
Công ty TNHH Công Nghệ Sonavi – Mã Số Thuế: 5702175190
Công ty TNHH Công Nghệ Sonavi – Mã Số Thuế: 5702175190 có mã số 5702175190, được cấp ĐKKD ngày 07/02/2025 tại Quảng Ninh với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty TNHH Công Nghệ Sonavi – Mã Số Thuế: 5702175190
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SONAVI |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 5702175190 |
Ngày cấp ĐKKD | 07/02/2025 |
Đại diện PL Công ty | Ngô Thế Cường |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | Ngô Thế Cường |
Kế toán trưởng | Phạm Thị Thảo |
Trụ sở hoạt động | số 27, tổ 7, khu 1, Phường Hồng Gai, Quảng Ninh |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Hạ Long – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh |
Nơi đăng ký nộp thuế | Hạ Long – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh |
GPKD-Ngày cấp | 22/01/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Quảng Ninh |
Ngày nhận tờ khai | 18/01/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 07/02/2025 |
Chương-khoản | 755 – 261 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Công Nghệ Sonavi – Mã Số Thuế: 5702175190
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SONAVI |
MST | : | 5702175190 |
Trụ sở | : | số 27, tổ 7, khu 1, Phường Hồng Gai, Quảng Ninh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7310 | Quảng cáo |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
6312 | Cổng thông tin |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
3030 | Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
4221 | Xây dựng công trình điện |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5820 | Xuất bản phần mềm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2910 | Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
5320 | Chuyển phát |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4311 | Phá dỡ |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 | Lập trình máy vi tính |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Công Nghệ Sonavi – Mã Số Thuế: 5702175190 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Công Nghệ Sonavi – Mã Số Thuế: 5702175190, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Công Nghệ Sonavi – Mã Số Thuế: 5702175190
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Công Nghệ Sonavi – Mã Số Thuế: 5702175190 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính” tại Quảng Ninh
- Đang cập nhật
DS các doanh nghiệp khác tại Quảng Ninh
- Công ty TNHH Công Nghệ Epart Tech – Mã Số Thuế: 0110951833
- Công ty TNHH Giải Pháp Ontech – Mã Số Thuế: 0318802566
- Công ty TNHH Thạch Bảo Châu – Mã Số Thuế: 5702183829
- Công ty Cổ Phần Tư Vấn Và Phát Triển Lâm Nghiệp Bền Vững – Mã Số Thuế: 5702183000
- Công ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Ttl Travel – Mã Số Thuế: 5702174817
- Công ty TNHH Rfy Creative – Mã Số Thuế: 3301738477
- Công ty Cổ Phần Golden Mind Maths – Mã Số Thuế: 5702176483
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Hạnh – Mã Số Thuế: 5702176571
- Công ty Cổ Phần Giáo Dục Hướng Dương Hạ Long – Mã Số Thuế: 5702183339
- Công ty TNHH Phát Triển Giáo Dục Đức Tuệ – Mã Số Thuế: 5702175271