
Công ty TNHH Giải Pháp Xây Dựng Vina Star – Mã Số Thuế: 0111035953
Công ty TNHH Giải Pháp Xây Dựng Vina Star – Mã Số Thuế: 0111035953 có mã số 0111035953, được cấp ĐKKD ngày 24/04/2025 tại Hà Nội với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty TNHH Giải Pháp Xây Dựng Vina Star – Mã Số Thuế: 0111035953
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP XÂY DỰNG VINA STAR |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0111035953 |
Ngày cấp ĐKKD | 24/04/2025 |
Đại diện PL Công ty | Nguyễn Ngọc Hải |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | Nguyễn Ngọc Hải |
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
Trụ sở hoạt động | Số nhà 21, Đường Thanh Sơn, Thôn Thanh Sơn, Xã Kim Anh, TP Hà Nội |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội |
Nơi đăng ký nộp thuế | Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội |
GPKD-Ngày cấp | 24/04/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội |
Ngày nhận tờ khai | 21/04/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 24/04/2025 |
Chương-khoản | 855 – 000 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Giải Pháp Xây Dựng Vina Star – Mã Số Thuế: 0111035953
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP XÂY DỰNG VINA STAR |
MST | : | 0111035953 |
Trụ sở | : | Số nhà 21, Đường Thanh Sơn, Thôn Thanh Sơn, Xã Kim Anh, TP Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1811 | In ấn |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
893 | Khai thác muối |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6312 | Cổng thông tin |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5320 | Chuyển phát |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4633 | Bán buôn đồ uống |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
5310 | Bưu chính |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7912 | Điều hành tua du lịch |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 | Phá dỡ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
220 | Khai thác gỗ |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
6201 | Lập trình máy vi tính |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7911 | Đại lý du lịch |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Giải Pháp Xây Dựng Vina Star – Mã Số Thuế: 0111035953 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Giải Pháp Xây Dựng Vina Star – Mã Số Thuế: 0111035953, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Giải Pháp Xây Dựng Vina Star – Mã Số Thuế: 0111035953
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Giải Pháp Xây Dựng Vina Star – Mã Số Thuế: 0111035953 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công An Xã Sốp Cộp – Mã Số Thuế: 5500660726Công An Xã Sốp Cộp – Mã Số Thuế: 5500660726 có mã số 5500660726, được cấp ĐKKD ngày 01/03/2025 tại Sơn La với VĐL là . table { ...
- Công An Xã Hương Sơn – Mã Số Thuế: 3301738734Công An Xã Hương Sơn – Mã Số Thuế: 3301738734 có mã số 3301738734, được cấp ĐKKD ngày 21/02/2025 tại TP Huế với VĐL là . table { ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng” tại Hà Nội
- Công ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng Ngọc Minh – Mã Số Thuế: 0110966526
- Công ty TNHH Thang Máy Snc – Mã Số Thuế: 0111033145
- Công ty TNHH Tư Vấn & Công Nghệ An Phú – Mã Số Thuế: 0110964776
- Công ty TNHH Khang Nam Phát – Mã Số Thuế: 0111021693
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Và Thương Mại Thành Phát – Mã Số Thuế: 0111035544
- Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Better – Mã Số Thuế: 0111038827
- Công ty TNHH Thương Mại Vlxd Linh Anh – Mã Số Thuế: 0110954270
- Công ty TNHH An Trạch 1 Vn – Mã Số Thuế: 0110954009
- Công ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Gỗ Ván Ép Tùng Anh – Mã Số Thuế: 0110935694
- Công ty TNHH Xây Dựng Hạ Tầng Khải Đăng – Mã Số Thuế: 0110965106
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Công ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Jinfood Việt Nam – Mã Số Thuế: 1001291498
- Công ty Cp Đầu Tư Công Nghệ Cao Hitechno – Mã Số Thuế: 0110965297
- Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư, Thương Mại Và Du Lịch Tỉnh Kon Tum – Mã Số Thuế: 6101301808
- Công ty TNHH Mtv Thương Mại Kim Châu – Mã Số Thuế: 1602190920
- Công An Xã Bằng Giã – Mã Số Thuế: 2601116690
- Công ty TNHH Bích Ngọc Htc Decor – Mã Số Thuế: 0110933753
- Trung Tâm Bồi Dưỡng Văn Hóa Ánh Bình Minh – Chi Nhánh Công ty TNHH Dịch Vụ Giáo Dục Thiện Nhân – Mã Số Thuế: 0317960986-005
- Công ty TNHH Giáo Dục Quốc Tế Edugo Miền Nam – Chi Nhánh Bạc Liêu – Mã Số Thuế: 6001732247-029
- Hộ Kinh Doanh Ngô Thị Mỹ Lợi – Mã Số Thuế: 8000548055-001
- Công ty TNHH Lumi Hội An – Mã Số Thuế: 4001292994