
Công ty TNHH Gmt Nam Giang – Mã Số Thuế: 2401008881
Công ty TNHH Gmt Nam Giang – Mã Số Thuế: 2401008881 có mã số 2401008881, được cấp ĐKKD ngày 19/01/2025 tại Bắc Ninh với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty TNHH Gmt Nam Giang – Mã Số Thuế: 2401008881
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH GMT NAM GIANG |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 2401008881 |
Ngày cấp ĐKKD | 19/01/2025 |
Đại diện PL Công ty | Nguyễn Thế Hoàn |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | Nguyễn Thế Hoàn |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Số 36, Tổ 9, Phường Bắc Giang, Bắc Ninh |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Bắc Giang – Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh |
Nơi đăng ký nộp thuế | Bắc Giang – Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh |
GPKD-Ngày cấp | 19/01/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Bắc Giang |
Ngày nhận tờ khai | 15/01/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 19/01/2025 |
Chương-khoản | 755 – 072 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Gmt Nam Giang – Mã Số Thuế: 2401008881
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH GMT NAM GIANG |
MST | : | 2401008881 |
Trụ sở | : | Số 36, Tổ 9, Phường Bắc Giang, Bắc Ninh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
7911 | Đại lý du lịch |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7912 | Điều hành tua du lịch |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
1520 | Sản xuất giày, dép |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
8532 | Đào tạo trung cấp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7310 | Quảng cáo |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 | Phá dỡ |
4940 | Vận tải đường ống |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
6201 | Lập trình máy vi tính |
1811 | In ấn |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4221 | Xây dựng công trình điện |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Gmt Nam Giang – Mã Số Thuế: 2401008881 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Gmt Nam Giang – Mã Số Thuế: 2401008881, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Gmt Nam Giang – Mã Số Thuế: 2401008881
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Gmt Nam Giang – Mã Số Thuế: 2401008881 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng” tại Bắc Ninh
DS các doanh nghiệp khác tại Bắc Ninh
- Văn Phòng Đại Diện Công ty Cổ Phần Khát Vọng Việt Đức Tại Bắc Giang – Mã Số Thuế: 0110310396-002
- Công ty TNHH Một Thành Viên Rowater – Mã Số Thuế: 5901215828
- Công ty TNHH Nek Sound Group – Mã Số Thuế: 2301315744
- Công ty TNHH Thực Phẩm Dân Hưng – Mã Số Thuế: 2301317050
- Công ty TNHH Đầu Tư Ruidi – Mã Số Thuế: 2301318424
- Công ty TNHH Mitsui Bau Material Việt Nam – Mã Số Thuế: 2401007408
- Công ty TNHH Blue Investment – Mã Số Thuế: 0318820357
- Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Quang Hùng Bn – Mã Số Thuế: 2301316226
- Công ty TNHH Seo Young Vina – Mã Số Thuế: 2301318343
- Công ty TNHH Gmt Tháp Mười – Mã Số Thuế: 1402201597