
Công ty TNHH Nội Thất Nam Kinh – Mã Số Thuế: 3703290308
Công ty TNHH Nội Thất Nam Kinh – Mã Số Thuế: 3703290308 có mã số 3703290308, được cấp ĐKKD ngày 13/02/2025 tại Hồ Chí Minh với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty TNHH Nội Thất Nam Kinh – Mã Số Thuế: 3703290308
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH NỘI THẤT NAM KINH |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 3703290308 |
Ngày cấp ĐKKD | 13/02/2025 |
Đại diện PL Công ty | Dương Quang |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | Dương Quang |
Kế toán trưởng | Phan Khắc Oanh Kiều |
Trụ sở hoạt động | Số 280, Đường Tân Phước Khánh 31, Tổ 5, Khu Phố Khánh Lộc, Phường Tân Khánh, TP Hồ Chí Minh |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh |
Nơi đăng ký nộp thuế | Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh |
GPKD-Ngày cấp | 13/02/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Bình Dương |
Ngày nhận tờ khai | 11/02/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 13/02/2025 |
Chương-khoản | 855 – 097 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Nội Thất Nam Kinh – Mã Số Thuế: 3703290308
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH NỘI THẤT NAM KINH |
MST | : | 3703290308 |
Trụ sở | : | Số 280, Đường Tân Phước Khánh 31, Tổ 5, Khu Phố Khánh Lộc, Phường Tân Khánh, TP Hồ Chí Minh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
1077 | Sản xuất cà phê |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 | Đại lý du lịch |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
8010 | Hoạt động bảo vệ tư nhân |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư |
2431 | Đúc sắt, thép |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7912 | Điều hành tua du lịch |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
1076 | Sản xuất chè |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
220 | Khai thác gỗ |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
3830 | Tái chế phế liệu |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4311 | Phá dỡ |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 | Bán buôn đồ uống |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
1811 | In ấn |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Nội Thất Nam Kinh – Mã Số Thuế: 3703290308 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Nội Thất Nam Kinh – Mã Số Thuế: 3703290308, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Nội Thất Nam Kinh – Mã Số Thuế: 3703290308
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Nội Thất Nam Kinh – Mã Số Thuế: 3703290308 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế” tại Hồ Chí Minh
- Công ty TNHH Mtv H Home – Mã Số Thuế: 3703297303
- Công ty TNHH Sx Kd Xnk Ngọc Bích – Mã Số Thuế: 3703297455
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nội Thất Lộc Anh Phát – Mã Số Thuế: 3703287785
- Công ty TNHH Apricot Furnishings Việt Nam – Mã Số Thuế: 3703279061
- Công ty TNHH Pu Thịnh Đạt – Mã Số Thuế: 3703297039
- Công ty TNHH Mtv S&t Home Decor – Mã Số Thuế: 0318844125
- Công ty TNHH Nội Thất Thái Trường Sơn – Mã Số Thuế: 3502540413
- Công ty TNHH Kukahome Việt Nam – Mã Số Thuế: 3703298699
- Chi Nhánh Công ty TNHH Isseiki Furniture (việt Nam) – Mã Số Thuế: 3700781040-003
DS các doanh nghiệp khác tại Hồ Chí Minh
- Công ty TNHH Đầu Tư Tmdv Cung Cấp Giải Pháp Chăm Sóc Sức Khỏe Toàn Diện T&t – Mã Số Thuế: 0801442070
- Công ty TNHH Bách Hóa Thanh Đông – Mã Số Thuế: 3703279350
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Nae – Mã Số Thuế: 0110964504
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nghi Long – Mã Số Thuế: 3703305836
- Công An Xã Hương Phong – Mã Số Thuế: 3301740130
- Văn Phòng Đại Diện Công ty TNHH Tekmax – Mã Số Thuế: 0104683512-002
- Công ty TNHH Cn Hquan – Mã Số Thuế: 0318801682
- Công ty TNHH Vilean – Mã Số Thuế: 0318812878
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Việt – Mã Số Thuế: 0318823446
- Công ty TNHH Phân Bón Hóa Chất Dầu Khí Việt Nam – Mã Số Thuế: 1102082980