
Công ty TNHH Smart Mold Tech – Mã Số Thuế: 0901180044
Công ty TNHH Smart Mold Tech – Mã Số Thuế: 0901180044 có mã số 0901180044, được cấp ĐKKD ngày 25/02/2025 tại Hưng Yên với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty TNHH Smart Mold Tech – Mã Số Thuế: 0901180044
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH SMART MOLD TECH |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0901180044 |
Ngày cấp ĐKKD | 25/02/2025 |
Đại diện PL Công ty | Nguyễn Thị Lan Anh |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Quốc lộ 5A Km 19, Xã Như Quỳnh, Hưng Yên |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Thuế cơ sở 2 tỉnh Hưng Yên |
Nơi đăng ký nộp thuế | Thuế cơ sở 2 tỉnh Hưng Yên |
GPKD-Ngày cấp | 25/02/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Hưng Yên |
Ngày nhận tờ khai | 21/02/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 25/02/2025 |
Chương-khoản | 855 – 091 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Smart Mold Tech – Mã Số Thuế: 0901180044
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH SMART MOLD TECH |
MST | : | 0901180044 |
Trụ sở | : | Quốc lộ 5A Km 19, Xã Như Quỳnh, Hưng Yên |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2432 | Đúc kim loại màu |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2431 | Đúc sắt, thép |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2652 | Sản xuất đồng hồ |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Smart Mold Tech – Mã Số Thuế: 0901180044 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Smart Mold Tech – Mã Số Thuế: 0901180044, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Smart Mold Tech – Mã Số Thuế: 0901180044
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Smart Mold Tech – Mã Số Thuế: 0901180044 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu La La – Mã Số Thuế: 0202282389Công ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu La La – Mã Số Thuế: 0202282389 có mã số 0202282389, được cấp ĐKKD ngày 11/04/2025 tại Hải Phòng với VĐL là . table { ...
- Doanh Nghiệp Tn Vàng Bạc Kim Anh Gold – Mã Số Thuế: 2401008105Doanh Nghiệp Tn Vàng Bạc Kim Anh Gold – Mã Số Thuế: 2401008105 có mã số 2401008105, được cấp ĐKKD ngày 14/01/2025 tại Bắc Ninh với VĐL là . table { ...
- Công ty TNHH Vật Liệu Mới Chiết Sáng Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110928136Công ty TNHH Vật Liệu Mới Chiết Sáng Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110928136 có mã số 0110928136, được cấp ĐKKD ngày 07/01/2025 tại Hà Nội với VĐL là . table { ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại” tại Hưng Yên
DS các doanh nghiệp khác tại Hưng Yên
- Công ty TNHH Tuyensinh247 Việt Nam – Mã Số Thuế: 0601279589
- Công ty TNHH Xnk Thành An Vina – Mã Số Thuế: 2601115104
- Công An Xã Giang Hải – Mã Số Thuế: 3301738727
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Tcl – Mã Số Thuế: 0318817474
- Công ty TNHH Tài Nguyên Xanh Hiếu Đan – Mã Số Thuế: 2100697074
- Công ty TNHH Simco Vietnam – Mã Số Thuế: 0110968442
- Công ty TNHH Đại Thái Ngân – Chi Nhánh Kiên Giang – Mã Số Thuế: 1702248677-001
- Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Hce Group – Mã Số Thuế: 0111038143
- Công ty TNHH Giáo Dục Je – Mã Số Thuế: 0110962715
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Ngọc Hà – Mã Số Thuế: 0202268786