
Công ty TNHH Kỹ Thuật Nippon Việt Nam – Mã Số Thuế: 3703281060
Công ty TNHH Kỹ Thuật Nippon Việt Nam – Mã Số Thuế: 3703281060 có mã số 3703281060, được cấp ĐKKD ngày 07/01/2025 tại Hồ Chí Minh với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty TNHH Kỹ Thuật Nippon Việt Nam – Mã Số Thuế: 3703281060
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NIPPON VIỆT NAM |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 3703281060 |
Ngày cấp ĐKKD | 07/01/2025 |
Đại diện PL Công ty | Nguyễn Như Tiêu Giao |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | Nguyễn Như Tiêu Giao |
Kế toán trưởng | Phan Khắc Oanh Kiều |
Trụ sở hoạt động | Số 115A, Đường Hưng Định 11, Khu phố Hưng Thọ, Phường Thuận An, TP Hồ Chí Minh |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Lái Thiêu – Thuế cơ sở 27 Thành phố Hồ Chí Minh |
Nơi đăng ký nộp thuế | Lái Thiêu – Thuế cơ sở 27 Thành phố Hồ Chí Minh |
GPKD-Ngày cấp | 07/01/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Bình Dương |
Ngày nhận tờ khai | 03/01/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 07/01/2025 |
Chương-khoản | 755 – 088 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Kỹ Thuật Nippon Việt Nam – Mã Số Thuế: 3703281060
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NIPPON VIỆT NAM |
MST | : | 3703281060 |
Trụ sở | : | Số 115A, Đường Hưng Định 11, Khu phố Hưng Thọ, Phường Thuận An, TP Hồ Chí Minh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1072 | Sản xuất đường |
7911 | Đại lý du lịch |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8010 | Hoạt động bảo vệ tư nhân |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7912 | Điều hành tua du lịch |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
3511 | Sản xuất điện |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
2910 | Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3830 | Tái chế phế liệu |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
1077 | Sản xuất cà phê |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1076 | Sản xuất chè |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
1311 | Sản xuất sợi |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
220 | Khai thác gỗ |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
2431 | Đúc sắt, thép |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
1811 | In ấn |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4311 | Phá dỡ |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Kỹ Thuật Nippon Việt Nam – Mã Số Thuế: 3703281060 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Kỹ Thuật Nippon Việt Nam – Mã Số Thuế: 3703281060, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Kỹ Thuật Nippon Việt Nam – Mã Số Thuế: 3703281060
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Kỹ Thuật Nippon Việt Nam – Mã Số Thuế: 3703281060 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại” tại Hồ Chí Minh
- Công ty TNHH Tkcera – Mã Số Thuế: 0318924275
- Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xây Dựng Hùng Nguyên – Mã Số Thuế: 0318922951
- Công ty TNHH Cơ Khí Tâm An Vn – Mã Số Thuế: 0318916274
- Công ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Hhr – Mã Số Thuế: 0318910762
- Công ty TNHH Tkcera – Mã Số Thuế: 0318924275
- Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Xuyang – Mã Số Thuế: 3703286950
- Chi Nhánh Công ty TNHH Thềm Phát Lập – Mã Số Thuế: 3703033526-001
- Công ty TNHH Sx – Dv Gia Khang – Mã Số Thuế: 0318836759
- Công ty TNHH Kevin Vn – Mã Số Thuế: 0318796489
- Công ty TNHH Liên Minh Precision – Mã Số Thuế: 0318917704
DS các doanh nghiệp khác tại Hồ Chí Minh
- Công ty TNHH Tm Dv Nhuận Đức – Mã Số Thuế: 0318917165
- Công ty TNHH Axentik – Mã Số Thuế: 0318911082
- Công ty TNHH Kim Anh Thịnh – Mã Số Thuế: 3703292055
- Công ty TNHH Sửa Chữa Cơ Khí Duy Linh – Mã Số Thuế: 0318916122
- Công ty TNHH Micabit – Mã Số Thuế: 0318924483
- Văn Phòng Đại Diện Công ty TNHH Hl Sài Gòn – Mã Số Thuế: 0314618252-002
- Công ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Hoàng Nam – Mã Số Thuế: 3703323761
- Công ty TNHH Prodfra Pharma – Mã Số Thuế: 0318798214
- Công ty TNHH Kayla Event – Mã Số Thuế: 0318842671
- Công ty TNHH Trustpack Việt Nam – Mã Số Thuế: 0318921651