
Công ty TNHH Gmt Tràng An – Mã Số Thuế: 2700971466
Công ty TNHH Gmt Tràng An – Mã Số Thuế: 2700971466 có mã số 2700971466, được cấp ĐKKD ngày 08/01/2025 tại Ninh Bình với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty TNHH Gmt Tràng An – Mã Số Thuế: 2700971466
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH GMT TRÀNG AN |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 2700971466 |
Ngày cấp ĐKKD | 08/01/2025 |
Đại diện PL Công ty | Nguyễn Thị Tuyết |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | Nguyễn Thị Tuyết |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Thôn Anh Trỗi, Xã Quỳnh Lưu, Ninh Bình |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Nho Quan – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình |
Nơi đăng ký nộp thuế | Nho Quan – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình |
GPKD-Ngày cấp | 08/01/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Ninh Bình |
Ngày nhận tờ khai | 04/01/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 08/01/2025 |
Chương-khoản | 755 – 072 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Gmt Tràng An – Mã Số Thuế: 2700971466
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH GMT TRÀNG AN |
MST | : | 2700971466 |
Trụ sở | : | Thôn Anh Trỗi, Xã Quỳnh Lưu, Ninh Bình |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
4633 | Bán buôn đồ uống |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7310 | Quảng cáo |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4311 | Phá dỡ |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4221 | Xây dựng công trình điện |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7911 | Đại lý du lịch |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
1811 | In ấn |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
6201 | Lập trình máy vi tính |
7912 | Điều hành tua du lịch |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8532 | Đào tạo trung cấp |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
1520 | Sản xuất giày, dép |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Gmt Tràng An – Mã Số Thuế: 2700971466 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Gmt Tràng An – Mã Số Thuế: 2700971466, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Gmt Tràng An – Mã Số Thuế: 2700971466
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Gmt Tràng An – Mã Số Thuế: 2700971466 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH May Khánh Tuyết – Mã Số Thuế: 2803145214Công ty TNHH May Khánh Tuyết – Mã Số Thuế: 2803145214 có mã số 2803145214, được cấp ĐKKD ngày 09/01/2025 tại Thanh Hóa với VĐL là . table { ...
- Công ty TNHH Công Nghệ Thông Minh Yty Việt Nam – Mã Số Thuế: 2301315575Công ty TNHH Công Nghệ Thông Minh Yty Việt Nam – Mã Số Thuế: 2301315575 có mã số 2301315575, được cấp ĐKKD ngày 02/01/2025 tại Bắc Ninh với VĐL là . table { ...
- Công ty TNHH Nhớ Tuyết – Mã Số Thuế: 0318824023Công ty TNHH Nhớ Tuyết – Mã Số Thuế: 0318824023 có mã số 0318824023, được cấp ĐKKD ngày 24/01/2025 tại TP Hồ Chí Minh với VĐL là . table { ...
- Chi Nhánh – Công ty TNHH Thang Máy Phú Minh – Mã Số Thuế: 0318346754-001Chi Nhánh – Công ty TNHH Thang Máy Phú Minh – Mã Số Thuế: 0318346754-001 có mã số 0318346754-001, được cấp ĐKKD ngày 21/01/2025 tại Hồ Chí Minh với VĐL là . table ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng” tại Ninh Bình
DS các doanh nghiệp khác tại Ninh Bình
- Văn Phòng Đại Diện Hợp Tác Xã Vận Tải Ninh Bình Eco.59 – Mã Số Thuế: 2700966106-001
- Hợp Tác Xã Nông Dược Hòa Phúc – Mã Số Thuế: 2700971699
- Công ty TNHH Dvbv Thành Công Hd – Mã Số Thuế: 2700972477
- Công ty TNHH Tđ Edu – Mã Số Thuế: 2700971829
- Công ty Cổ Phần Gmt Trường Hưng – Mã Số Thuế: 5000903152
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Hùng Phát – Mã Số Thuế: 0601276098
- Công ty TNHH Tm & Dv Kim Cương Expresss – Mã Số Thuế: 0601276764
- Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sao Hải Đăng – Mã Số Thuế: 0601275961
- Hợp Tác Xã Chăn Nuôi Quỳnh Lưu – Mã Số Thuế: 2700971610
- Công ty TNHH Vật Tư Xây Dựng Minh Đăng – Mã Số Thuế: 0601275915