
Công ty TNHH Kết Cấu Thép Và Xây Dựng Trường Thịnh – Mã Số Thuế: 0110969213
Công ty TNHH Kết Cấu Thép Và Xây Dựng Trường Thịnh – Mã Số Thuế: 0110969213 có mã số 0110969213, được cấp ĐKKD ngày 28/02/2025 tại Hà Nội với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty TNHH Kết Cấu Thép Và Xây Dựng Trường Thịnh – Mã Số Thuế: 0110969213
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH KẾT CẤU THÉP VÀ XÂY DỰNG TRƯỜNG THỊNH |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0110969213 |
Ngày cấp ĐKKD | 28/02/2025 |
Đại diện PL Công ty | Nguyễn Đình Toan |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Thôn Vĩnh Lộc 2, Xã Tây Phương, TP Hà Nội |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Thuế cơ sở 22 Thành phố Hà Nội |
Nơi đăng ký nộp thuế | Thuế cơ sở 22 Thành phố Hà Nội |
GPKD-Ngày cấp | 28/02/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội |
Ngày nhận tờ khai | 22/02/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 28/02/2025 |
Chương-khoản | 855 – 000 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Kết Cấu Thép Và Xây Dựng Trường Thịnh – Mã Số Thuế: 0110969213
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH KẾT CẤU THÉP VÀ XÂY DỰNG TRƯỜNG THỊNH |
MST | : | 0110969213 |
Trụ sở | : | Thôn Vĩnh Lộc 2, Xã Tây Phương, TP Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
2310 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3830 | Tái chế phế liệu |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
7911 | Đại lý du lịch |
2431 | Đúc sắt, thép |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2432 | Đúc kim loại màu |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
4311 | Phá dỡ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Kết Cấu Thép Và Xây Dựng Trường Thịnh – Mã Số Thuế: 0110969213 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Kết Cấu Thép Và Xây Dựng Trường Thịnh – Mã Số Thuế: 0110969213, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Kết Cấu Thép Và Xây Dựng Trường Thịnh – Mã Số Thuế: 0110969213
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Kết Cấu Thép Và Xây Dựng Trường Thịnh – Mã Số Thuế: 0110969213 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Tư Vấn & Dịch Vụ Kd Finance – Mã Số Thuế: 2301325421Công ty TNHH Tư Vấn & Dịch Vụ Kd Finance – Mã Số Thuế: 2301325421 có mã số 2301325421, được cấp ĐKKD ngày 01/04/2025 tại Bắc Ninh với VĐL là . table { ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất các cấu kiện kim loại” tại Hà Nội
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Công ty TNHH Quảng Cáo Và Nội Thất Az – Mã Số Thuế: 6001784446
- Công ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Lh Tech – Mã Số Thuế: 3604005694
- Công ty TNHH Mailisa Fashion – Mã Số Thuế: 3603998464
- Công ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Trung Hải Anh – Mã Số Thuế: 0110968354
- Công ty TNHH Mhd Gold – Mã Số Thuế: 0110941426
- Công An Xã Liên Hà – Mã Số Thuế: 5801529901
- Văn Phòng Đại Diện Công ty TNHH Khoa Học Tbr Tại Thành Phố Hồ Chí Minh – Mã Số Thuế: 1102031182-001
- Công ty TNHH Đầu Tư Và Quản Lý Việt Thuận – Mã Số Thuế: 0110926876
- Công ty TNHH Thương Mại Myoung Ju – Mã Số Thuế: 2401008514
- Công An Xã Mê Pu – Mã Số Thuế: 3401261163