác quặng sắt |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
1077 | Sản xuất cà phê |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
510 | Khai thác và thu gom than cứng |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
124 | Trồng cây hồ tiêu |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
2431 | Đúc sắt, thép |
1076 | Sản xuất chè |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
125 | Trồng cây cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
123 | Trồng cây điều |
3830 | Tái chế phế liệu |
3511 | Sản xuất điện |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
126 | Trồng cây cà phê |
220 | Khai thác gỗ |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4221 | Xây dựng công trình điện |
1072 | Sản xuất đường |
6201 | Lập trình máy vi tính |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
7911 | Đại lý du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
4311 | Phá dỡ |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
312 | Khai thác thủy sản nội địa |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
127 | Trồng cây chè |
7912 | Điều hành tua du lịch |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
7310 | Quảng cáo |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
149 | Chăn nuôi khác |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
8010 | Hoạt động bảo vệ tư nhân |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4940 | Vận tải đường ống |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
Vốn Điều lệ
Công ty Cp Tập Đoàn Xử Lý Môi Trường Công Nghệ Cao Việt Nam – Mã Số Thuế: 0111032769 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cp Tập Đoàn Xử Lý Môi Trường Công Nghệ Cao Việt Nam – Mã Số Thuế: 0111032769, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cp Tập Đoàn Xử Lý Môi Trường Công Nghệ Cao Việt Nam – Mã Số Thuế: 0111032769
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cp Tập Đoàn Xử Lý Môi Trường Công Nghệ Cao Việt Nam – Mã Số Thuế: 0111032769 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại” tại Hà Nội
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Hộ Kinh Doanh Dạy Thêm Kim Quang – Mã Số Thuế: 8714027499-001
- Công ty TNHH Bảo Mộc Nhiên – Mã Số Thuế: 1801779189
- Công ty TNHH Khoa Học Mở – Mã Số Thuế: 0318798937
- Phòng Kinh Tế, Hạ Tầng Và Đô Thị – Mã Số Thuế: 6200126385
- Công ty TNHH Tm Dịch Vụ Sản Xuất Quốc Thành – Mã Số Thuế: 3703286767
- Công ty Cổ Phần Tm Và Dịch Vụ Bảo Phát – Mã Số Thuế: 0110949143
- Công ty TNHH Tm & Dv Tuệ Hiền – Mã Số Thuế: 3301740250
- Công ty Luật Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nam Legal – Mã Số Thuế: 0318835152
- Công ty TNHH 1tv Susu – Mã Số Thuế: 6001782209
- Công An Xã Liên Sơn – Mã Số Thuế: 5400552438