
Công ty TNHH Đầu Tư Nông Nghiệp Mekong – Mã Số Thuế: 1501154475
Công ty TNHH Đầu Tư Nông Nghiệp Mekong – Mã Số Thuế: 1501154475 có mã số 1501154475, được cấp ĐKKD ngày 24/04/2025 tại Vĩnh Long với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty TNHH Đầu Tư Nông Nghiệp Mekong – Mã Số Thuế: 1501154475
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NÔNG NGHIỆP MEKONG |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 1501154475 |
Ngày cấp ĐKKD | 24/04/2025 |
Đại diện PL Công ty | Phạm Văn Thống |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | Phạm Văn Thống |
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Tuyết Anh |
Trụ sở hoạt động | Số 106/1 đường D8, Khóm 3, Phường Long Châu, Vĩnh Long |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Thuế Tỉnh Vĩnh Long |
Nơi đăng ký nộp thuế | Thuế Tỉnh Vĩnh Long |
GPKD-Ngày cấp | 24/04/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Vĩnh Long |
Ngày nhận tờ khai | 22/04/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 24/04/2025 |
Chương-khoản | 555 – 013 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Đầu Tư Nông Nghiệp Mekong – Mã Số Thuế: 1501154475
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NÔNG NGHIỆP MEKONG |
MST | : | 1501154475 |
Trụ sở | : | Số 106/1 đường D8, Khóm 3, Phường Long Châu, Vĩnh Long |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
520 | Khai thác và thu gom than non |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
510 | Khai thác và thu gom than cứng |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
116 | Trồng cây lấy sợi |
210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
121 | Trồng cây ăn quả |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3511 | Sản xuất điện |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
220 | Khai thác gỗ |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
7911 | Đại lý du lịch |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
111 | Trồng lúa |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
7912 | Điều hành tua du lịch |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
149 | Chăn nuôi khác |
891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Đầu Tư Nông Nghiệp Mekong – Mã Số Thuế: 1501154475 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Đầu Tư Nông Nghiệp Mekong – Mã Số Thuế: 1501154475, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Đầu Tư Nông Nghiệp Mekong – Mã Số Thuế: 1501154475
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Đầu Tư Nông Nghiệp Mekong – Mã Số Thuế: 1501154475 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Trồng lúa” tại Vĩnh Long
- Ban Quản Lý Rừng Phòng Hộ – Mã Số Thuế: 2100696151-007
- Công ty TNHH Bách Hóa Tổng Hợp Đoàn Gia Phú – Mã Số Thuế: 1301145699
- Ban Tuyên Giáo Và Dân Vận Tỉnh Ủy Trà Vinh – Mã Số Thuế: 2100695817
- Công ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hong Fa Sheng – Mã Số Thuế: 1501154299
- Công ty TNHH Dừa Thành Vinh – Mã Số Thuế: 2100697162
- Công ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Văn Thường Phát – Mã Số Thuế: 1301142320
- Công ty TNHH Sản Xuất Gạch Lợi Lộc Vĩnh Long – Mã Số Thuế: 1501154210
- Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Hữu Cơ Châu Hòa – Mã Số Thuế: 1301146491
- Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Kiến Trúc Xây Dựng Nhật Linh Bến Tre – Mã Số Thuế: 1301142338
- Công ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Quốc Khanh Bến Tre – Mã Số Thuế: 1301145811
DS các doanh nghiệp khác tại Vĩnh Long
- Công ty TNHH Tqp Vina – Mã Số Thuế: 4601635033
- Công ty TNHH A Tư Tv – Mã Số Thuế: 2500738078
- Công ty TNHH Trade Consult Solutions – Mã Số Thuế: 0318807483
- Công ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Công Trình Hà Hải – Mã Số Thuế: 0111050447
- Công ty TNHH Vận Tải Chương Dương – Mã Số Thuế: 1402204703
- Chi Nhánh Công ty TNHH Tmdv – Thiên Mạnh Phát – Mã Số Thuế: 3603657312-001
- Công ty TNHH Thương Mại Quốc Tế The Nice – Mã Số Thuế: 5200950167
- Công ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Inox Bảo – Chi Nhánh 1 – Mã Số Thuế: 0318836822-001
- Hộ Kinh Doanh Trần Văn Trung . Com 1978 – Mã Số Thuế: 8869190995-001
- Công ty TNHH In Nhanh An Lạc 68 – Mã Số Thuế: 0318918183