
Công ty TNHH Gmt Việt Hưng – Mã Số Thuế: 0110926315
Công ty TNHH Gmt Việt Hưng – Mã Số Thuế: 0110926315 có mã số 0110926315, được cấp ĐKKD ngày 03/01/2025 tại Hà Nội với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty TNHH Gmt Việt Hưng – Mã Số Thuế: 0110926315
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH GMT VIỆT HƯNG |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0110926315 |
Ngày cấp ĐKKD | 03/01/2025 |
Đại diện PL Công ty | Vũ Hồng Nhung |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Số 18 ngách 218/38 Ngõ Chợ Khâm Thiên, Phường Văn Miếu – Quốc Tử Giám, TP Hà Nội |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Đống Đa – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội |
Nơi đăng ký nộp thuế | Đống Đa – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội |
GPKD-Ngày cấp | 03/01/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội |
Ngày nhận tờ khai | 30/12/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 03/01/2025 |
Chương-khoản | 755 – 000 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Gmt Việt Hưng – Mã Số Thuế: 0110926315
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH GMT VIỆT HƯNG |
MST | : | 0110926315 |
Trụ sở | : | Số 18 ngách 218/38 Ngõ Chợ Khâm Thiên, Phường Văn Miếu – Quốc Tử Giám, TP Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7911 | Đại lý du lịch |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
8532 | Đào tạo trung cấp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7912 | Điều hành tua du lịch |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
4940 | Vận tải đường ống |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
6201 | Lập trình máy vi tính |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1520 | Sản xuất giày, dép |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
1811 | In ấn |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4311 | Phá dỡ |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Gmt Việt Hưng – Mã Số Thuế: 0110926315 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Gmt Việt Hưng – Mã Số Thuế: 0110926315, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Gmt Việt Hưng – Mã Số Thuế: 0110926315
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Gmt Việt Hưng – Mã Số Thuế: 0110926315 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng” tại Hà Nội
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Công ty Cổ Phần Hòa Bình Green Farm – Chi Nhánh Hà Nội – Mã Số Thuế: 5400544959-001
- Công ty TNHH Việt Bytes – Mã Số Thuế: 0110925576
- Công ty TNHH Truyền Thông Và Giải Trí Meta Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110968227
- Công ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Nam Phát – Mã Số Thuế: 0110946294
- Công ty TNHH Dgnlogistics – Mã Số Thuế: 0110945861
- Văn Phòng Đại Diện Công ty TNHH Đầu Tư Abc Thịnh Vượng – Mã Số Thuế: 0317618525-001
- Công ty TNHH Thương Mại Vận Tải Tùng Trúc Nhi – Mã Số Thuế: 0110926072
- Công ty Cổ Phần Prj – Invest – Mã Số Thuế: 0110970917
- Công ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Harmony – Mã Số Thuế: 0110929161
- Công ty TNHH Gmt Thanh Mỹ – Mã Số Thuế: 0110946368