
Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Phát Triển Minh Tùng – Mã Số Thuế: 0110960450
Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Phát Triển Minh Tùng – Mã Số Thuế: 0110960450 có mã số 0110960450, được cấp ĐKKD ngày 20/02/2025 tại Hà Nội với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Phát Triển Minh Tùng – Mã Số Thuế: 0110960450
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN MINH TÙNG |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0110960450 |
Ngày cấp ĐKKD | 20/02/2025 |
Đại diện PL Công ty | Nguyễn Thế Trường |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Thôn Ba Mát, Xã Tây Phương, TP Hà Nội |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Thuế cơ sở 22 Thành phố Hà Nội |
Nơi đăng ký nộp thuế | Thuế cơ sở 22 Thành phố Hà Nội |
GPKD-Ngày cấp | 20/02/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội |
Ngày nhận tờ khai | 17/02/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 20/02/2025 |
Chương-khoản | 855 – 000 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Phát Triển Minh Tùng – Mã Số Thuế: 0110960450
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN MINH TÙNG |
MST | : | 0110960450 |
Trụ sở | : | Thôn Ba Mát, Xã Tây Phương, TP Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2310 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2431 | Đúc sắt, thép |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4311 | Phá dỡ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
7912 | Điều hành tua du lịch |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3830 | Tái chế phế liệu |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 | Xây dựng công trình điện |
7911 | Đại lý du lịch |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2432 | Đúc kim loại màu |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Phát Triển Minh Tùng – Mã Số Thuế: 0110960450 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Phát Triển Minh Tùng – Mã Số Thuế: 0110960450, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Phát Triển Minh Tùng – Mã Số Thuế: 0110960450
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Phát Triển Minh Tùng – Mã Số Thuế: 0110960450 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Xây dựng nhà không để ở” tại Hà Nội
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Công ty TNHH Hd Production Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110946488
- Công ty TNHH Dịch Vụ Lưu Trú Quốc Bình – Mã Số Thuế: 0318854518
- Công ty TNHH Thái Thuận Đức Huệ – Mã Số Thuế: 1102082557
- Công ty TNHH Tmdv Toàn Tâm Bình Dương – Mã Số Thuế: 3703279262
- Công ty Cổ Phần Arun Vn – Mã Số Thuế: 6001786203
- Hợp Tác Xã Nam Chi Lăng – Mã Số Thuế: 4900918583
- Công An Phường Hương Vinh – Mã Số Thuế: 3301739992
- Công ty TNHH Sáng Tạo Nội Dung Số C2t – Mã Số Thuế: 0110942998
- Công ty TNHH Giáo Dục Golden Choice – Mã Số Thuế: 3502536569
- Hộ Kinh Doanh Phạm Văn Hưởng – Mã Số Thuế: 8500565235-002